Cách chuyển từ Tính từ thành Danh từ trong tiếng Anh dễ hiểu nhất
Tuesday, 16 Apr 2024
Ngữ pháp tiếng Anh

Cách chuyển từ Tính từ thành Danh từ trong tiếng Anh dễ hiểu nhất

Advertisement
Rate this post

Trong tiếng Anh chúng ta vẫn sẽ có các loại từ như Danh từ, Động từ, Tính từ, Trạng từ… như ở trong tiếng Việt. Giữa các loại từ này luôn có sự liên kết với nhau và luôn có một quy tắc để chuyển đổi, nhưng vẫn có một số trường hợp đặc biệt  các bạn nhé! Trong bài viết này, Elight sẽ hướng dẫn cho các bạn cách để chuyển từ tính từ thành danh từ trong tiếng Anh dễ hiểu nhất!

 

1 – Thêm hậu tố -ity vào tính từ (Adjective + -ity)

  • possible => possibility (có thể)

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

There was no possibility of changing the voting procedure. (Không có khả năng thay đổi thủ tục bỏ phiếu.)

 

  • real => reality (thực tế)

 

TV is used as an escape from reality. (TV được sử dụng như một “lối thoát khỏi thực tế”.)

 

  • national => nationality (quốc tịch)

 

He has British nationality.( Anh ấy có quốc tịch Anh.)

 

  • special => speciality (đặc sản)

 

The restaurant offers a wide variety of local specialities.(Nhà hàng cung cấp nhiều loại đặc sản địa phương.)

 

  • brutal => brutality (hung tợn)

 

The killings were an act of mindless brutality. (Các vụ giết người là một hành động tàn bạo vô tâm.)

 

2 – Thêm hậu tố -ism vào tính từ (Adjective + -ism)

 

  • racial => racialism (phân biệt chủng tộc)

Two pieces of apparent racialism surfaced in basketball. (Hai phần của chủ nghĩa phân biệt chủng tộc nổi lên trong bóng rổ.)

 

  • common => communism (chủ nghĩa cộng sản)

 

The 1970s witnessed the first of the pop-star’s dalliances with communism. (Những năm 1970 chứng kiến ​​sự bất hòa đầu tiên của ngôi sao nhạc pop với chủ nghĩa cộng sản.)

 

  • social => socialism (chủ nghĩa xã hội)

∠ ĐỌC THÊM: Hướng dẫn cách phân biệt “like”, “as” trong tiếng Anh đầy đủ nhất!

 

The conflict between nationalism and socialism aligned different classes. (Mâu thuẫn giữa chủ nghĩa dân tộc và chủ nghĩa xã hội đã liên kết các giai cấp khác nhau.)

 

  • feudal => feudalism (chế độ phong kiến)

 

In terms of the dominant concepts of the age, feudalism appeared as the natural order of things. (Về những quan niệm thống trị của thời đại, chế độ phong kiến ​​xuất hiện như một trật tự tự nhiên của sự vật.) 

 

  • minimal => minimalism (chủ nghĩa tối giản)

 

The patriarchal principle surrendered class solidarity to myopia and minimalism. (Nguyên tắc gia trưởng đã đầu hàng sự đoàn kết giai cấp cho bệnh cận thị và chủ nghĩa tối giản.)

 

  • surreal => surrealism (chủ nghĩa siêu thực)

 

Not that we should over-emphasise Lorca’s surrealism. (Không phải chúng ta quá nhấn mạnh chủ nghĩa siêu thực của Lorca.)

 

3 – Thêm hậu tố -ness vào tính từ (Adjective + -ness)

Đây là một trong những cách dùng phổ biến (không áp dụng cho tất cả)

 

  • happy => happiness (niềm hạnh phúc)

 

We want our children to have the best possible chance of happiness. (Chúng tôi muốn con cái của chúng tôi có cơ hội hạnh phúc tốt nhất có thể.)

 

  • sad => sadness

 

 It was with great sadness that we learned of his death. (Chúng tôi vô cùng đau buồn khi biết tin ông qua đời.)

 

  • willing => willingness (thỏa hiệp)

 

He has shown no willingness to compromise (Anh ấy không sẵn sàng thỏa hiệp)

 

  • rich => richness (phong phú)

 

the richness and diversity of the Amazonian rainforests (sự phong phú và đa dạng của rừng mưa Amazon)

 

4 – Bài tập chuyển từ Tính từ thành Danh từ 

Results

Advertisement
Rate this post
Advertisement
Advertisement
Rate this post
Advertisement

#1. There’s always a ____ that he might go back to Seattle.

#2. I couldn't interpret it as anything but ____.

#3. Civil rights activists were appalled by the ____ of the police.

#4. ________ is more important than money.

#5. I remembered with great ____ all the friends I had left behind.

#6. Employers cannot discriminate against someone's _______.

#7. There are few true believers in ______ left in the party.

#8. It took several centuries for _____ to be formed.

#9. That was the 1920s: a fairly depressing sort of ______.

HOÀN THÀNH

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

 

 

 Như vậy qua bài viết này, Elight đã giúp bạn cách chuyển tính từ thành danh từ trong tiếng Anh một cách dễ hiểu nhất. Bạn hãy hoàn thành bài tập phía trên  để củng cố lại kiến thức nhé. Elight chúc bạn học tập và làm việc hiệu quả!

Advertisement