Phân biệt từ đồng nghĩa: Watch, See, Look, View và Witness
Wednesday, 3 Apr 2024
Phiêu cùng tiếng Anh

Phân biệt từ đồng nghĩa: Watch, See, Look, View và Witness

Advertisement
Rate this post

Tiếp tục là một bài viết thuộc chuyên mục phân biệt từ đồng nghĩa. Elight sẽ cùng bạn phân biệt những từ có cùng nghĩa là nhìn, xem nhé. Watch, See, Look, View và Witness khác biệt như thế nào, khám phá nhé.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1. See: /siː/

+ Ý nghĩa: nhận ra ai đó, điều gì đó bằng việc dùng giác quan mắt. Như vậy từ “see” có nghĩa là “nhìn” hoặc “thấy”.

+ Sự khác biệt: từ see trong tiếng Anh là từ thông dụng và được nghĩ ngay đến khi dùng với nghĩa “nhìn” hoặc thấy”. Tuy nhiên, từ “see” được dùng để chỉ hành động “nhìn” hoặc “thấy” một cách không có chủ ý. Việc nhìn, thấy sự vật, điều gì đó đến một cách tự nhiên, nằm ngoài chủ ý của con người.

Ví dụ: I saw him when he was sitting in a convenient store last night. (Tôi đã thấy anh ta khi anh ấy đang ngồi trong một cửa hàng tiện lợi vào tối qua).

Trong một số ngữ cảnh, từ see còn được phân biệt bởi hành động “nhìn” một cách không chăm chủ, chỉ nhìn thoáng qua. Nghĩa này hoàn toàn phù hợp với hành động của mắt khi bắt gặp điều gì đó hiện đến.

Ví dụ: As soon as he comes to my house, he will see a red lamppost. (Ngay khi anh ấy đến nhà tôi, anh ấy sẽ thấy một cái đèn đường màu đỏ).

2. Watch: /wɒtʃ/

+ Ý nghĩa: nhìn vào ai đó, điều gì đó trong một thời gian với sự chú ý những gì đang diễn ra.

+ Sự khác biệt: từ watch hoàn toàn khác biệt với see. Động từ này nhấn mạnh đến hành động “quan sát”, chú ý đến những gì đang diễn ra trước mắt. Vì vậy, watch có thể hiểu là “xem” hoặc “quan sát”.

Ví dụ:

They are watching a movie together. (Họ đang xem một bộ phim cùng với nhau).

After seeing a man putting a unique picture there, they stopped to watch it carefully. (Sau khi thấy một người đàn ông đặt một bức tranh độc đáo ở đó, họ đã dừng lại để xem nó một cách chăm chú).

ĐỌC THÊM Cách phân biệt Road, Path, Street, Way và Route

3. Look: /lʊk/

+ Ý nghĩa và Ví dụ:

  • Khi đi với giới từ at phía sau, look at mang nghĩa “nhìn vào” ai đó hoặc điều gì đó. Ý nghĩa này gần với nghĩa “nhìn” của động từ “see” tuy nhiên “look at” thể hiện việc nhìn có chủ đích của người thực hiện, thường theo một chỉ dẫn nào đó. Hơn nữa, “look” không thể hiện được sự chăm chú, kéo dài như “watch”.

Ví dụ: He told us to look at the picture hung on the the board. (Anh ấy bảo chúng tôi nhìn vào bức tranh được treo trên bảng).

  • Khi đi một mình, look thường dùng với ý nghĩa yêu cầu ai đó lắng nghe điều bạn đang nói về.

Ví dụ: Look! A cat is climbing on the table’s edge. Nhìn kìa! Một con mèo đang trèo lên cạnh bàn.

+ Sự khác biệt:

  • Look cần đi với giới từ “at” mới thể hiện ý nghĩa “nhìn vào” ai đó, điều gì đó. Mặt khác, hành động “nhìn” này có chủ ý và thường theo một chỉ dẫn nào đó. Hơn nữa, “look” không thể hiện được sự chăm chú, kéo dài như “watch”.
  • Khi đi một mình, look thường dùng với ý nghĩa yêu cầu ai đó làm theo điều bạn nói. Mặt khác, khi đi một mình, “look” có nghĩa là “trông như” (Ví dụ: She looks beautiful – Cô ta trông dễ thương).

4. View: /vjuː/

+ Ý nghĩa: xem, quan sát, nhìn vào điều gì đó.

+ Sự khác biệt: động từ “view” có thể dùng cho cả hành động “xem” hay “quan sát” – với sự chủ ý và kéo dài. Đồng thời cho cả hành động “nhìn vào” ai đó, điều gì đó. Vì vậy “view” hoàn toàn khác với “see” và có thể thay thế cho “watch” hay “look at”. Tuy nhiên động từ view thường dùng cho ngữ cảnh quan sát, ngắm nghía.

Ví dụ: That path viewed from here is so picturesque. (Con đường ấy, cái mà được ngắm từ đây, thì đẹp như tranh vẽ vậy!).

5. Witness: /ˈwɪtnəs/

+ Ý nghĩa: thấy điều gì đó xảy ra và có thể nói cho người khác nghe điều đó. Trong tiếng Việt, ta dùng nghĩa “chứng kiến” cho động từ “witness”.

+ Sự khác biệt: với ý nghĩa của mình, từ “witness” hoàn toàn khác về nghĩa và cách dùng với see, watch, look và view. Động từ “witness” thường xuất hiện trong các vụ án để thể hiện bằng chứng mà nhân chứng chứng kiến được.

Ví dụ: She is being considering a valued witness because of every useful information she witnessed in this murder case. (Cô ta đang được cân nhắc là một nhân chứng có giá trị vì mọi thông tin hữu ích mà cô ta đã chứng kiến trong vụ sát hại này).

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

Bạn đã nắm rõ sự khác biệt giữa watch, see, look, view và witness rồi chứ. Sau này hy vọng bạn sẽ không nhầm lẫn cách sử dụng những từ này nữa nhé. Elight chúc bạn học tốt.

Advertisement