Tiếp nối chuỗi series từ vựng tiếng Anh học thuật cho Ielts. Trong bài viết này Elight sẽ giới thiệu cho các bạn về một chủ đề mang tính học thuật hơi cao là chủ đề CRIME. Cùng tìm hiểu nhé!
1 – Tổng hợp từ vựng về chủ đề CRIME
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
STT | TỪ VỰNG | Phiên âm của từ | NGHĨA CỦA TỪ VỰNG |
1 | Legislation | /ˌledʒ.ɪˈsleɪ.ʃən/ | pháp luật |
2 | abduction | /æb’dʌkʃn/ | sự bắt cóc (trẻ em…), sự bắt đi |
3 | arrest | /ə’rest/ | sự bắt giữ |
4 | attempted murder | cố gắng giết một người khác | |
5 | break in | Vào nhà / xây dựng bất hợp pháp | |
6 | Justice | /ˈdʒʌs.tɪs/ | công lý |
7 | Crime = offense = law-breaking | vụ phạm tội | |
8 | burglary | /’bə:gləri/ | ăn trộm đêm; ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch |
9 | child abuse | Đối xử tệ với một đứa trẻ | |
10 | drug abuse | Sử dụng các chất cấm, bất hợp pháp | |
11 | hijacking | /’haidʤæk/ | chặn xe cộ để cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu) , bắt cóc máy bay (bằng cách giả làm hành khách, dùng vũ lực bắt người lái phải hạ cánh) |
12 | Criminal = Offender = Law-breaker = Wrong-doer | tội phạm | |
13 | Juvenile delinquent | /ˌdʒuː.vən.əl dɪˈlɪŋ.kwənt/ | tội phạm vị thành niên |
14 | Juvenile delinquency | /ˌdʒuː.vən.əl dɪˈlɪŋ.kwən.si/ | vụ phạm tội vị thành niên |
15 | Mugging | /ˈmʌɡɪŋ/ | Tấn công và cướp một người ở nơi công cộng |
16 | smuggling | /’smʌgl/ | buôn lậu |
17 | white collar crime | tội phạm có động cơ tài chính bởi một nhân viên trong một tổ chức | |
18 | vandalism | /’vændəlizm/ | tính hay phá hoại những công trình văn hoá (với ác tâm hay vì ngu dốt) |
19 | Jury | /ˈdʒʊr.i/ | bồi thẩm đoàn |
20 | Witness | /ˈwɪt.nəs/ | nhân chứng |
21 | Defendant | /dɪˈfen.dənt/ | bị cáo |
22 | Suspect | /səˈspekt/ | nghi phạm |
23 | Guilty | /ˈɡɪl.ti/ | có tội |
24 | Convict | /kənˈvɪkt/ | kết án |
25 | Wrongdoing | /ˈrɑːŋˌduː.ɪŋ/ | việc làm sai trái |
26 | human trafficking | buôn người | |
27 | oppressor | /ə’presə/ | kẻ đàn áp, kẻ áp bức |
28 | righteousness | /ˈraɪtʃəsnəs/ | tính ngay thẳng đạo đức; sự công bằng |
29 | proclaim | /prəˈkleɪm/ | công bố, tuyên bố |
30 | deliver | /dɪˈlɪvə(r)/ | (+ from) cứu, cứu khỏi, giải thoát |
31 | destitute | /ˈdestɪtjuːt/ | thiếu thốn, nghèo túng, cơ cực |
32 | Imprisonment | /ɪmˈprɪz.ən.mənt/ | sự tống giam |
33 | Probation | /proʊˈbeɪ.ʃən/ | thời gian thử thách, chế độ án treo |
34 | Rehabilitate | /ˌriː.həˈbɪl.ə.teɪt/ | trở về cuộc sống bình thường, tái hòa nhập cộng đồng |
35 | murder | /ˈmɜːdə(r)/ | giết người |
36 | arson | /ˈɑːsn/ | sự cố ý gây nên hỏa hoạn; sự đốt phá (nhà, cửa…) |
37 | shoplifting | /ˈʃɒplɪftɪŋ/ | tội ăn cắp hàng hóa của một cửa hàng do cố tình bỏ đi mà không trả tiền |
38 | manslaughter | /ˈmænslɔːtə(r)/ | (pháp lý) tội ngộ sát |
39 | The Supreme People’s Court of Vietnam | Tòa án nhân dân tối cao | |
40 | assassinate | /əˈsæsɪneɪt/ | ám sát |
41 | Pickpocket | /ˈpɪkpɒkɪt/ | kẻ móc túi |
42 | Bribery | /ˈbraɪbəri/ | sự đút lót, sự hối lộ, sự mua chuộc |
43 | depravity | /dɪˈprævəti/ | tình trạng hư hỏng, tình trạng suy đồi; sự sa đoạ |
44 | Blackmail | /ˈblækmeɪl/ | sự hăm dọa để tống tiền |
45 | judicial | /dʒuˈdɪʃl/ | kết nối với tòa án, thẩm phán hoặc phán quyết pháp lý |
46 | adjudication | /əˌdʒuːdɪˈkeɪʃn/ | sự tuyên án, quyết định của quan tòa |
