Tiếng Anh có một lượng lớn các động từ bất quy tắc. Phần nhiều trong số này, dạng quá khứ hoặc dạng quá khứ hoàn thành không theo nguyên tắc thường dùng như các động từ thường. Vì vậy người học tiếng Anh gặp rất nhiều khó khăn trong việc học và ghi nhớ các động từ bất quy tắc này. Bài viết này sẽ cho các bạn một cái nhìn cụ thể về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, cách sử dụng, cách ghi nhớ cũng như gửi kèm bảng động từ bất quy tắc thông dụng nhất.
- Củng cố thì hiện tại đơn với bài tập có đáp án
- Luyện tập thì quá khứ đơn với bài tập có đáp án
- Áp dụng 5 cách này, bạn sẽ cải thiện được khả năng nói tiếng Anh của mình
- Sách Tiếng Anh Cơ Bản giúp hơn 100.000 người thành thạo tiếng Anh
I. Phân biệt động từ bất quy tắc và động từ thường
Động từ thường | Động từ bất quy tắc |
Dạng quá khứ và dạng phân từ luôn kết thúc bằng “-ed” | Dạng quá khứ và dạng phân từ không tuân theo bất cứ một quy tắc nào |
Ví dụ: (hiện tại =>quá khứ => quá khứ phân từ) | Ví dụ: (hiện tại =>quá khứ => quá khứ phân từ) |
finish => finished =>finished (kết thúc) | Be => was/ were =>been |
contact => contacted => contacted (liên lạc) | See => saw => seen (nhìn) |
live => lived => lived (sống) | Wear =>wore => worn (mặc) |
Get => got =>gotten (có) |
Vì động từ quy tắc rất thông dụng và được sử rộng phổ biến trong cả văn nói và văn viết, nên việc nhớ các động từ này là một điều rất quan trọng. Nhưng làm thế nào để nhớ được gần 620 động từ bất quy tắc trong Tiếng anh? Câu trả lời chỉ có một mà thôi: học thuộc lòng!!! Thật khó mà học thuộc được tất cả các động từ bất quy tắc đúng không? Tuy nhiên, có một số mẹo nhỏ giúp các bạn có thể nhớ được các động từ này một cách rất hiệu quả!
Bảng động từ bất quy tắc thường có 3 cột. Ta ký hiệu V1 (động từ nguyên thể), V2 (dạng quá khứ), V3 (dạng quá khứ phân từ).
1. Động từ có V1 tận cùng là “ed” thì V2, V3 là “ed”
VD:
feed (V1) → fed (V2) → fed (V3): nuôi dạy
bleed (V1) → bled (V2) → bled (V3): (làm) chảy máu
breed (V1) → bred (V2) → bred (V3): sanh, nuôi dạy
overfeed (V1) → overfed (V2) → overfed (or overfied) (V3): cho ăn quá
2. Động từ V1 có tận cùng là “ay” thì V2, V3 là “aid”
VD:
say (V1) → said (V2) → said (V3): nói
lay (V1) → laid (V2) → laid (V3) : đặt để
inlay (V1) → inlaid (V2) → inlaid (V3): cẩn, khảm
gainsay (V1) → gainsaid (V2) → gainsaid (V3): chối cãi
mislay (V1) → mislaid (V2) → mislaid (V3): để thất lạc
waylay (V1) → waylaid (V2) → waylaid (V3): rình rập, ngóng chờ
3. Động từ V1 có tận cùng là “d” thì là “t”
VD:
bend(V1) → bent (V2) → bent (V3): uốn cong
send(V1) → sent (V2) → sent (V3): gởi
4. Động từ V1 có tận cùng là “ow” thì V2 là “ew”, V3 là “own”
VD:
Blow (V1) → blew (V2) → blown (V3): thổi
Crow (V1) → crew (V2) → crown (or crewed) (V3): (gà) gáy
Foreknow (V1) → foreknew (V2) → forekown (V3): biết trước
