Cấu trúc Be able to trong tiếng Anh và cách dùng chính xác nhất
Sunday, 3 Mar 2024
Giao tiếp tiếng Anh Ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc Be able to trong tiếng Anh và cách dùng chính xác nhất

Advertisement
Rate this post

Trong tiếng Anh cấu trúc Be able to được sử dụng rất nhiều trong văn nói cũng như văn viết hàng ngày. Chắc hẳn cấu trúc be able to cũng đã rất quen thuộc với người học tiếng Anh rồi đúng không nào, Nhưng bạn đã biết cách sử dụng cấu trúc be able to một cách chính xác chưa.Trong bài viết này Elight sẽ giúp bạn tìm hiểu về cấu trúc Be able to trong tiếng Anh và cách dùng chính xác nhất.

 

1 – Cấu trúc be able to và cách dùng

Dạng thức khẳng định của cấu trúc: Be able to có nghĩa giống như CAN. (có thể)

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

The children can dance/ are able to dance.

=> Những đứa trẻ có thể nhảy/ có khả năng nhảy.

 

Dạng thức phủ định của cấu trúc be able to là “be not able to” ngoài ra còn có “be unable to” để chỉ không có khả năng, không thể làm việc gì.

 

Mary cannot drive cars/ is not able to drive cars/ is unable to drive cars.

=> Mary không thể lái xe hơi/ không có khả năng lái xe hơi.

 

Lưu ý:

  • Chúng ta có thể sử dụng “be able to V(nguyên mẫu)” ở nhiều thì và nhiều dạng khác nhau.
  • Ta dùng cấu trúc “be able to” để diễn tả khả năng đặc biệt của người nào đó.

 

Ví dụ:

 

  • My son is able to swim when he was five years old. ( Con trai tôi biết bơi khi mới 5 tuổi).

 

  • His daughter  hasn’t been able to ride a car. (Con gái anh ấy đã không thể đi xe hơi).

 

2 – Phân biệt và hướng dẫn cách dùng CAN, COULD, BE ABLE TO

2.1 – Can & Could (có thể)

  • Khi phân biệt Can, Could, Be able to, trước tiên nên nhận ra điểm tương đồng và sự khác nhau của động từ khuyết thiếu Can và Could.

∠ ĐỌC THÊM: Sự khác nhau về cách dùng của most, most of và almost

  • Can và could đều có nghĩa là có thể, trong đó dạng phủ định của can là cannot (can’t), dạng phủ định của could là could not (could’t). Dưới đây là các cách sử dụng thường gặp của hai động từ khuyết thiếu này.

 

Can Could Ví dụ
Khả năng có thể làm gì

trong hiện tại hoặc khả năng chung chung

trong quá khứ

She can run quite fast.

(Cô ấy có thể chạy khá nhanh.)

He couldn’t sing.

(Anh ấy đã không thể hát.)

Lời xin phép

(sử dụng trong bối cảnh lịch sự và trang trọng hơn)

Can/ Could I borrow your notebook?

(Tôi có thể mượn vở của bạn được không?)

Sự cho phép You can/ could borrow my helmet. (Bạn có thể mượn mũ bảo hiểm của tôi.)

 

2.2 – Be able to

 

Be able to có thể được dùng để chỉ khả năng, thay thế cho can và could. Tuy nhiên, Be able to có thể được sử dụng ở cả 3 thì hiện tại, quá khứ và tương lai. Đây là điểm nổi bật của động từ này khi phân biệt Can, Could, Be able to.

 

E.g.

 

I am able to work under pressure. (Tôi có khả năng làm việc dưới áp lực.) – Câu này động từ to be được chia ở thì hiện tại 

I was be able to work under pressure. (Tôi đã có khả năng làm việc dưới áp lực.) – Câu này động từ to be được chia ở thì quá khứ 

I will be able to work under pressure. (Tôi sẽ có khả năng làm việc dưới áp lực.) – Câu này được chia ở thì tương lai. 

 

3 – Bài tập rèn luyện cấu trúc Be able to 

 

Results

Advertisement
Rate this post
Advertisement
Advertisement
Rate this post
Advertisement

#1. Do you think you ___ write that report by Monday? I know you’re very busy.

#2. I used to _______stand on my head, but I can't do it now.

#3. John ____________ sleep very well recently.

#4. I can't understand John, I've never ______ understand him.

#5. I can't see you on Saturday, but I .... meet you on Sunday afternoon.

#6. Ask Ann about your problem. She might ______ help you.

#7. I'd like to ________ play the piano

#8. I've never ________ get up early

HOÀN THÀNH

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

 

Hi vọng qua bài viết này Elight có thể giúp bạn hiểu được cách sử dụng và cấu trúc chính xác nhất của be able to trong tiếng Anh. Các bạn hãy nhớ hoàn thành bài tập phía trên để luyện tập lại kiến thức của mình. Elight chúc các bạn học tập và làm việc hiệu quả nhé!

 

Advertisement