Khám phá trọn bộ từ vựng các bệnh về mắt trong tiếng Anh
Friday, 1 Mar 2024
Từ vựng tiếng Anh

Khám phá trọn bộ từ vựng các bệnh về mắt trong tiếng Anh

Advertisement
Rate this post

 

Các căn bệnh là một điều mà chẳng ai muốn có, đặc biệt là đối với đôi mắt – cửa sổ tâm hồn của chúng ta. Như vậy, bạn đã bao giờ tự hỏi rằng các bệnh về mắt trong tiếng Anh nói như thế nào chưa? Trong bài viết này Elight sẽ giúp các bạn tổng hợp các bệnh về mắt giúp bạn “thả ga” nói về topic này nhé.

∠ ĐỌC THÊM: Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành y khoa, sức khỏe

STT Từ vựng  Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 short-sightedness /ʃɔːt-ˈsaɪtɪdnəs/ bệnh cận thị
2 long-sightedness /ˈlɒŋˈsaɪtɪdnəs/ bệnh viễn thị
3 astigmatism /æsˈtɪgmətɪzm/ bệnh loạn thị
4 cataract /ˈkætərækt/ bệnh đục thủy tinh thể
5 blind /blaɪnd/
6 one-eyed /wʌn-aɪd/ chột
7 eyestrain /ˈaɪ.streɪn/ mỏi mắt
8 red-eye /ˈred.aɪ/ bệnh mắt đỏ
9 night blindness /ˈnaɪt ˌblaɪnd.nəs/ bệnh quáng gà
10 lazy eye /ˈleɪ.zi aɪ/ bị lác mắt
11 colorblindness /ˈkʌl.ə.blaɪnd.nəs/ bệnh mù màu
12 floaters /ˈfləʊ.tərs/ đốm đen bay trước mắt
13 dry eyes /draɪ aɪ/ mắt khô
14 glaucoma /ɡlaʊˈkəʊ.mə/ bệnh cườm nước mắt
15 conjunctivitis /kənˌdʒʌŋk.tɪˈvaɪ.tɪs/ viêm kết mạc
16 strabismus /strəˈbɪz.məs/ mắt lé, mắt phân kì

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

Qua bài viết này Elight đã cung cấp cho bạn trọn bộ từ vựng các bệnh về mắt trong tiếng Anh. Với các từ vựng này bạn có thể miêu tả được vấn đề mắt của mình với người khác. Elight chúc bạn học thật tốt.

Advertisement