Know (V1) → knew (V2) → known (V3): hiểu biết
Grow (V1) → grew (V2) → grown (V3): mọc, trồng
Throw (V1) → threw (V2) → thrown (V3): liệng, ném, quăng
5. Động từ V1 có tận cùng là “ear” thì V2 là “ore”, V3 là “orn” (động từ hear ngoại lệ)
VD:
forbear (V1) → forbore (V2) → forborn (V3): nhịn, chịu đựng
swear (V1) → swore (V2) → sworn (V3): thề thốt
tear (V1) → tore (V2) → torn (V3): xé rách
6. Động từ V1 có nguyên âm “i” thì V2 là “a”, V3 là “u”
VD:
begin (V1) → began (V2) → begun (V3): bắt đầu
drink (V1) → drank (V2) → drunk (V3): uống
sing (V1) → sang (V2) → sung (V3): hát
sink (V1) → sank (V2) → sunk (V3): chuồn, lôi đi
spring (V1) → sprang (V2) → sprung (V3): vùng
stink (V1) → stank (V2) → stunk (V3): bay mù trời
ring (V1) → rang (V2) → rung (V3): rung (chuông)
7. Động từ có V1 tận cùng là “m” hoặc “n” thì V2, V3 giống nhau và thêm “t”
VD:
Burn (V1) → burnt (V2) → burnt (V3): đốt cháy
Dream (V1) → dreamt (V2) → dreamt (V3): mơ, mơ mộng
Lean (V1) → leant (V2) → leant (V3): dựa vào
Learn (V1) → learnt (V2) → learnt (V3): học
Mean (V1) → meant (V2) → meant (V3): ý nghĩa, ý muốn nói
II. Bảng động từ bất quy tắc
Thông thường trong tiếng Anh có rất nhiều động từ bất quy tắc rất ít khi được sử dụng. Vì vậy, để học tiếng Anh có hiệu quả trong một thời gian ngắn, các bạn hãy cố gắng áp dụng những mẹo trên để học thuộc gần 500 động từ trong bảng động từ bất quy tắc thường gặp nhất sau đây nhé:
ĐỘNG TỪ NGUYÊN THỂ | QUÁ KHỨ ĐƠN | QUÁ KHỨ PHÂN TỪ |
A | ||
Abide | Abode/Abided | Abode/Abided/Abiden |
Alight | Alit/Alighted | Alit/Alighted |
Arise | Arose | Arisen |
Awake | Awoke | Awoken |
B | ||
Backbite | Backbit | Backbitten |
Backslide | Backslid | Backslidden/Backslid |
Be | Was/Were | Been |
Bear | Bore | Born/Borne |
Beat | Beat | Beaten |
Become | Became | Become |
Befall | Befell | Befallen |
Beget | Begat/Begot | Begotten |
Begin | Began | Begun |
Behold | Beheld | Beheld |
Bend | Bent | Bent |
Bereave | Bereaved/Bereft | Bereaved/Bereft |
Beseech | Besought/Beseeched | Besought/Beseeched |
Beset | Beset | Beset |
Bestrew | Bestrewed | Bestrewn/Bestrewed |
Bet | Bet | Bet |
Betake | Betook | Betaken |
Bethink | Bethought | Bethought |
Bid | Bid/Bade | Bid/Bidden |
Bind | Bound | Bound |
Bite | Bit | Bitten |
Bleed | Bled | Bled |
Blow | Blew | Blown |
Break | Broke | Broken |
Breed | Bred | Bred |
Bring | Brought | Brought |
Broadcast | Broadcast/Broadcasted | Broadcast/Broadcasted |
Browbeat | Browbeat | Browbeaten/Browbeat |
Build | Built | Built |
Burn | Burnt/Burned | Burnt/Burned |
Burst | Burst | Burst |
Bust | Bust | Bust |
Buy | Bought | Bought |
C | ||
Cast | Cast | Cast |
Catch | Caught | Caught |
Chide | Chided/Chid | Chided/Chidden |
Choose | Chose | Chosen |
Clap | Clapped/Clapt | Clapped/Clapt |
Cling | Clung | Clung |
Clothe | Clad/Clothed | Clad/Clothed |
