Idioms về tình yêu: 25 idioms xoay quanh chuyện tình cảm trong tiếng Anh
Saturday, 13 Apr 2024
Phiêu cùng tiếng Anh

Idioms về tình yêu: 25 idioms xoay quanh chuyện tình cảm trong tiếng Anh

Advertisement
Rate this post

 

Tình yêu quả là điều kỳ diệu nhất mà chúng ta có thể dành cho nhau phải không? Trong bài viết dưới đây elight xin được gửi đến bạn những idioms về tình yêu phổ biến nhất được sử dụng trong những cuộc hội thoại hàng ngày.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Fall in love with (somebody)

Nghĩa: Bắt đầu có cảm giác yêu thích đối với ai đó

Ví dụ: I think I’m falling in love with him. He look so hot.

2 – Love at first sight

Nghĩa: Yêu ai đó từ cái nhìn đầu tiên

Ví dụ: My wife and I met at a party. It was love at first sight

3 – Be an item

Nghĩa: hai người là “an item” khi họ đang có một mối quan hệ yêu đương lãng mạn

Ví dụ: I think Bee and Josh were an item. They look at each other all the time 

4 – Match made in heaven

Nghĩa: Một mối quan hệ tốt đẹp mà ở đó cả hai giống như sinh ra là để dành cho nhau

Ví dụ: I think Bee and Josh will get married. They’re match made in heaven

5 – Be head over heels (in love)

Nghĩa: Yêu ai đó cực kỳ nhiều

Ví dụ: Look at them. They’re head over heels in love with each other

6 – Be lovey-dovey

Nghĩa: thể hiện tình cảm ở nơi công cộng như là ôm, nắm tay hay hôn

Ví dụ: I don’t want to go out with Bee and Josh. They’re so lovey-dovey, I just can’t stand it

7 – Have the hots for somebody

Nghĩa: tìm được ai đó thực sự quyến rũ

Ví dụ: He have the hots for new employee, I  wouldn’t be surprised if he asked her out

8 – Puppy love

Nghĩa: Sự “cảm nắng” nhau của các bạn nhỏ, không kéo dài lâu

Ví dụ: “My son is only 12 and he’s already in love. Isn’t it a bit too early?”

“Don’t worry, it’s only puppy love. It won’t last”

9 – Double date

Nghĩa: buổi hẹn hò đôi

Ví dụ: I’m so glad you and my brother are an item. From now on we can go on double-dates

10 – On the rocks

Nghĩa: Khi có vấn đề xảy ra giữa các cặp đôi, chúng ta thường nói họ đang “on the rocks”

Ví dụ: Their relationship seems to be on the rocks. I think the party will be canceled.

11 – Love rat

Nghĩa: một trong hai người đã lừa đối đối phương trong mối quan hệ của họ

Ví dụ:  How could you look your wife in the eye? Don’t be a love rat

12 – Pop the question

Nghĩa: Hỏi cưới/ Cầu hôn

Ví dụ: Did Josh pop the question last night? – No, he didn’t. He just took me out for dinner

ĐỌC THÊM:  Những cách khác nhau để nói “I love you”

13 – Tie the knot

Nghĩa: kết hôn

Ví dụ: When is Bee and Josh going to tie the knot? – This year

14 – Blind date

Nghĩa: Buổi xem mắt

Ví dụ: My mom organizing a blind date for me. She wants me to get married as soon as possible. I’m just 25!

15 – Fix somebody up (with someone)

Nghĩa: Tìm kiếm đối tượng cho ai đó

Ví dụ: I’m not going out with you unless you promise me you won’t try to fix me up with another your friends

16 – Those three little words

Nghĩa: I love you, nhưng chúng ta chỉ không muốn rõ ràng ra

Ví dụ: I think he loves me, but he hasn’t said those three little words yet.

17 – Walk out on somebody

Nghĩa:chủ động chia tay, kết thúc một mối quan hệ

Ví dụ: I won’t walk out on you but i will tell you if i’m not in love with you anymore

18 – Leave somebody at the altar

Nghĩa: quyết định rời bỏ ai đó ngay trước khi đám cưới diễn ra

Ví dụ: In BOF, the main actor leave his fiancée at the altar to be with the main actress

19 – Break up/Split up (with somebody)

Nghĩa: Chia tay

Ví dụ: I don’t think Bee and Josh have split up. They were so good together

20 – Kiss and make up

Nghĩa: làm hòa

Ví dụ: I can’t understand my parents. They fight and then kiss and make up almost every day.

21 – Madly in love

Nghĩa: Yêu ai đó say đắm, điên cuồng

Ví dụ: They are madly in love, in their relationship there is no space for others.

22 – Make love

Nghĩa: một cách nói lãng mạn để chỉ việc quan-hệ-tình-dục

Ví dụ: They decided to make love only after marriage

ĐỌC THÊM:  Những cách khác nhau để nói “you’re beautiful”

23 – No love lost between

Nghĩa: Có một sự thù ghét lẫn nhau giữa hai người

Ví dụ: There is no love lost between Romeo’s family and Juliet’s family.

24 – For love nor money

Nghĩa: ai đó sẽ không làm một việc dù có cho họ bất cứ điều gì 

Ví dụ: I won’t sell it for love nor money, this is my family house àn it has been i the family for decades.

25 – Blinded by love

Nghĩa: khi ai đó yêu một người đến nỗi mù quáng, không nhìn thấy những điểm xấu hay lỗi lầm của họ

Ví dụ: Bee is so blinded by love, how could she can’t Josh is cheating on her.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Tình yêu không phải lúc nào cũng đẹp, vậy nên chúng ta cần thật tỉnh táo trong chuyện tình cảm. Với những idioms về tình yêu trên, elight hy vọng cuộc hội thoại của bạn sẽ trở nên thú vị hơn.

Advertisement