47 | legitimate | /lɪˈdʒɪtɪmət/ | hợp pháp |
ĐỌC THÊM: Từ vựng tiếng Anh chủ đề: HEALTHY LIFESTYLE & FITNESS
ĐỌC THÊM: Từ vựng IELTS chủ đề: EDUCATION
2 – Các cụm từ liên quan chủ đề CRIME
- to commit a crime = to commit an offence = break the law: thực hiện hành vi phạm tội
- criminals = offenders = lawbreakers = people who commit crimes: kẻ phạm tội
- minor crimes such as shoplifting or pickpocketing: các tội nhẹ như ăn trộm vặt tại các cửa hàng hay móc túi
- to receive capital punishment = to receive the death penalty: nhận án tử hình
- life imprisonment: tù chung thân
- to impose stricter/more severe punishments on…: áp đặt những hình phạt nặng nề hơn lên…
- to commit crimes as a way of making a living: phạm tội như 1 cách để kiếm sống
- to be released from prison: được thả/ ra tù
- to pose a serious threat to society: gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho xã hội
- to act/serve as a deterrent: đóng vai trò như 1 sự cảnh báo/ngăn chặn
- security cameras and home surveillance equipment: thiết bị giám sát tại nhà và camera an ninh
- crime prevention programmes: những chương trình phòng chống tội phạm
- juvenile crimes = youth crimes = crimes among young adults: tội phạm vị thành niên/ ở giới trẻ
- innocent people: những người vô tội
- to create a violent culture: tạo ra 1 nền văn hóa bạo lực
- potential criminals: những người có khả năng cao trở thành tội phạm
3 – Bài đọc về chủ đề CRIME
In the Netherlands and parts of the USA such as Johnson County, a move towards rehabilitation of offenders and decreasing crime has seen a reduction in incarceration rates. Bucking this trend, the UK’s prison population has increased by an average rate of 3.6% per year since 1993. As the situation currently stands, England’s and Wales’ incarceration rate is 148 per 100,000 compared to 98 in France, 82 in the Netherlands and 79 in Germany. Without a shadow of a doubt, out of all European countries, the UK has adopted the most hardline approach to offenders.
The trend towards imposing prison sentences on offenders in the UK is made to seem all the more harsh since the Dutch Justice Ministry is actively in the process of systematically closing down prisons. In the period between 2010-2015, 28 prisons were closed in total. If anything, the Dutch reform of the prison system has been accelerating at a phenomenal pace, with 19 of the prisons being shut down in 2014 alone.
As would be expected, closures of prisons in the Netherlands have led to a drop in the numbers of incarcerated offenders. This is also largely due to the fact that those convicted are choosing electronic tagging instead of incarceration. However, there is more to these statistics than meets the eye. Defying all expectations of the pro-incarceration lobbyists, crime rates in the Netherlands are also actually decreasing in direct proportion to the closure of prisons.
(Source: https://ieltsonlinetests.com/)
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Như vậy qua bài viết này Elight đã giúp bạn tìm hiểu về các từ vựng về chủ đề Crime rồi nè! Các bạn hãy cố gắng học từ vựng hằng ngày để thuộc và ứng dụng được những từ vựng này nhé! Trong bài đọc phía trên nếu các bạn chưa hiểu từ nào các bạn có thể tra từ điển Oxford hoặc Cambridge nhé! Elight chúc các bạn học tập và làm việc thật tốt nhé!