Colorbreed | Colorbred | Colorbred |
Come | Came | Come |
Cost | Cost | Cost |
Creep | Crept | Crept |
Crossbreed | Crossbred | Crossbred |
Cut | Cut | Cut |
D | ||
Dare | Dared/Durst | Dared/Durst |
Daydream | Daydreamed/Daydreamt | Daydreamed/Daydreamt |
Deal | Dealt | Dealt |
Dig | Dug | Dug |
Dight | Dighted/Dight | Dighted/Dight |
Disprove | Disproved | Disproved/Disproven |
Dive | Dived/Dove | Dived |
Do | Did | Done |
Draw | Drew | Drawn |
Dream | Dreamt/Dreamed | Dreamt/Dreamed |
Drink | Drank | Drunk |
Drive | Drove | Driven |
Dwell | Dwelt | Dwelt |
E | ||
Eat | Ate | Eaten |
Enwind | Enwound | Enwound |
F | ||
Fall | Fell | Fallen |
Feed | Fed | Fed |
Feel | Felt | Felt |
Fight | Fought | Fought |
Find | Found | Found |
Fit | Fit/Fitted | Fit/Fitted |
Flee | Fled | Fled |
Fling | Flung | Flung |
Fly | Flew | Flown |
Forbear | Forbore | Forborne |
Forbid | Forbade/Forbad | Forbidden |
Fordo | Fordid | Fordone |
Forecast | Forecast/Forecasted | Forecast/Forecasted |
Forego | Forewent | Foregone |
Foreknow | Foreknew | Foreknown |
Forerun | Foresaw | Foreseen |
Foresee | Foresaw | Foreseen |
Foreshow | Foreshowed | Foreshown/Foreshowed |
Forespeak | Foreshowed | Foreshown/Foreshowed |
Foretell | Foretold | Foretold |
Forget | Forgot | Forgotten |
Forgive | Forgave | Forgiven |
Forsake | Forsook | Forsaken |
Forswear | Forswore | Forsworn |
Fraught | Fraught | Fraught |
Freeze | Froze | Frozen |
Frostbite | Frostbit | Frostbitten |
G | ||
Gainsay | Gainsaid | Gainsaid |
Get | Fot | Got/Gotten |
Gild | Gilded/Gilt | Gilded/Gilt |
Give | Gave | Given |
Go | Went | Gone |
Grind | Ground | Ground |
Grow | Grew | Grown |
H | ||
Hagride | Hagrode | Hagridden |
Halterbreak | Halterbroke | Halterbroken |
Hamstring | Hamstrung | Hamstrung |
Hand-feed | Hand-fed | Hand-fed |
Handwrite | Handwrote | Handwritten |
Hang | Hung/Hanged | Hung/Hanged |
Have | Had | Had |
Hear | Heard | Heard |
Heave | Heaved/Hove | Heaved/Hove |
Hew | Hewed | Hewn/Hewed |
Hide | Hid | Hidden |
Hit | Hit | Hit |
Hold | Held | Held |
Hurt | Hurt | Hurt |
I | ||
Inbreed | Inbred | Inbred |
Inlay | Inlaid | Inlaid |
Input | Input/Inputted | Input/Inputted |
Inset | Inset | Inset |
Interbreed | Interbred | Interbred |
Intercut | Intercut | Intercut |
Interlay | Interlaid | Interlaid |
Interset | Interset | Interset |
Interweave | Interwove/Interweaved | Interwove/Interweaved |
Interwind | Interwound | Interwound |
Inweave | Inwove/Inweaved | Inwoven/Inweaved |
J | ||
Jerry-build | Jerry-built | Jerry-built |
K | ||
Keep | Kept | Kept |
Kneel | Knelt/Kneeled | Knelt/Kneeled |
Knit | Knit/Knitted | Knit/Knitted |
Know | Knew | Known |
L | ||
Lade | Laded | Laden/Laded |
Landslide | Landslid | Landslid |
Lay | Laid | Laid |
Lead | Led | Led |
Lean | Leant/Leaned | Leant/Leaned |
