Phân biệt Restock, Refuel, Replenish, Refresh, Re-strengthen, Recharge 
Wednesday, 3 Apr 2024
Phiêu cùng tiếng Anh

Phân biệt Restock, Refuel, Replenish, Refresh, Re-strengthen, Recharge 

Advertisement
Rate this post

 

Trong tiếng Anh, khi thêm tiền tố Re- rất nhiều từ sẽ thay đổi về nghĩa trở thành ‘làm lại, thêm vào”. Một trong số những từ có tiền tố Re được sử dụng phổ biến nhất là restock, refuel, replenish, refresh, restrengthen, recharge . Những từ này khác nhau như thế nào, bạn đã biết chưa? Hãy để elight giúp bạn đưa ra câu trả lời nhé.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Restock: /ˌriːˈstɒk/

+ Ý nghĩa: Thay thế hoặc bổ sung thêm vật gì đó cho cái hiện có nhưng đã cũ, hư hỏng hoặc bị bán / lấy đi. Với ý nghĩa này, restock bao hàm phạm vi vật thay thế / bổ sung rất rộng, không chỉ là hàng hóa. Bởi lẽ gốc từ “stock” dễ làm người dùng liên tưởng đến danh từ chỉ nghĩa “hàng hóa lưu giữ trong kho”.

+ Sự khác biệt: Với restock, bạn hoàn toàn có thể sử dụng với bất kỳ vật gì với mục đích làm mới lại, thay thế hay bổ sung cho cái đã dùng, đã cũ. Tuy nhiên, bạn lưu ý rằng restock được dùng cho vật chất, không bao hàm đối tượng tinh thần (như refresh, re-strengthen). Đồng thời, phạm vi sử dụng của restock rộng hơn replenish (làm đầy bằng việc thay thế cái mới cho những cái đã được sử dụng). Do đó restock mang hàm ý và phạm vi sử dụng khá bao quát.

Ví dụ: 

  • In order to make water in this river fresh as soon as possible, the local government along with Japanese experts have had a discussion about restocking it. (Để làm cho nước trong con sông này trong lành càng sớm càng tốt; chính quyền địa phương cùng với các chuyên gia người Nhật đã thảo luận với nhau về việc thay, làm mới nó).
  • After the successful sales campaign last month, currently, we are planning to restock a variety of goods. (Sau chiến dịch bán hàng thành công tháng trước, hiện tại chúng tôi đang lập kế hoạch để thay thế, bổ sung nhiều loại hàng hóa khác nhau).

2 – Refuel: /ˌriːˈfjuːəl/

+ Ý nghĩa: Bổ sung vào, thông thường là máy bay, nhiên liệu để tiếp tục hành trình. Ngoài ra, refuel còn được dùng trong trường hợp tiếp nhiên liệu cho các vật khác nhưng ít phổ biến hơn.

+ Sự khác biệt: Với refuel, động từ này được dùng chuyên biệt cho trường hợp bổ sung thêm nhiên liệu (xăng, dầu) cho máy bay, phương tiện khác. Hoàn toàn khác so với các động từ còn lại được phân biệt trong bài viết này.

Ví dụ: 

  • According to the official schedule, the flight will depart at 7 a.m. tomorrow morning. Fly in 2 hours before landing at the Narita airport to pick you up and refuel for the rest of the journey. (Theo như lịch trình chính thức, chuyến bay sẽ khởi hành lúc 7 giờ sáng mai. Bay trong 2 tiếng trước khi hạ cánh tại sân bay Narita để đón bạn và tiếp thêm nhiên liệu cho phần còn lại của hành trình).

3 – Replenish: /rɪˈplenɪʃ/

+ Ý nghĩa: Làm đầy, bổ sung vào vật gì đó cho đầy bằng việc thay thế những vật đã sử dụng.

+ Sự khác biệt: Động từ replenish bao hàm phạm vi hẹp hơn so với restock. Theo đó, nó chỉ thể hiện việc thay thế, bổ sung vật gì đó bằng việc thay thế những vật đã sử dụng. Trong khi đó với restock, bạn hoàn toàn có thể sử dụng với bất kỳ vật gì. Với mục đích làm mới lại, thay thế hay bổ sung cho cái đã dùng, đã cũ.

