Các căn bệnh là một điều mà chẳng ai muốn có, đặc biệt là đối với đôi mắt – cửa sổ tâm hồn của chúng ta. Như vậy, bạn đã bao giờ tự hỏi rằng các bệnh về mắt trong tiếng Anh nói như thế nào chưa? Trong bài viết này Elight sẽ giúp các bạn tổng hợp các bệnh về mắt giúp bạn “thả ga” nói về topic này nhé.
∠ ĐỌC THÊM: Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành y khoa, sức khỏe
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | short-sightedness | /ʃɔːt-ˈsaɪtɪdnəs/ | bệnh cận thị |
2 | long-sightedness | /ˈlɒŋˈsaɪtɪdnəs/ | bệnh viễn thị |
3 | astigmatism | /æsˈtɪgmətɪzm/ | bệnh loạn thị |
4 | cataract | /ˈkætərækt/ | bệnh đục thủy tinh thể |
5 | blind | /blaɪnd/ | mù |
6 | one-eyed | /wʌn-aɪd/ | chột |
7 | eyestrain | /ˈaɪ.streɪn/ | mỏi mắt |
8 | red-eye | /ˈred.aɪ/ | bệnh mắt đỏ |
9 | night blindness | /ˈnaɪt ˌblaɪnd.nəs/ | bệnh quáng gà |
10 | lazy eye | /ˈleɪ.zi aɪ/ | bị lác mắt |
11 | colorblindness | /ˈkʌl.ə.blaɪnd.nəs/ | bệnh mù màu |
12 | floaters | /ˈfləʊ.tərs/ | đốm đen bay trước mắt |
13 | dry eyes | /draɪ aɪ/ | mắt khô |
14 | glaucoma | /ɡlaʊˈkəʊ.mə/ | bệnh cườm nước mắt |
15 | conjunctivitis | /kənˌdʒʌŋk.tɪˈvaɪ.tɪs/ | viêm kết mạc |
16 | strabismus | /strəˈbɪz.məs/ | mắt lé, mắt phân kì |
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Qua bài viết này Elight đã cung cấp cho bạn trọn bộ từ vựng các bệnh về mắt trong tiếng Anh. Với các từ vựng này bạn có thể miêu tả được vấn đề mắt của mình với người khác. Elight chúc bạn học thật tốt.