Leap | Leapt/Leaped | Leapt/Leaped |
Learn | Learned/Learnt | Learned/Learnt |
Leave | Left | Left |
Lend | Lent | Lent |
Let | Let | Let |
Lie | Lay | Lain |
Light | Lit | Lit |
Lip-read | Lip-read | Lip-read |
Lose | Lost | Lost |
M | ||
Make | Made | Made |
Mean | Meant | Meant |
Meet | Met | Met |
Melt | Melted | Molten/Melted |
Misbecome | Misbecame | Misbecome |
Miscast | Miscast | Miscast |
Miscut | Miscut | Miscut |
Misdeal | Misdealt | Misdealt |
Misdo | Misdid | Misdone |
Mishear | Misheard | Misheard |
Mishit | Mishit | Mishit |
Mislay | Mislaid | Mislaid |
Mislead | Misled | Misled |
Mislearn | Mislearned/Mislearnt | Mislearned/Mislearnt |
Misread | Misread | Misread |
Missay | Missaid | Missaid |
Missend | Missent | Missent |
Misset | Misset | Misset |
Misspeak | Misspoke | Misspoken |
Misspell | Misspelled/Misspelt | Misspelled/Misspelt |
Misspend | Misspent | Misspent |
Misswear | Misswore | Missworn |
Mistake | Mistook | Mistaken |
Misteach | Mistaught | Mistaught |
Mistell | Mistold | Mistold |
Misthink | Misthought | Misthought |
Misunderstand | Misunderstood | Misunderstood |
Miswear | Miswore | Misworn |
Miswed | Miswed/Miswedded | Miswed/Miswedded |
Miswrite | Miswrote | Miswritten |
Mow | Mowed | Mown |
O | ||
Offset | Offset | Offset |
Outbid | Outbid | Outbid |
Outbreed | Outbred | Outbred |
Outdo | Outdid | Outdone |
Outdraw | Outdrew | Outdrawn |
Outdrink | Outdrank | Outdrunk |
Outdrive | Outdrove | Outdriven |
Outfight | Outfought | Outfought |
Outfly | Outflew | Outflown |
Outgrow | Outgrew | Outgrown |
Outlay | Outlaid | Outlaid |
Outleap | Outleaped/Outleapt | Outleaped/Outleapt |
Outlie | Outlied | Outlied |
Output | Output/Outputted | Output/Outputted |
Outride | Outrode | Outridden |
Outrun | Outran | Outrun |
Outsee | Outsaw | Outseen |
Outsell | Outsold | Outsold |
Outshine | Outshined/Outshone | Outshined/Outshone |
Outshoot | Outshot | Outshot |
Outsing | Outsang | Outsung |
Outsit | Outsat | Outsat |
Outsleep | Outslept | Outslept |
Outsmell | Outsmelled/Outsmelt | Outsmelled/Outsmelt |
Outspeak | Outspoke | Outspoken |
Outspeed | Outsped | Outsped |
Outspend | Outspent | Outspent |
Outspin | Outspun | Outspun |
Outspring | Outsprang/Outsprung | Outsprang/Outsprung |
Outstand | Outstood | Outstood |
Outswear | Outswore | Outsworn |
Outswim | Outswam | Outswum |
Outtell | Outtold | Outtold |
Outthink | Outthought | Outthought |
Outthrow | Outthrew | Outthrown |
Outwear | Outwore | Outworn |
Outwind | Outwound | Outwound |
Outwrite | Outwrote | Outwritten |
Overbear | Overbore | Overborne/Overborn |
Overbid | Overbid | Overbid/Overbidden |
Overbreed | Overbred | Overbred |
Overbuild | Overbuilt | Overbuilt |
Overbuy | Overbought | Overbought |
Overcast | Overcast | Overcast |
Overcome | Overcame | Overcome |