Ví dụ: 

  • Because of our currently unavailable merchandise. The manager asked the marketing department to submit sales initiatives before replenishing our stock. (Bởi vì hàng hóa trưng bày của chúng ta hiện không có sẵn. Người quản lý đã yêu cầu phòng tiếp thị nộp những sáng kiến bán hàng trước khi bổ sung hàng hóa).

ĐỌC THÊM: Sự khác nhau giữa However với But và Neverless

4 – Refresh: /rɪˈfreʃ/

+ Ý nghĩa:

  • Làm chính mình hoặc người khác đỡ mệt hoặc đỡ nóng. 

Ví dụ: Refresh yourself and start work!

  • Giúp chính mình hoặc người khác hồi tưởng lại ký ức.

 Ví dụ: The elderly usually forget businesses easily. Therefore, let’s try to refresh them by taking notes. (Người lớn tuổi thường quên các việc một cách dễ dàng. Vì vậy hãy giúp họ hồi tưởng lại bằng việc ghi chép).

  • Rót đầy ly sau đây đã uống. 

Ví dụ: The duty of that waiter is to refresh most of the glasses on that dining table. (Nhiệm vụ của người bồi bàn là để rót đầy hầu hết các ly trên bàn ăn ấy).

  • Cập nhật lại trang (trên Internet) để thấy được thông tin mới nhất. 

Ví dụ: The function of F5 key on keyboard is to refresh the page being seen by users. (Chức năng của phím F5 là để cập nhật lại trang mà người dùng đang xem).

+ Sự khác biệt: Các ý nghĩa trên của động từ này đã thể hiện sự khác biệt của nó so với các từ restock, refuel, replenish. Động từ này thông dụng đến mức, ta hay dùng nó trong giao tiếp hàng ngày. (Ví dụ: Tôi mệt quá, có lẽ cần một điều gì đó để refresh lại chính mình!)

5 – Re-strengthen: /rɪˈstreŋθn/

+ Ý nghĩa: Làm mạnh mẽ hơn, tăng cường sức mạnh hơn hiện tại.

+ Sự khác biệt: Động từ này có thể nhầm lẫn với refresh tuy nhiên nghĩa của nó cho thấy sự khác biệt. Trong khi refresh hàm ý tái tạo lại năng lượng thì restrengthen hàm ý bổ sung sự mạnh mẽ dựa trên cái đã có sẵn. Không nhất thiết chính mình hoặc người khác phải đang mệt mỏi, kiệt sức thì ta mới restrengthen.

Ví dụ:

  • He recommended that I do exercise as a daily routine to restrengthen myself. He said that I was weak. (Anh ấy đề nghị tôi tập thể dụng hàng ngày để tôi mạnh mẽ hơn. Anh ấy bảo tôi yếu đuối).

6 – Recharge: /ˌriːˈtʃɑːdʒ/

+ Ý nghĩa:

  • (Phổ biến nhất) Nạp / Sạc lại pin hoặc thiết bị năng lượng khác sau khi sử dụng. This electronic device is rechargeable, so you don’t need to buy a battery. (Thiết bị điện tử này có thể sạc lại, vì vậy bạn không cần mua pin).
  • (Ít dùng hơn) Tái tạo tinh thần (gần nghĩa với refresh). They will take advantage of the upcoming holiday to recharge themselves before coming back their office. (Họ sẽ tận dụng kỳ nghỉ sắp tới để lấy lại tinh thần trước khi trở lại văn phòng làm việc).

+ Sự khác biệt: Động từ recharge khác biệt hoàn toàn so với các động từ restock, refuel, replenish. Gần nghĩa với refresh và vì vậy cũng phân biệt được với restrengthen.

Các bạn đọc của elight giờ đã nắm được sự khác biệt của restock, refuel, replenish, refresh, re-strengthen, recharge rồi chứ? Nếu thầy bài viết hữu ích thì hãy lưu lại và chia sẻ cho bạn bè của mình nhé. Chúc các bạn học tốt.

Advertisement