Tiếp nối chuỗi series từ vựng tiếng Anh trung học phổ thông. Hôm nay Elight sẽ giới thiệu với các bạn từ vựng tiếng Anh về chủ đề Healthy lifestyle & fitness. Chúng ta bắt đầu học thôi nào !
1 – Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Healthy lifestyle & fitness
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
STT | TỪ VỰNG | Loại từ | Phiên âm của từ | NGHĨA CỦA TỪ VỰNG |
1 | Accumulate | V | /əˈkjuːmjəleɪt/ | tích tụ |
2 | Accumulation | n | /əˌkjuːmjəˈleɪʃn/ | sự tích tụ |
3 | Acupuncture | n | /ˈækjupʌŋktʃə(r)/ | phương pháp châm cứu |
4 | Affection | n | /əˈfekʃn/ | sự ảnh hưởng |
5 | Antibiotics | n | /ˌæntibaɪˈɒtɪk/ | chất kháng sinh |
6 | Appetite | n | /ˈæpɪtaɪt/ | sự thèm ăn |
7 | Stocky | a | /ˈstɒki/ | lùn và mập |
8 | Breakthrough | n | /ˈbreɪkθruː/ | bước đột phá |
10 | Cardiovascular | a | /ˌkɑːdiəʊˈvæskjələ(r)/ | thuộc tim mạch |
11 | Chronic | a | /ˈkrɒnɪk/ | kéo dài kinh niên (bệnh tật) |
12 | Chubby | a | /ˈtʃʌbi/ | mũm mĩm, mập mạp |
13 | Chunky | a | /ˈtʃʌŋki/ | lùn và mập |
14 | Commissioner | n | /kəˈmɪʃənə(r)/ | ủy viên hội đồng |
15 | Diabetes | n | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | bệnh tiểu đường |
16 | Dietary | a | /ˈdaɪətəri/ | thuộc chế độ ăn kiêng |
17 | Diet | n | /ˈdaɪət/ | chế độ ăn kiêng |
18 | Dietician | n | /ˌdaɪəˈtɪʃn/ | chuyên gia vê chê độ ăn kiêng |
19 | Equality | n | /iˈkwɒləti/ | sự công bằng |
20 | Quality | n | /ˈkwɒləti/ | chất lượng |
21 | Quantity | n | /ˈkwɒntəti/ | số lượng |
23 | Hypertension | n | /ˌhaɪpəˈtenʃn/ | chứng tăng huyết áp |
24 | Immunity | n | /ɪˈmjuːnəti/ | sự miễn dịch |
25 | Indent | V | /ɪnˈdent/ | làm lõm xuống |
26 | Induce | V | /ɪnˈdjuːs/ | xui khiến |
27 | Intake | V | /ˈɪnteɪk/ | lấy vào, nạp vào |
28 | Inhale | V | /ɪnˈheɪl/ | hít vào |
29 | Infection | n | /ɪnˈfekʃn/ | sự lây nhiễm |
30 | Intestine | n | /ɪnˈtestɪn/ | ruột |
31 | Irritable | a | /ˈɪrɪtəbl/ | dễ cáu, dễ kích động |
32 | Irritate | V | /ˈɪrɪteɪt/ | chọc tức, kích động |
33 | Jeopardy | n | /ˈdʒepədi/ | nguy cơ, cảnh nguy hiểm (in jeopardy) |
34 | Longevity | n | /lɒnˈdʒevəti/ | tuổi thọ |
35 | Meditation | n | /ˌmedɪˈteɪʃn/ | sự trăm tư, sự thiền |
36 | Motivation | n | /ˌməʊtɪˈveɪʃn/ | động ỉực, động cơ |
37 | Motivate | V | /ˈməʊtɪveɪt/ | thúc đẩy, khuyến khích |
38 | Nutritious | a | /njuˈtrɪʃəs/ | bổ dưỡng, có dinh dưỡng |
39 | Nutrition | n | /njuˈtrɪʃn/ | sự nuôi dưỡng |
40 | Nutrient | n | /ˈnuːtriənt/ | chất dinh dưỡng |
41 | Nutritionist | n | /njuˈtrɪʃənɪst/ | chuyên gia dinh dưỡng |
42 | Malnutrition | n | /ˌmælnjuˈtrɪʃn/ | sự suy dinh dưỡng |
43 | Obesity | n | /əʊˈbiːsəti/ | bệnh béo phì |
44 | Obese | a | /əʊˈbiːs/ | béo phì |
45 | Organically | adv | /ɔːˈɡænɪkli/ | hữu cơ |
46 | Precaution | n | /prɪˈkɔːʃn/ | sự đề phòng |
47 | Prescription | n | /prɪˈskrɪpʃn/ | đơn thuốc |
50 | Rejuvenate | V | /rɪˈdʒuːvəneɪt/ | làm trẻ lại, làm trẻ hóa |
51 | Sanctuary | n | /ˈsæŋktʃuəri/ | nơi trú ẩn, khu bảo tồn |
2 – Những cụm từ, cấu trúc chủ đề HEALTHY LIFESTYLE & FITNESS
- to be fit: dáng vóc cân đối
- sleeping habits: thói quen ngủ