Overcut | Overcut | Overcut |
Overdo | Overdid | Overdone |
Overdraw | Overdrew | Overdrawn |
Overdrink | Overdrank | Overdrunk |
Overeat | Overate | Overeaten |
Overfeed | Overfed | Overfed |
Overhang | Overhung | Overhung |
Overhear | Overheard | Overheard |
Overlay | Overlaid | Overlaid |
Overleap | Overleaped/Overleapt | Overleaped/Overleapt |
Overlie | Overlay | Overlain |
Overpay | Overpaid | Overpaid |
Override | Overrode | Overridden |
Overrun | Overran | Overrun |
Oversee | Oversaw | Overseen |
Oversell | Oversold | Oversold |
Overset | Overset | Overset |
Oversew | Oversewed | Oversewn/Oversewed |
Overshoot | Overshot | Overshot |
Oversleep | Overslept | Overslept |
Oversow | Oversowed | Oversown/Oversowed |
Overspeak | Overspoke | Overspoken |
Overspend | Overspent | Overspent |
Overspill | Overspilled/Overspilt | Overspilled/Overspilt |
Overspread | Overspread | Overspread |
Overspring | Oversprang/Oversprung | Oversprung |
Overstand | Overstood | Overstood |
Overstrew | Overstrewed | Overstrewn/Overstrewed |
Overstride | Overstrode | Overstridden |
Overstrike | Overstruck | Overstruck |
Overtake | Overtook | Overtaken |
Overthink | Overthought | Overthought |
Overthrow | Overthrew | Overthrown |
Overwear | Overwore | Overworn |
Overwind | Overwound | Overwound |
Overwrite | Overwrote | Overwritten |
P | ||
Partake | Partook | Partaken |
Pay | Paid | Paid |
Plead | Pleaded/Pled | Pleaded/Pled |
Prebuild | Prebuilt | Prebuilt |
Premake | Premade | Premade |
Prepay | Prepaid | Prepaid |
Presell | Presold | Presold |
Preset | Preset | Preset |
Preshrink | Preshrank | Preshrunk |
Presplit | Presplit | Presplit |
Proofread | Proofread | Proofread |
Prove | Proved | Proven/Proved |
Put | Put | Put |
Q | ||
Quick-freeze | Quick-froze | Quick-frozen |
Quit | Quit | Quit |
R | ||
Re-prove | Re-proved | Re-proven/Re-proved |
Read | Read | Read |
Reawake | Reawoke | Reawaken |
Rebid | Rebid | Rebid |
Rebind | Rebound | Rebound |
Rebroadcast | Rebroadcast/Rebroadcasted | Rebroadcast/Rebroadcasted |
Rebuild | Rebuilt | Rebuilt |
Recast | Recast | Recast |
Recut | Recut | Recut |
Redeal | Redealt | Redealt |
Redo | Redid | Redone |
Redraw | Redrew | Redrawn |
Reeve | Reeved/Rove | Reeved/Rove |
Refit | Refit/Refitted | Refit/Refitted |
Regrind | Reground | Reground |
Regrow | Regrew | Regrown |
Rehang | Rehung | Rehung |
Rehear | Reheard | Reheard |
Reknit | Reknitted/Reknit | Reknitted/Reknit |
Relay | Relaid | Relaid |
Relearn | Relearned/Relearnt | Relearned/Relearnt |
Relight | Relit/Relighted | Relit/Relighted |
Remake | Remade | Remade |
Rend | Rent/Rended | Rent/Rended |
Repay | Repaid | Repaid |
Reread | Reread | Reread |
Rerun | Reran | Rerun |
Resell | Resold | Resold |
Resend | Resent | Resent |
Reset | Reset | Reset |
Resew | Resewed | Resewn/Resewed |
