Giải nghĩa idiom: Giải nghĩa và ví dụ của thành ngữ Ball And Chain
Saturday, 21 Dec 2024
Tiếng Anh THPT Từ vựng tiếng Anh

Giải nghĩa idiom: Giải nghĩa và ví dụ của thành ngữ Ball And Chain

Advertisement
Rate this post

Bạn đã bao giờ gặp cụm từ Ball And Chain trong tiếng Anh hay chưa? Và bạn có biết nghĩa của nó hay không? Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong văn nói cũng như văn viết. Trong bài viết này hãy cùng Elight tìm hiểu về ý nghĩa của idiom này nhé Chúng ta cùng bắt đầu học thôi!

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Nghĩa của thành ngữ

Cụm từ “Ball And Chain” dùng để chỉ thứ gì đó đang kìm hãm một người trong cuộc sống của họ. Một cái gì đó đang ngăn họ sống trọn vẹn cuộc sống của mình theo cách họ muốn, chướng ngại, gây cản trở cho họ.

2 – Nguồn gốc của idiom

Câu nói này xuất phát từ nghĩa đen là quả bóng và dây xích được sử dụng để xích các tù nhân. Một quả bóng kim loại nặng sẽ được xích vào mắt cá chân của tù nhân, khiến họ không thể di chuyển dễ dàng. Cụm từ này có thể có từ đầu những năm 1800 khi nó được ghi lại để sử dụng thành ngữ mà chúng ta thấy ngày nay.

3 – Ví dụ của thành ngữ

Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến nhất trong mối quan hệ hôn nhân và thường dành cho người vợ. Một người đàn ông có thể gọi người yêu của mình là “Ball And Chain” khi nói đùa rằng kết hôn không khác gì việc “thụ án tù” và không thể sống tự do.

  • I must get home to ball and chain!

Tôi phải về nhà với của nợ của mình đây!

  • This belief was like a ball and chain for the allied war effort.

Niềm tin này giống như một trở ngại cho nỗ lực chiến tranh của quân đồng minh.

  • The business never made any money and was regarded more as a ball and chain than anything else.

Công việc kinh doanh chẳng làm ra tiền mà còn vướng chân vướng cẳng.

  • The lower-tech side of the business was seen as a ball and chain.

Mặt công nghệ thấp hơn của doanh nghiệp được coi như một trở ngại.

 

ĐỌC THÊM: Idioms về tiền bạc: Các idiom về tiền bạc và tài chính trong tiếng Anh

4 – Đoạn hội thoại chứa thành ngữ

Bạn có thể sẽ nghe thấy thuật ngữ này được sử dụng trong cuộc trò chuyện một cách thân mật, đùa cợt. 

Conversation 1:

  • Person 1: Is John coming to the party tonight?
  • Person 2: No, his old ball and chain is making him stay at home.

Người 1: John có đến bữa tiệc tối nay không?

Người 2: Không, “của nợ” (vợ anh ta) của anh ấy bắt anh ấy phải ở nhà.

5 – Các cách khác để nói cụm từ này

Có những từ khác có thể được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa tương tự như thành ngữ “Ball And Chain”. Một số trong số đó là:

  • Burden
  • Restriction
  • Hindrance

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Như vậy với phần giải thích và ví dụ của thành ngữ phía trên Elight mong rằng chúng có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về thành ngữ này và có thể sử dụng chúng trong giao tiếp. Elight chúc bạn học tập và làm việc thật hiệu quả!

Advertisement