Một trong những thì mà khi học tiếng Anh nhất định phải biết đó chính là thì hiện tại đơn (hay thì hiện tại đơn giản). Bài ngày hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về cách dùng, cấu trúc của thì hiện tại đơn này. Bây giờ thì hãy bắt đầu luôn nhé!
- Cấu trúc và cách dùng thì hiện tại hoàn thành dễ dàng
- Cách sử dụng các loại danh từ trong tiếng Anh
- Bí quyết làm chủ thì quá khứ đơn
THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (THE SIMPLE PRESENT)
1. Cấu trúc thì hiện tại đơn
(+) S + V/ V(s/es) + Object…
(-) S do/ does + not + V +…
(?) Do/ Does + S + V?
S (Subject): Chủ ngữ
V (Verb): Động từ O (Object): Tân ngữ |
- Động từ chia ở hiện tại (V1 – bare infinitive)
- Ngôi thứ ba số ít (he, she, it) động từ thêm –s hoặc –es (thêm –es sau các động từ tận cùng là o, s, x, z, ch, sh)
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
2. Cách dùng thì hiện tại đơn
- Diễn đạt một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại
Ex: I usually go to bed at 11 p.m. (Tôi thường đi ngủ vào lúc 11 giờ) - Chân lý, sự thật hiển nhiên:
Ex: The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía Tây)
- Sự việc xảy ra trong tương lai. Cách này thường áp dụng để nói về thời gian biểu, chương trình hoặc kế hoạch đã được cố định theo thời gian biểu.
Ex: The plane takes off at 3 p.m. this afternoon. (Chiếc máy bay hạ cánh lúc 3 giờ chiều nay)
- Sử dụng trong câu điều kiện loại 1:
Ex: What will you do if you fail your exam? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn trượt kỳ thi này?) - Sử dụng trong một số cấu trúc khác
Ex: We will wait, until she comes. (Chúng tôi sẽ đợi cho đến khi cô ấy tới)
3. Những từ nhận biết thì hiện tại đơn
Every day/ week/ month … : mỗi, mọi ngày/ tuần/ tháng …
Always, constantly: luôn luôn
Often: thường
Normally: thông thường
Usually: thường, thường lệ
Sometimes, occasionally: thỉnh thoảng
Seldom: hiếm khi, ít khi
Never: không bao giờ
On Mondays/Sundays …: vào những ngày thứ hai/CN …
XEM TIẾP Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và có đáp án
Khám phá Lộ trình học Tiếng Anh từ A-Z cùng Elight ngay tại đây nhé!
Khám phá cuốn sách Tiếng Anh Cơ Bản – cuốn sách Quốc Dân cho người mất gốc tại: elightbook.com để học thử sách và cập nhật các chương trình ưu đãi trong năm!
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Buy Tickets
Pingback: Câu Bị Động (Passive Voice) Tổng hợp toàn bộ Kiến Thức và Bài Tập