Retake | Retook | Retaken |
Reteach | Retaught | Retaught |
Retear | Retore | Retorn |
Retell | Retold | Retold |
Rethink | Rethought | Rethought |
Retread | Retread | Retread |
Retrofit | Retrofitted/Retrofit | Retrofitted/Retrofit |
Rewake | Rewoke/Rewaked | Rewaken/Rewaked |
Rewear | Rewore | Reworn |
Reweave | Rewove/Reweaved | Rewoven/Reweaved |
Rewed | Rewed/Rewedded | Rewed/Rewedded |
Rewet | Rewet/Rewetted | Rewet/Rewetted |
Rewin | Rewon | Rewon |
Rewind | Rewound | Rewound |
Rewrite | Rewrote | Rewritten |
Rid | Rid/Ridded | Rid/Ridded |
Ride | Rode | Ridden |
Ring | Rang | Rung |
Rise | Rose | Risen |
Rive | Rived | Riven/Rived |
Roughcast | Roughcast | Roughcast |
Run | Ran | Run |
S | ||
Sand-cast | Sand-cast | Sand-cast |
Saw | Sawed | Sawed/Sawn |
Say | Said | Said |
See | Saw | Seen |
Seek | Sought | Sought |
Self-feed | Self-fed | Self-fed |
Self-sow | Self-sowed | Self-sown/Self-sowed |
Sell | Sold | Sold |
Send | Sent | Sent |
Set | Set | Set |
Sew | Sewed | Sewn/Sewed |
Shake | Shook | Shaken |
Shave | Shaved | Shaved/Shaven |
Shear | Shore/Sheared | Shorn/Sheared |
Shed | Shed | Shed |
Shine | Shone | Shone |
Shit | Shit/Shat/Shitted | Shit/Shat/Shitted |
Shoe | Shod | Shod |
Shoot | Shot | Shot |
Show | Showed | Shown |
Shrink | Shrank | Shrunk |
Shrive | Shrived/Shrove | Shriven |
Shut | Shut | Shut |
Sight-read | Sight-read | Sight-read |
Sing | Sang | Sung |
Sink | Sank | Sunk |
Sit | Sat | Sat |
Skywrite | Skywrote | Skywritten |
Slay | Slew | Slain |
Sleep | Slept | Slept |
Slide | Slid | Slid |
Sling | Slung | Slung |
Slink | Slunk | Slunk |
Slit | Slit | Slit |
Smell | Smelled/Smelt | Smelled/Smelt |
Smite | Smote | Smitten/Smote |
Sneak | Sneaked/Snuck | Sneaked/Snuck |
Soothsay | Soothsaid | Soothsaid |
Sow | Sowed | Sown |
Speak | Spoke | Spoken |
Speed | Sped/Speeded | Sped/Speeded |
Spell | Spelled/Spelt | Spelled/Spelt |
Spend | Spent | Spent |
Spill | Spilled/Spilt | Spilled/Spilt |
Spin | Spun/Span | Spun |
Spit | Spit/Spat | Spit/Spat |
Split | Split | Split |
Spoil | Spoiled/Spoilt | Spoiled/Spoilt |
Spoon-feed | Spoon-fed | Spoon-fed |
Spread | Spread | Spread |
Spring | Sprang | Sprung |
Stall-feed | Stall-fed | Stall-fed |
Stand | Stood | Stood |
Stave | Staved/Stove | Staved/Stove |
Steal | Stole | Stolen |
Stick | Stuck | Stuck |
Sting | Stung | Stung |
Stink | Stank | Stunk |
Strew | Strewed | Strewn/Strewed |
Stride | Strode | Stridden |
Strike | Struck | Stricken |
String | Strung | Strung |
Strip | Stripped/Stript | Stripped/Stript |
Strive | Strove | Striven |
Sublet | Sublet | Sublet |
Sunburn | Sunburned/Sunburnt | Sunburned/Sunburnt |
Swear | Swore | Sworn |
Sweat | Sweat/Sweated | Sweat/Sweated |
Sweep | Swept/Sweeped | Swept/Sweeped |
Swell | Swelled | Swollen |
Swim | Swam | Swum |
