Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về ngành bưu chính viễn thông
Friday, 12 Apr 2024
Từ vựng tiếng Anh

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về ngành bưu chính viễn thông

Advertisement
5/5 - (1 bình chọn)

Bưu chính viễn thông được đánh giá luôn là một ngành “hot” trong con mắt người tìm việc. Việc biết tiếng Anh trong xã hội hiện nay là một điều cần thiết để bạn có một công việc như mong muốn! Trong bài viết này hãy cùng Elight đi tìm hiểu về những từ vựng về ngành bưu chính viễn thông trong tiếng Anh nhé!

>> Tìm hiểu thêm về khóa học tiếng Anh cho doanh nghiệp: ĐÀO TẠO TIẾNG ANH CHO DOANH NGHIỆP TRONG THỜI ĐẠI MỚI

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

– Address /ˈæd.res/: địa chỉ

– Air mail /ˈer.meɪl/: hệ thống vận chuyển thư từ bưu kiện qua đường hàng không

– Bandwidth /ˈbænd.wɪtθ/: băng thông rộng

– Baud rate /bɔ:d.reɪt/: tốc độ truyền tin

– Bulk mail /bʌlk. meɪl/: thư tín gửi với số lượng lớn

– Bulletin Board System (BBS)  /ˈbʊl.ə.t̬ɪn ˌbɔːrd.ˈsɪs.təm/: hệ thống bảng tin

– Cable /ˈkeɪ.bəl/: dây cáp

– Cell phone /ˈsel foʊn/: điện thoại cầm tay

– Correspondence /ˌkɔːr.əˈspɑːn.dəns/: sự liên lạc qua lại bằng thư tín

– Cyberspace /ˈsaɪ.bɚ.speɪs/: không gian mạng

– Download /ˈdaʊn.loʊd/: tải xuống

– Email /ˈiː.meɪl/: thư điện tử

– Envelope /ˈɑːn.və.loʊp/: phong bì

– Express mail service (EMS) /ˌiː.emˈes/: dịch vụ chuyển phát nhanh

– Express money order / /ɪkˈspres.ˈmʌn.i ˌɔːr.dɚ/: lệnh chuyển tiền nhanh

– Hyperlink /ˈhaɪ.pɚ.lɪŋk/: siêu liên kết

– Information superhighway /ɪn.fəˌmeɪ.ʃən suː.pəˈhaɪ.weɪ/: siêu xa lộ thông tin 

– Junk mail /ˈdʒʌŋk ˌmeɪl/: thư rác

– Letter /ˈlet̬.ɚ/: thư

– Mail – /meɪl/: thư từ

– Mail truck – /meɪl.trʌk/: xe chở thư tín

– Mailbox /ˈmeɪl.bɑːks/: hòm thư

– Mailer /ˈmeɪlər/: nhà cung cấp dịch vụ gửi thư

– Mailman /ˈmeɪl.mæn/: người đưa thư

– Money order /ˈmʌn.i ˌɔːr.dɚ/: lệnh chuyển tiền

– Network /ˈnet.wɝːk/: hệ thống, mạng

– Package /ˈpæk.ɪdʒ/: bưu kiện

– Phone call /ˈfoʊn ˌkɑːl/: cuộc gọi điện thoại

– Post office /ˈpoʊst ˌɑː.fɪs/: bưu điện

ĐỌC THÊM: Từ vựng tiếng Anh về chủ đề máy tính mà bạn nên biết

– Postal code /ˈpoʊ.stəl.koʊd/: mã bưu điện

– Postal money order  /ˈpoʊ.stəl. ˈmʌn.i ˌɔːr.dɚ/: lệnh chuyển tiền qua đường bưu điện

– Postcard /ˈpoʊst.kɑːrd/: bưu thiếp

– Postmark /ˈpoʊst.mɑːrk/: dấu bưu điện

– Satellite /ˈsæt̬.əl.aɪt/: vệ tinh

– Satellite dish /ˈsæt̬.əl.aɪt ˌdɪʃ/: chảo bắt sóng

– Satellite signal /ˈsæt̬.əl.aɪt.ˈsɪɡ.nəl/: tín hiệu vệ tinh

– Stamp /stæmp/: tem

– Telecommunication /ˌtelɪkəmjuːnɪˈkeɪʃən/: viễn thông

– Telegram /ˈtel.ə.ɡræm/: điện tín

– Telephone /ˈtel.ə.foʊn/: điện thoại

– Telephone book /ˈtel.ə.foʊnˌbʊk/: danh bạ điện thoại

– Telephone box /ˈtel.ə.foʊnˌbɑːks/: hộp điện thoại

– Telephone pole  /ˈtel.ə.foʊn ˌpoʊl/: cột cáp điện thoại

– Upload /ʌpˈloʊd/: tải lên

– Wi-Fi (viết tắt của: Wireless Fidelity) /ˈwaɪ.faɪ/: mạng không dây

– Zip code /ˈzɪp ˌkoʊd/: mã vùng

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

> Tìm hiểu thêm: GIẢI PHÁP CHO NGUỒN NHÂN LỰC CHẤT LƯỢNG CAO

Như vậy bến trên là những từ vựng về chuyên ngành bưu chính viễn thông mà Elight muốn chia sẻ đến với scacs bạn. Elight chúc bạn học tập và làm việc thật tốt nhé!

Advertisement