Phân biệt “For the first time” và “It is the first time” trong tiếng Anh
Monday, 1 Apr 2024
Ngữ pháp tiếng Anh

Phân biệt “For the first time” và “It is the first time” trong tiếng Anh

Advertisement
Rate this post

 

Cấu trúc “For the first time” “It is the first time”  là hai cấu trúc phổ biến và thường gặp trong tiếng Anh, được sử dụng trong cả văn nói lẫn văn viết. Tuy nhiên nhiều người vẫn nghĩ hai câu trúc này giống nhau và đôi khi bị nhầm lẫn. Vậy cách sử dụng hai cấu trúc này như thế nào? Điểm giống và khác nhau của hai cấu trúc “For the first time” “It is the first time” là gì? Hãy cùng Elight tìm hiểu về cách sử dụng cũng như phân biệt hai cấu trúc này nhé.

1 – Cấu trúc For the first time

“For the first time” là một cụm giới từ được hiểu đơn giản là lần đầu tiên, trải nghiệm đầu tiên làm một việc gì đó. Cụm từ có thể được sử dụng đứng đầu hoặc cuối câu. 

Ví dụ:

I came to Tokyo for the first time last year (Tôi đã đến Tokyo lần đầu tiên vào năm ngoái)

I drove a car for the first time at age 21 (Tôi đã lái xe hơi lần đầu tiên vào năm tôi 21 tuổi).

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

2 – Cấu trúc It is the first time

Đây chắc hẳn là một cấu trúc quen thuộc mà những ai học tiếng Anh đều biết. Mệnh đề “It is the first time” dùng để diễn tả hành động lần đầu tiên được thực hiện. 

Cấu trúc: It is the first time + (that) + S + have/has + V_ed/P.P 

Cách dùng: 

  • Theo sau cụm “It is the first time” là một mệnh đề chia ở thì hiện tại hoàn thành để miêu tả lần đầu tiên làm gì đó, trong quá khứ chưa từng làm ( và có thể sẽ tiếp tục làm trong tương lai). 
  • Trong cấu trúc này, mệnh đề trước và sau từ “that” là hai mệnh đề riêng biệt, đầy đủ, được nối với nhau để làm rõ nghĩa cho nhau. Bản thân “It is the first time” cũng đã là một mệnh đề hoàn chỉnh rồi vậy nên cũng có thể lược bỏ ‘that” để câu ngắn gọn nhưng câu vẫn không đổi nghĩa.

Ví dụ:

It is the first time I have watched this movie ( Đây là lần đầu tiên tôi xem bộ phim này).

It is the first time Vivian has eaten lobster ( Đây đầu tiên Vivian ăn tôm hùm).

 

Chú ý: Đôi khi chủ ngữ “It” được thay thế bằng “This” hoặc một danh từ chỉ thời gian khác để câu mang đầy đủ ý nghĩa hơn. 

Ví dụ:

This is the first time I have seen a handsome boy like him ( Đây là lần đầu tiên tôi thấy một chàng trai đẹp như anh ấy)

 

Cấu trúc “It is the first time” cũng có những cách nói khác, những cấu trúc tương đương để chỉ việc gì đó chưa từng trải nghiệm trong quá khứ. Đó là hai cấu trúc :

S + have/has + never + V_ed/P.P + before

S + have/has not + V_ed/P.P  + before

Ví dụ:

It is the first time I have eaten pho.

I have never eaten pho before.

I have not eaten pho before. (Đây là lần đầu tiên tôi ăn phở)

∠ ĐỌC THÊM: Cấu trúc Pretend, Intend, cấu trúc Guess

∠ ĐỌC THÊM: Phân biệt other và another trong tiếng Anh

 

3 – Phân biệt “For the first time” và “It is the first time”

Nhìn chung, hai cụm từ “For the first time” “It is the first time” đều tương tự nhau về nghĩa là đều chỉ về trải nghiệm lần đầu tiên, lần đầu tiên làm cái gì đó. Nhưng, đối với “For the first time”, đây là một cụm giới từ có thể sử dụng được trong quá khứ, hiện tại và tương lai, không bị giới hạn bó buộc về thì, được sử dụng tùy thuộc về ngữ cảnh. Còn với mệnh đề “It is the first time” được đặt ở đầu câu theo sau là một mệnh đề chia theo thì hiện tại hoàn thành để nói đến trải nghiệm đó, việc làm đó lần đầu tiên xảy ra. 

Ví dụ:

My mother is going to see her niece for the first time tomorrow ( Mẹ tôi sẽ được gặp cháu gái lần đầu tiên vào ngày mai)

It is the first time I have won the prize ( Đây là lần đầu tiên tôi thắng giải)

 

4 – Bài tập

Điền For the first time/ It is the first time vào chỗ trống sao cho thích hợp 

  1. She arrived to Ha Noi last month ___________ 
  2. ___________ Ngoc has listened to this song
  3. ___________ he has had a true love
  4. Minh will meet his girlfriend___________ tomorrow
  5. Tien had a smart phone___________, when she was 17
  6. ___________ Hoa has sat on a plane
  7. ___________ I have seen a beautiful girl like her
  8. When Trinh was a little boy, he went to the beach with his family ___________ 
  9. I had dinner at five-star hotel with my husband ___________ yesterday
  10. ___________ my mom has driven a car

 

Đáp án 

  1. For the first time
  2. It is the first time
  3. It is the first time
  4. For the first time
  5. For the first time
  6. It is the first time
  7. It is the first time
  8. For the first time
  9. For the first time
  10. It is the first time

 

Trên đây là bài viết tổng hợp về cách sử dụng và phân biệt hai cấu trúc  “For the first time” “It is the first time”. Ngữ pháp tiếng Anh cũng không phải “khó nhai” phải không nào. Hãy luôn kiên trì và trau dồi kiến thức bạn nhé. Elight chúc bạn học tập thật tốt. 

 

 

Advertisement