Swing | Swung | Swung |
T | ||
Take | Took | Taken |
Teach | Taught | Taught |
Tear | Tore | Torn |
Telecast | Telecast | Telecast |
Tell | Told | Told |
Test-drive | Test-drove | Test-driven |
Test-fly | Test-flew | Test-flown |
Think | Thought | Thought |
Thrive | Thrived/Throve | Thrived/Thriven |
Throw | Threw | Thrown |
Thrust | Thrust | Thrust |
Tread | Trod | Trodden |
Troubleshoot | Troubleshot | Troubleshot |
Typecast | Typecast | Typecast |
Typeset | Typeset | Typeset |
Typewrite | Typewrote | Typewritten |
U | ||
Unbear | Unbore | Unborn/Unborne |
Unbend | Unbent | Unbent |
Unbind | Unbound | Unbound |
Unbuild | Unbuilt | Unbuilt |
Unclothe | Unclothed/Unclad | Unclothed/Unclad |
Underbid | Underbid | Underbid |
Underbuy | Underbought | Underbought |
Undercut | Undercut | Undercut |
Underfeed | Underfed | Underfed |
Undergo | Underwent | Undergone |
Underlay | Underlaid | Underlaid |
Underlet | Underlet | Underlet |
Underlie | Underlay | Underlain |
Underrun | Underran | Underrun |
Undersell | Undersold | Undersold |
Undershoot | Undershot | Undershot |
Underspend | Underspent | Underspent |
Understand | Understood | Understood |
Undertake | Undertook | Undertaken |
Underwrite | Underwrote | Underwritten |
Undo | Undid | Undone |
Undraw | Undrew | Undrawn |
Unfreeze | Unfroze | Unfrozen |
Unhang | Unhung | Unhung |
Unhide | Unhid | Unhidden |
Unhold | Unheld | Unheld |
Unknit | Unknitted/Unknit | Unknitted/Unknit |
Unlade | Unladed | Unladen/Unladed |
Unlay | Unlaid | Unlaid |
Unlead | Unleaded | Unleaded |
Unlearn | Unlearned/Unlearnt | Unlearned/Unlearnt |
Unmake | Unmade | Unmade |
Unreeve | Unreeved/Unrove | Unreeved/Unrove |
Unsay | Unsaid | Unsaid |
Unsew | Unsewed | Unsewn/Unsewed |
Unsling | Unslung | Unslung |
Unspin | Unspun | Unspun |
Unstick | Unstuck | Unstuck |
Unstring | Unstrung | Unstrung |
Unswear | Unswore | Unsworn |
Unteach | Untaught | Untaught |
Unthink | Unthought | Unthought |
Unweave | Unwove/Unweaved | Unwoven/Unweaved |
Unwind | Unwound | Unwound |
Unwrite | Unwrote | Unwritten |
Uphold | Upheld | Upheld |
Upsell | Upsold | Upsold |
Upset | Upset | Upset |
V | ||
Vex | Vexed/Vext | Vexed/Vext |
W | ||
Wake | Woke | Woken |
Waylay | Waylaid | Waylaid |
Wear | Wore | Worn |
Weave | Wove | Woven |
Wed | Wed/Wedded | Wed/Wedded |
Weep | Wept | Wept |
Wend | Wended/Went | Wended/Went |
Wet | Wet/Wetted | Wet/Wetted |
Win | Won | Won |
Wind | Wound | Wound |
Withdraw | Withdrew | Withdrawn |
Withhold | Withheld | Withheld |
Withstand | Withstood | Withstood |
Wring | Wrung | Wrung |
Write | Wrote | Written |
Z | ||
Zinc | Zinced/Zincked | Zinced/Zincked |
Cải thiện kiến thức tiếng Anh qua các phương pháp học toàn diện mới trên Elight thường xuyên nhé!
Pingback: Câu Bị Động (Passive Voice) Tổng hợp toàn bộ Kiến Thức và Bài Tập