Phân biệt on time và in time đơn giản nhất cho người mới bắt đầu
Thursday, 4 Apr 2024
Ngữ pháp tiếng Anh

Phân biệt on time và in time đơn giản nhất cho người mới bắt đầu

Advertisement
Rate this post

 

On timein time là giới từ chỉ sự đúng giờ trong tiếng Anh. Tuy nhiên, ngữ cảnh để sử dụng chúng và ý nghĩa biểu đạt lại khác nhau. Vậy làm cách nào để phân biệt và sử dụng đúng on time – in time? Bài viết hôm nay sẽ tổng hợp giúp bạn kiến thức để phân biệt cặp từ này đơn giản, nhanh chóng nhất, hãy cùng Elight đi tìm hiểu ngay nào.

1 – Cách sử dụng cặp giới từ on time – in time 

Chúng ta vẫn thường lập kế hoạch cho các hoạt động của mình mỗi ngày và tất nhiên sẽ luôn sử dụng cặp giới từ on time – in time. Mặc dù những từ này có thể sử dụng để thay thế nhau, nhưng chúng không mang cùng một nghĩa giống nhau. Nếu cụm on time được dùng để chỉ sự đúng giờ ở một thời điểm cụ thể thì in time mang ý nghĩa vừa kịp lúc, không quá muộn. 

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

2 – Định nghĩa on time, in time

Phân biệt cặp giới từ này không khó, chỉ cần bạn nắm rõ nghĩa thì bạn có thể sử dụng thật đơn giản rồi đấy.

2.1 – Định nghĩa on time

Trong tiếng Anh, on time được định nghĩa là đúng giờ.

Ví dụ:

The most important thing is to be on time. (Điều quan trọng nhất là phải đúng giờ)

They got ready to come over there on time. (Họ đã sẵn sàng để đến đúng giờ).

On time trong các ví dụ trên được sử dụng để diễn tả một sự việc hay hành động xảy đến đúng như thời gian đã dự định hoặc đã hẹn từ trước.

2.2 – Định nghĩa in time

In time định nghĩa là vừa kịp lúc xảy ra, trước khi quá muộn.

Ví dụ:

If you’ve reached here in time, then we had not missed the beginning of the movie. (Nếu bạn đến đây kịp thời, thì chúng ta đã không bỏ lỡ phần đầu của bộ phim).

He arrived just in time before we started. (Anh ấy đến ngay kịp lúc chúng tôi chuẩn bị bắt đầu)

Như vậy ta có thể thấy, khác với on time, in time được dùng để nói một hành động diễn ra kịp lúc. Hành động này xảy ra trước khi quá muộn để sự việc khác xảy ra.

∠ ĐỌC THÊM: Phân biệt For the first time và It’s the first time 

∠ ĐỌC THÊM: Phân biệt Anymore và Any more

3 – So sánh để phân biệt on time, in time

On time phản ánh tính kịp thời, tức là diễn ra một sự kiện theo lịch trình hoặc kế hoạch. Nó được sử dụng để nói về một điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện vào thời gian sắp đặt. In time có nghĩa là ở rìa của một thời điểm cụ thể. Nó được sử dụng khi điều gì đó xảy ra vào thời điểm kết thúc.

Ví dụ:

Alex is the only employee in this office, who is always on time. (Alex là nhân viên duy nhất trong văn phòng này, người luôn đúng giờ)

She arrived just in time for the class. (Cô ấy đến lớp đúng giờ.)

4 – Những điều khác biệt giữa on time, in time

Một số sự khác biệt giữa on time in time cần được chú ý như:

Khi điều gì đó diễn ra vào thời gian dự kiến ​​hoặc đã thiết lập, tức là nó được thực hiện theo đúng lịch trình, chúng ta sử dụng từ “on time“. Mặt khác, “in time” được dùng để biểu thị việc đủ sớm, tức là ngay trước thời điểm kết thúc hoặc trước khi hết thời gian đã định.

On time thường được sử dụng với nghĩa vụ và bổn phận. Đó là khi bạn phải báo cáo hoặc đến một nơi nào đó trong thời gian mong muốn. Ngược lại, in time được sử dụng chủ yếu với thời hạn, với nghĩa là khi bạn phải hoàn thành một việc gì đó trong một khoảng thời gian cụ thể.

Ví dụ:

On time

We left for the airport on time. (Chúng tôi đến sân bay đúng giờ).

I will reach the restaurant at 12 pm; please be on time. (Tôi sẽ đến nhà hàng lúc 12 giờ đêm; làm ơn đúng giờ).

Don’t worry we’ll reach the hospital on time. (Đừng lo lắng, chúng tôi sẽ đến bệnh viện đúng giờ)

 

In-time

Joseph set the alarm, to wake up in time, to study for exams. (Joseph đã đặt báo thức, để thức dậy kịp học bài thi).

We are sure that Joseph will finish the work in time. (Chúng tôi chắc chắn rằng Joseph sẽ hoàn thành công việc trong thời gian).

Kate almost forgot to deliver the parcel. Luckily, she remembered in time. (Kate suýt chút nữa quên giao bưu kiện. May mắn là cô ấy đã nhớ ra kịp thời).

5 – Bài tập thực hành on time, in time

10 bài tập sau đây sẽ giúp bạn rèn luyện nhanh hơn cách sử dụng on time, in time.

  1. The bus was late this morning but it is usually____
  2. The film was supposed to start at 8.30 but it didn’t begin___
  3. I like to get up____ to have a big breakfast before going to work.
  4. We want to start the meeting___, so please don’t be late.
  5. I’ve just washed this shirt. I want to wear it this evening, so I hope it will be dry____
  6. The train service is not very good. The trains are rarely____
  7. I nearly missed my flight this morning. I got to the airport just____
  8. I nearly forgot that it was Joe’s birthday. Fortunately I remembered____
  9. Why are you never____? You always keep everybody waiting.
  10.  I got home_____to see the football match.

Đáp án

  1. on time
  2. on time
  3. in time
  4. on time
  5. in time
  6. on time
  7. in time
  8. in time
  9. on time
  10. in time

    Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

    Bộ sách này dành cho:

    ☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

    ☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

    ☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

     

Như vậy, có thể hiểu được rằng, chúng ta sử dụng giới từ on time cho một việc gì đó diễn ra  vào thời gian đã định, nhưng sẽ phải dùng in time cho một việc diễn ra trong thời gian cuối cùng, tức là làm một việc gì đó trước khi hết thời gian. Hy vọng với những chia sẻ trên của Elight, các bạn sẽ biết cách sử dụng cặp giới từ on time, in time hiệu quả nhất. Đừng quên theo dõi trang để cùng học tiếng Anh mỗi ngày, cùng chúng mình khám phá thêm nhiều điều mới lạ và thú vị của môn ngoại ngữ này nhé!

 

Advertisement