Từ vựng tiếng Anh về chủ đề máy tính mà bạn nên biết
Saturday, 9 Mar 2024
Từ vựng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề máy tính mà bạn nên biết

Advertisement
Rate this post

Bạn có đang làm việc trong lĩnh vực liên quan đến máy tính không? Và có phải bạn đang tìm kiếm những từ vựng về máy tính trong tiếng Anh? Bài viết này là dành cho bạn đó! Hãy cùng Elight tìm hiểu những từ vựng về máy tính trong bài viết này nhé!

1 – Từ vựng tiếng Anh về thiết bị máy tính

  • wireless router: bộ phát mạng không dây
  • tablet computer (thường viết tắt là tablet): máy tính bảng
  • speakers: loa
  • screen: màn hình
  • printer: máy in
  • power cable: cáp nguồn
  • PC (viết tắt của personal computer): máy tính cá nhân
  • mouse: chuột
  • monitor: phần màn hình
  • laptop: máy tính xách tay
  • keyboard: bàn phím
  • hard drive: ổ cứng
  • desktop computer (thường viết tắt là desktop): máy tính bàn
  • cable: dây

2 – Từ vựng tiếng Anh về thư điện tử

  • username: tên người sử dụng
  • to send an email: gửi
  • to reply: trả lời
  • to forward: chuyển tiếp
  • to email: gửi email
  • password: mật khẩu
  • new message: thư mới
  • email: email/thư điện tử
  • email address: địa chỉ email
  • attachment: tài liệu đính kèm

3 – Từ vựng tiếng Anh về mạng internet

  • wireless internet hoặc WiFi: không dây
  • website: trang web
  • web hosting: dịch vụ thuê máy chủ
  • the Internet: internet
  • to download: tải xuống
  • to browse the Internet: truy cập internet
  • ISP (viết tắt của internet service provider): ISP (nhà cung cấp dịch vụ internet)
  • firewall: tường lửa
  • broadband internet hoặc broadband: mạng băng thông rộng

ĐỌC THÊM: Tổng hợp các collocations đi với Have phổ biến trong tiếng Anh

4 – Một số từ vựng tiếng Anh chủ đề máy tính khác

  • word processor: chương trình xử lý văn bản
  • virus: vi rut
  • upper case letter hoặc capital letter: chữ in hoa
  • to type: đánh máy
  • to scroll up: cuộn lên
  • to scroll down: cuộn xuống
  • to print: in
  • to log on: đăng nhập
  • to log off: đăng xuất
  • spreadsheet: bảng tính
  • spacebar: phím cách
  • software: phần mềm
  • processor speed: tốc độ xử lý
  • network: mạng lưới
  • memory: bộ nhớ
  • lower case letter: chữ thường
  • hardware: phần cứng
  • folder: thư mục
  • file: tệp tin
  • document: văn bản
  • database: cơ sở dữ liệu
  • antivirus software: phần mềm chống virus

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

Bên trên là những từ vựng về máy tính trong tiếng Anh mà Elight muốn chia sẻ đến với các bạn. Các bạn hãy luyện tập chúng hằng ngày để nhớ chúng được lâu hơn nhé!

 

Advertisement