Trọn bộ đầy đủ các cấu trúc câu trực tiếp, gián tiếp trong tiếng Anh
Friday, 8 Nov 2024
Ngữ pháp tiếng Anh

Trọn bộ đầy đủ các cấu trúc câu trực tiếp, gián tiếp trong tiếng Anh

Advertisement
5/5 - (2 bình chọn)

Câu trực tiếp, gián tiếp là một dạng câu khá quan trọng trong tiếng Anh. Câu trực tiếp, gián tiếp có khá nhiều trong các đề thi, cũng như được người bản ngữ sử dụng hằng ngày. bạn đã thật sự biết sử dụng đúng các cấu trúc của câu trực tiếp, gián tiếp này chưa? Trong bài viết này, Elight sẽ giúp bạn nắm gọn trong tay toàn bộ kiến thức căn bản nhất của loại câu này.

 

1 – Khái niệm câu tường thuật trực tiếp, gián tiếp

Câu tường thuật trong tiếng Anh gồm có 2 loại:

Câu tường thuật trực tiếp hay còn gọi là direct speech. Loại câu này dùng để tường thuật một cách đầy đủ, chính xác, nguyên văn những gì mà người nói đã dùng. Câu nói đó sẽ được đặt trong dấu ngoặc kép.

Ví dụ:

He says: “I’m a doctor.”

Her mother said: “I was a doctor.”

Câu tường thuật gián tiếp hay còn gọi là reported speech. Loại câu này được dùng để tường thuật như câu tường thuật trực tiếp tuy nhiên lời nói của người nói sẽ được thay đổi theo ý khi tường thuật lại, không cần phải đúng nguyên văn.

Ví dụ:

He said (that) he was a teacher.

John says (that) he is an engineer. 

2 – Chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp

Việc chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp ta có khá nhiều bước cần làm và một số chú ý để các bạn có thể làm thật tốt dạng bài này. 

2.1 – Động từ SAY và TELL

Cấu trúc:

  • Với SAY:
    + S + say + that + clause (mệnh đề)

+ S + say + to sb + that + clause (mệnh đề)

  • Với TALK

+ S + tell sb + that + clause (mệnh đề)

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

2.2 – Thay đổi đại từ nhân xưng 

Khi đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp ta cũng phải đổi đại từ nhân xưng để cho phù hợp với ngữ nghĩa của câu nói các bạn nhé.

Ví dụ:

(Câu trực tiếp): He says: “I am a teacher.” (Anh ấy nói:”Tôi là một giáo viên.”)

(Câu gián tiếp): He says he is a teacher.”  (Anh ấy nói rằng anh ấy là một giáo viên.)

 

Sau đây là bảng tóm tắt sự chuyển đổi về đại từ nhân xưng này. Bạn hãy xem kỹ để có thể hiểu rõ cách chuyển đổi nhé:

 

Trong câu trực tiếp Trong câu tường thuật
Đại từ nhân xưng I

We

You

He, She

They

I, we

Đại từ sở hữu  Mine

Ours

Yours

His, hers

Theirs

Mine, Ours

Tính từ sở hữu My

Our

Your

His, her

Their

My, Our

Tân ngữ Me

Us

You

Him, her

Them

Me, us

∠ ĐỌC THÊM: Phân biệt “For the first time” và “It is the first time”

2.3 – Lùi 1 thì khi ta chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp

Khi ta chuyển 1 câu từ thể trực tiếp sang câu gián tiếp thì ta phải lùi xuống một thì. Sau đây Elight sẽ cung cấp cho bạn một bảng tổng quát giúp bạn hiểu rõ hơn lùi thì như thế nào cho đúng nhé:

Tường thuật trực tiếp Tường thuật gián tiếp (chuyển đổi TĐ)
Simple present (Hiện tại đơn) Simple past (Quá khứ đơn)
Present continuous (Hiện tại tiếp diễn) Past continuous (Quá khứ tiếp diễn)
Simple past (Quá khứ đơn) Past perfect (Quá khứ hoàn thành)
Present perfect (Hiện tại hoàn thành) Past perfect (Quá khứ hoàn thành)
Past perfect (Quá khứ hoàn thành) Past perfect (Quá khứ hoàn thành)
Present perfect continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn) Past perfect continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
Past continuous (Quá khứ tiếp diễn) Past perfect continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
Future (Tương lai đơn) Present conditional (Điều kiện ở hiện tại)
Future continuous (Tương lai tiếp diễn) Conditional continuous (Điều kiện tiếp diễn)

 

Qua bảng tóm tắt đầy đủ về sự lùi thì này, bạn có thể dễ dàng hơn rất nhiều trong việc làm các bài tập liên quan đến việc chuyển đổi câu trực tiếp thành câu gián tiếp rồi nhé!

Chú ý:

  • Chúng ta sẽ không lùi thì đối với các model verbs: might, could, would, should, ought to.
  • Bạn cần chú ý các động từ tường thuật như say, tell nếu giữ nguyên thì ta sẽ không lùi thì.
  • Nếu câu tường thuật là một sự thật hiển nhiên hay một chân lý xác đáng thì ta cũng không lùi thì các bạn nhé.

 

2.4 – Sự thay đổi của các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn

Khi chuyển đổi ta cũng phải cần chú ý đến trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn khi chuyển đổi câu tường thuật trực tiếp sang câu tường thuật gián tiếp. Elight cũng sẽ tổng hợp giúp bạn toàn bộ những cách chuyển đổi này nhé:

CÂU TRỰC TIẾP CÂU GIÁN TIẾP
This That
These Those
Here There
Now Then; at the time
Today That day
Yesterday The day before; the previous day
The day before yesterday Two days before
Tomorrow The day after; the next/following day
The day after tomorrow Two days after; in two days’ time
Ago Before
This week That week
Last week The week before; the previous week
Next week The week after; the following/next week

3 – Chuyển đổi thành câu gián tiếp trong câu hỏi

3.1 – Yes – No Question (Câu hỏi Yes – No)

Câu hỏi Yes – No là dạng câu hỏi cơ bản mà chắc hẳn ai học tiếng Anh cũng phải biết, nó được bắt đầu bằng một Tobe (is, am, are) hay bằng một trợ động từ (do, does).

Để tường thuật  từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp bạn có thể làm theo cấu trúc này:

 

  • S + asked (+object) + if/whether + subject + V

 

 

Ví dụ: She said: “Do you have breakfast?” (Cô ấy nói: “Bạn ăn sáng không?”)

=> She asked me if/whether I have breakfast. (Cô ấy hỏi tôi là tôi có ăn sáng không.)

3.2 – Wh – Question

Câu tường thuật dạng câu hỏi Wh- là loại câu bắt đầu với các từ như Who, When, What,… 

Cấu trúc:

 

  • S + asked (+Object) + What/When/… + Subject +Verb

 

Ví dụ

She said, ‘What time do you go to church?’ (Cô ấy nói, “Mấy giờ bạn sẽ đi nhà thờ?”) 

=> She asked me what time I go to church. (Cô ấy hỏi mấy giờ tôi sẽ đi nhà thờ.)

 

3.3 – Câu tường thuật loại câu mệnh lệnh 

Câu tường thuật loại câu mệnh lệnh khẳng định có cấu trúc: 

S   +  told   + O +    to-infinitive. 

Ví dụ:

“Please help me, John.” Ann said. (“Hãy gọi tôi, John”, Ann nói) 

Ann told John to call her. (Ann bảo John hãy gọi cho cô ấy.)

 

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

Qua bài viết này Elight mong rằng các bạn có thể nắm trọn tất cả công thức cơ bản nhất của câu gián tiếp và trực tiếp cũng như là chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp một cách thật dễ dàng. Bạn hãy cố gắng đọc kỹ để hiểu rõ hơn về loại câu tường thuật trực tiếp và gián tiếp này.

Advertisement