Tên và tính cách 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh
Saturday, 23 Nov 2024
Từ vựng tiếng Anh

Tính cách 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh

Advertisement
4.7/5 - (129 bình chọn)

Nghiên cứu về tính cách 12 cung hoàng đạo không bao giờ hết “hot” trong giới trẻ. Vậy cung hoàng đạo là gì? Đó chính là 12 chòm sao hình thành 12 cung trong vòng tròn Hoàng đạo, mang nghĩa “Đường đi của Mặt trời”. Tính cách 12 cung hoàng đạo được mô tả như 12 sắc màu của tính cách con người. Hãy cùng xem những tính cách 12 cung hoàng đạo dưới đây có trúng phóc với bạn không nhé!

Tính cách 12 cung hoàng đạo sẽ có điểm giống và khác nhau như thế nào, hãy cùng Elight “nghiên cứu” nhé!

1 – Bạch Dương (Aries) – (March 21 – April 19)

Điểm mạnh:

Courageous: dũng cảm

Determined: quyết tâm

Confident: tự tin

Enthusiastic: nhiệt tình

Optimistic: lạc quan

Honest: chân thật

Điểm yếu:

Impatient: thiếu kiên nhẫn

Short-tempered: nóng nảy

Impulsive: hấp tấp

2 – Kim Ngưu (Taurus) – (April 20 – May 20)

Điểm mạnh:

Reliable: đáng tin cậy

Patient: kiên nhẫn

Practical: thực tế

Devoted: tận tâm

Responsible: có trách nhiệm

Stable: ổn định

Điểm yếu:

Stubborn: ngoan cố

Possessive: có tính sở hữu

3 – Song Tử (Gemini) – (May 21 – June 21)

Điểm mạnh:

Gentle: hòa nhã

Affectionate: trìu mến

Adaptable: có thể thích nghi

Witty: hóm hỉnh

Eloquent: có tài hùng biện

Điểm yếu:

Nervous: lo lắng

Inconsistent: không nhất quán, hay thay đổi

Indecisive: không quyết đoán

4 – Cự Giải (Cancer) – (June 22 – July 22)

Điểm mạnh:

Nurturing: ân cần

Frugal: giản dị

Cautious: cẩn thận

Điểm yếu:

Moody: u sầu, ảm đạm

Jealous: ghen tuông

5 – Sư tử (Leo) – (July 23 – Aug 22)

Điểm mạnh:

Confident: tự tin

Independent: độc lập

Ambitious: tham vọng

Điểm yếu:

Bossy: hống hách

Vain: hão huyền

6 – Xử Nữ (Virgo) – (Aug 23 – Sept 22)

Điểm mạnh:

Analytical: thích phân tích

Practical: thực tế

Precise: tỉ mỉ

Điểm yếu:

Picky: khó tính

Inflexible: cứng nhắc

7 – Thiên Bình (Libra) – (Sept 23 – Oct 23)

Điểm mạnh:

Diplomatic: khéo giao thiệp

Easygoing: dễ tính, dễ chịu

Sociable: hòa đồng

Điểm yếu:

Inconsistent: không nhất quán, hay thay đổi

Unreliable: không đáng tin cậy

Superficial: hời hợt

8 – Bọ cạp (Scorpio) – (Oct 24 – Nov 21)

Điểm mạnh:

Passionate: đam mê

Resourceful: tháo vát

Focused: tập trung

Điểm yếu:

Narcissistic: tự mãn

Manipulative: thích điều khiển người khác

Suspicious: hay nghi ngờ

9 – Nhân Mã (Sagittarius) – (Nov 22 – Dec 21)

Điểm mạnh:

Optimistic: lạc quan

Adventurous: thích phiêu lưu

Straightforward: thẳng thắn

Điểm yếu:

Careless: bất cẩn

Reckless: liều lĩnh

Irresponsible: vô trách nhiệm

10 – Ma Kết (Capricorn) – (Dec 22 – Jan 19)

Điểm mạnh:

Responsible: có trách nhiệm

Disciplined: có kỉ luật

calm: bình tĩnh

Điểm yếu:

Pessimistic: bi quan

Shy: nhút nhát

11 – Bảo Bình (Aquarius)– (Jan 20 – Feb 18)

Điểm mạnh:

Creative: sáng tạo

Clever: thông minh

Charitable: nhân đạo

Friendly: thân thiện

Điểm yếu:

Aloof: xa cách, lạnh lùng

Unpredictable: khó đoán

Rebellious: nổi loạn

12 – Song Ngư (Pisces) – (Feb 19 – Mar 20)

Điểm mạnh:

Romantic: lãng mạn

Devoted: tận tuỵ

Compassionate: đồng cảm, từ bi

Điểm yếu:

Indecisive: hay do dự

Overly-sensitive: quá nhạy cảm

Lazy: lười biếng

Trên đây là tính cách 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh. Các bạn có thể thấy mỗi cung hoàng đạo lại mang một màu sắc tính cách khá đặc trưng, vậy nên trong các tính cách 12 cung hoàng đạo được nêu ra trên đây, không có cung hoàng đạo nào là hoàn toàn giống nhau, thật thú vị phải không?

Source: http://www.astrology-zodiac-signs.com/zodiac-signs/aries

Advertisement