Từ vựng truyện cổ tích trong những câu chuyện quen thuộc
Monday, 4 Mar 2024
Giao tiếp tiếng Anh Phiêu cùng tiếng Anh Tiếng Anh cho người đi làm Từ vựng tiếng Anh

Từ vựng truyện cổ tích trong những câu chuyện quen thuộc

Advertisement
Rate this post

Truyện cổ tích là một phần không thể thiếu trong tuổi thơ của mỗi chúng ta. Khi lớn lên, việc tìm đọc những câu chuyện cổ tích không chỉ giúp bạn sống lại thời đã qua mà còn giúp bạn biết thêm nhiều từ mới nữa. Cùng elight khám phá những từ vựng truyện cổ tích để cả bạn và những em bé trong nhà có thể cùng thưởng thức trọn vẹn câu chuyện.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Các từ vựng phổ biến trong các câu chuyện cổ tích

princess /ˈprɪnsəs/ công chúa
prince /prɪns/ hoàng tử
mermaid /ˈmɜːmeɪd/ nàng tiên cá
knight /naɪt/ hiệp sĩ
witch /wɪtʃ/ phù thủy
woodcutter /ˈwʊdkʌtər/ tiều phu
wolf /wʊlf/ con sói
hunter /ˈhʌnt̬ɚ/ thợ săn
Little Red Riding Hood /ˌlɪtl red ˈraɪdɪŋ hʊd/ Cô Bé Quàng Khăn Đỏ
Snow White /ˌsnəʊ ˈwaɪt/ Bạch Tuyết
Cinderella /ˌsɪndəˈrelə/ Lọ Lem
giant /ˈdʒaɪənt/ gã khổng lồ
tooth fairy /ðə tuːθ ˈferi/ cô tiên răng
genie /ˈdʒiːni/ thần đèn
harp /hɑːrp/ đàn hạc
castle /ˈkɑːsl/ lâu đài
carriage /ˈkærɪdʒ/ cỗ xe ngựa
crown /kraʊn/ vương miện

ĐỌC THÊM: Tổng hợp những câu chuyện cổ tích tiếng Anh dễ đọc dễ hiểu

2 – Từ vựng truyện cổ tích trong các câu chuyện quen thuộc

2.1 – Truyện: Công chúa và hạt đậu

 

Plight /plaɪt/ cảnh ngộ – một tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn
Scarcely /ˈskersli/ hiếm khi
Defect /ˈdiːfekt/ khiếm khuyết
Genuine /ˈdʒenjuɪn/ chân thành
Dreadful /ˈdredfl/ (vẻ ngoài) ghê gớm, xấu xí

2.2 – Truyện: Cô bé quàng khăn đỏ

 

Dawdle /ˈdɔːdl/ làm việc gì đó hoặc đi đâu đó tốn nhiều thời gian hơn cần thiết
Shadow /ˈʃædəʊ/ bóng
Hood /hʊd/ mũ trùm đầu
Gobbled /ˈɡɑːbl/ (ăn) ngấu nghiến
Cottage /ˈkɑːtɪdʒ/ ngôi nhà nhỏ phổ biến ở các vùng nông thôn

2.3 – Truyện: Hoàng tử ếch

 

Jewels /ˈdʒuːəl/ đá quý nói chung
Unwilling /ʌnˈwɪlɪŋ/ không bằng lòng
Cruel /ˈkruːəl/ hung ác
Misfortunes /ˌmɪsˈfɔːrtʃən/ xui xẻo, kém may mắn, thảm họa, bất hạnh
Merriment /ˈmerimənt/ sự vui vẻ, hạnh phúc

2.4 – Truyện: Alibaba và 40 tên cướp

 

Merchant /ˈmɜːrtʃənt/ thương gia, lái buôn
Conceal /kənˈsiːl/ lẩn trốn, ẩn mình
Heap /hiːp/ đống
Envy /ˈenvi/ ghen tuông, đố kỵ
Prosperity /prɑːˈsperəti/ sự phồn vinh

2. 5 – Truyện: Chú thỏ Peter Rabbit

Mischief /ˈmɪstʃɪf/ nghịch ngợm
Loaf /ləʊf/ ổ bánh mì
Rake /reɪk/ cái cào
Wriggled /ˈrɪɡl/ luồn lách
Puzzled /ˈpʌzld/ bối rối, khó hiểu

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

Đó là một số từ vựng truyện cổ tích phổ biến mà elight muốn chia sẻ đến các bạn. Còn câu chuyện nào mà bạn muốn elight phân tích từ mới nữa thì để lại bình luận bên dưới nhé! Chúc các bạn học tốt và thật nhiều niềm vui.

Advertisement