Ngành Vi sinh học vốn có nhiều thuật ngữ chuyên môn khó trong tiếng Anh nói chung và các thứ tiếng khác nói riêng. Việc học các từ vựng chuyên ngành sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chuyên ngành đó mà không gặp trở ngại về từ vựng. Hãy cùng Elight đi điểm qua list từ vựng chuyên ngành vi sinh trong tiếng Anh nhé!
>> Tìm hiểu thêm về khóa học tiếng Anh cho doanh nghiệp: ĐÀO TẠO TIẾNG ANH CHO DOANH NGHIỆP TRONG THỜI ĐẠI MỚI
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Dưới đây là bảng từ vựng ngành vi sinh trong tiếng Anh:
- absorb / (v) hấp thụ
- absorption / (n) sự hấp thụ
- accommodate = làm cho phù hợp
- advance = tiến triển
- alga (algae) = tảo
- ancestor = tổ tiên, ông tổ
- ancestry = tổ tiên
- animal-like = giống động vật
- archaeobacteria = vi khuẩn cổ
- arrangement = sự sắp xếp
- available = có thể nhận được
- binomial = hai tên
- botanist = nhà thực vật học
- carbon = cacbon
- carnivores = sinh vật ăn thịt
- class = lớp
- classification = phân loại
- colony = khuẩn
- combination = sự tổ hợp
- common = chung
- concept = quan điểm
- constancy = tính bền vững, tính ổn định
- contribution = sự đóng góp
- cytoplasm = tế bào chất
- decade = thập kỷ
- degree = độ, mức độ
- descendant = con cháu
- description = mô tả
- dilemma = thế lưỡng nan
- dioxide = điôxít
- discover = phát hiện
- dissolve = hòa tan
- distinctive = khác biệt
- diverge = phân ly, phân kỳ
- division = ngành, sự phân chia
- enclosed = bao quanh
- establish = thiết lập
- eukaryotes = sinh vật có nhân thật
- eukaryotic = thuộc sinh vật có nhân thật
- evidence = bằng chứng, chứng cứ
- evolution = sự tiến hóa
- evolve = tiến hóa, đi lên
- expand = mở rộng
- expose = phơi, phơi nhiễm, tiếp xúc
- extensive = rộng rãi
- family = họ
- feature = tính chất, đặc điểm
- genus (genera) = giống, chi
- genus name = tên giống, tên chi
- grazer = động vật ăn cỏ
- hereditary = tính di truyền
- identification = sự nhận dạng, xác định đặc điểm
- imply = ngụ ý, nói, bao hàm
- impractical = không thực tế
- in terms of = về phương diện
- inaccurate = không chính xác, không đúng
- information = thông tin
- ingest = nuốt thức ăn
- ingestion = sự nuốt thức ăn
- internal = bên trong, nội tại
- investigation = điều tra, nghiên cứu
- kingdom = giới
- Latin = tiếng Latinh
- material = nguyên liệu, vật chất
- member = thành viên
- membrane = màng
- microscope = kính hiển vi
- misleading = làm sai hướng, đánh lạc hướng
- modify = cải biên, thay đổi
- mold = nấm mốc
- molecular = phân tử
- molecule = phân tử
- Monera = giới Monera
- morphology = hình thái học
- nomenclatura = phép định tên
- nuclear = nhân, nguyên tử
- nucleus = nhân
- nutrition = dinh dưỡng
- obtain = nhận được
- omnivores = sinh vật ăn tạp
- order = bộ
- pathway = con đường trao đổi chất
- pattern = mẫu, mô hình
- photosynthesis = quang hợp
- phylum,-a = ngành
- physician = nhà vật lý học
- pigment = sắc tố
- plain = rõ ràng, rõ rệt, bình thường
- plantlike = giống thực vật
- portion = phần, tỷ lệ
- possess = có, sở hữu
- primitive = nguyên thủy
- prokaryotes = sinh vật nhân nguyên thủy
- prokaryotic = thuộc sinh vật nhân nguyên thủy
- property = đặc điểm
- propose = đề nghị
- Protista = Protista
- pure = thuần khiết
- relatedness = sự có quan hệ họ hàng
- requirement = yêu cầu
- research = nghiên cứu
- ribonucleic = axit nucleic
- ribonucleotide = ribonucleotit
- ribosomal = thuộc riboxom
- ribosome = riboxom
- sequence = trật tự, thứ tự
- share = chia sẻ, có chung/
- similarity = tương đồng
- slime = nhày
- solve = giải quyết
- specific = thuộc loài
- strain = chủng, nòi
- substance = chất
- sugar = đường
- support = hỗ trợ, ủng hộ
- survival = sống sót
- taxonomy = hệ thống học
- technique = kỹ thuật
- undissolved = không tan
- unit = đơn vị
- uptake = sự thu nhận
- validity = giá trị, hiệu lực
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
>> Tìm hiểu thêm: GIẢI PHÁP CHO NGUỒN NHÂN LỰC CHẤT LƯỢNG CAO
Những thuật ngữ bên trên có thể rất phức tạp, nhưng việc bạn học chung và luyện tập đi lại sẽ giúp bạn nhớ chúng và không quên chúng bạn nhé! Elight chúc bạn học tập và làm việc thật tốt nha!