- to lack sleep: sự thiếu ngủ
- organic food: thực phẩm hữu cơ
- vegetarian food: đồ ăn chay
- processed food: thực phẩm đóng hộp
- junk food: đồ ăn vặt
- fast food: đồ ăn nhanh
- disseminate information: phổ biến thông tin
- to implement policies: áp dụng chính sách
- healthy lifestyle: lối sống lành mạnh
- engage in sports: tham gia hoạt động thể thao
- to be conscious: có ý thức về vấn đề gì đó
- intense workout: tập luyện cường độ cao
- to limit sugar intake: hạn chế lượng đường nạp vào (cơ thể)
- to stay active: duy trì hoạt động thường xuyên
- to hit the gym: đến phòng tập
- to lose weight: giảm cân
- to hold yourself accountable: chấp nhận việc bản thân cần phải chịu trách cho thứ gì đó
- sore throat: đau họng
- disease prevention: phòng chống bệnh tật
- health benefits: lợi ích cho sức khỏe
- early diagnosis: chẩn đoán sớm
- disorder: rối loạn
- mental illness: bệnh tâm lý
- to reduce one’s stress levels: giảm bớt mức độ căng thẳng
- to build up resistance to disease: tăng cường sức đề kháng, chống lại bệnh tật
- to go on a diet: tiến hành chế độ ăn kiêng
- make a full recovery: bình phục hoàn toàn
- side effects: tác dụng phụ
- adverse reaction: phản ứng ngược
- consult the doctor: hỏi ý kiến bác sĩ
- to alleviate (the) pain/symptoms: giảm đau, giảm triệu chứng
3 – Bài đọc ngắn về chủ đề HEALTHY LIFESTYLE & FITNESS
It will take many years to truly assess the global health impact of the COVID-19 pandemic. While the primary concern has been around the direct risk to physical health, data is already emerging that suggests there has been a significant toll to mental and emotional health as well.
The ominous fear, isolation and overall tension experienced by many has impacted every age demographic. A group of particular concern is young adults between the ages of 18 and 24. A recent survey conducted by the Centers for Disease Control found that 75% of the 5,470 young adults surveyed had one or more adverse mental or behavioral health symptoms.
Mental health agencies and advocates around the world continue to investigate effective support strategies for young adults and other vulnerable populations. Experts agree that seeking the help of a licensed mental health professional is a critical step in overcoming these challenges.
(Source: https://www.acefitness.org/ )
Từ vựng:
- assess /ə’ses/ định giá (tài sản, hoa lợi…) để đánh thuế; đánh giá; ước định
- pandemic /pæn’demik/ (thuộc) dịch lớn; có tính chất dịch lớn (bệnh)
- risk /risk/ sự rủi ro, sự nguy hiểm
- emerging /ɪˈmɜːdʒɪŋ/ nổi lên, hiện ra, dần được biết
- significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/ quan trọng, trọng đại, đáng chú ý
- isolation /,aisə’leiʃn/ sự cô lập
- tension /’tenʃn/ trạng thái căng (của dây…); (nghĩa bóng) tình hình căng thẳng, sự căng thẳng
- demographic /,di:mə’græfik/ (thuộc) nhân khẩu học
- advocate /’ædvəkit/ người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Như vậy qua bài viết này Elight đã giúp bạn tìm hiểu về các từ vựng chủ đề Healthy lifestyle & fitness rồi đúng không nào! Elight chúc các bạn học tập thật tốt!