Auxiliary Verbs - Tấn tần tật về "Trợ động từ" trong tiếng Anh
Friday, 20 Dec 2024
Ngữ pháp tiếng Anh

Auxiliary Verbs – Tấn tần tật về “Trợ động từ” trong tiếng Anh

Advertisement
4.8/5 - (250 bình chọn)

Trợ động từ (auxiliary verbs) là 1 phần quan trọng không thể không học. Trong tiếng Anh thì trợ động từ giống như cánh tay phải hỗ trợ động từ chính vậy.

I – Định nghĩa và vị trí trong câu của trợ động từ

Trợ động từ (auxiliary verbs) là các động từ được sử dụng đi kèm với một động từ khác để “hỗ trợ” những động từ này nhằm tạo thành một câu phủ định, một câu nghi vấn, hình thành 1 số thì hay dùng ở thể bị động. Thi thoảng, trợ động từ cũng được sử dụng ở câu khẳng định, nhằm nhấn mạnh hành động trong câu. 

– Trong tiếng Anh có 3 trợ động từ đó là: be, do và have.

– Trợ động từ thường được đứng trước động từ chính. Trong câu hỏi thì trợ động từ được đảo lên vị trí đầu câu (với câu hỏi yes/no) hoặc trước chủ ngữ (với câu hỏi wh-). 

Ví dụ:

I have seen this film before. (Tôi đã xem bộ phim này trước đây.)

→ Trợ động từ have (have) hỗ trợ động từ see (seen) để tạo nên thì hiện tại hoàn thành.

This house was built by Mark in 2000. (Ngôi nhà này được xây bởi Mark vào năm 2000.)

→ Trợ động từ be (was) hỗ trợ động từ build (built) để tạo nên câu bị động.

I do believe that you will win this game! (Tôi tin rằng bạn sẽ thắng trận đấu này!)

→ Trợ động từ do hỗ trợ động từ believe nhằm nhấn mạnh vào việc “tôi tin”.

II – Các trợ động từ trong tiếng Anh

Trợ động từ trong tiếng Anh

1 – Trợ động từ “be”

Trợ động từ “be” thường được sử dụng trong các thì tiếp diễn và trong câu bị động.

Ví dụ:

Trợ động từ “be” trong thì hiện tại tiếp diễn

→ She is making dinner for her family. (Cô ấy đang làm bữa tối cho gia đình.)

Trợ động từ “be” trong thì quá khứ tiếp diễn

→ I was singing all day yesterday. (Tôi đã hát cả ngày hôm qua.)

Trợ động từ “be” trong câu bị động

→ This biscuit was made by Lynn. (Chiếc bánh quy này thì được làm bởi Lynn.)

2 – Trợ động từ “do”

Trợ động từ “do” thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn đối với câu phủ định, câu nghi vấn và dùng để nhấn mạnh một hành động.

Ví dụ:

Trợ động từ “do” trong câu phủ định: 

→ I do not wake up early every day. (Tôi không thức dậy sớm mỗi ngày.)

Trợ động từ “do” trong câu nghi vấn: 

Do you wake up early every day? (Bạn có thức dậy sớm mỗi ngày không?)

Trợ động từ “do” dùng để nhấn mạnh hành động: 

→ I do like your new television! (Tôi đúng là thích cái tivi của bạn!)

3 – Trợ động từ “have”

Trợ động từ “have” thường được sử dụng trong các thì hoàn thành.

Ví dụ:

Trợ động từ “have” trong thì hiện tại hoàn thành: 

→ We have just finished working. (Chúng tôi vừa mới hoàn thành công việc.)

Trợ động từ “have” trong thì quá khứ hoàn thành: 

→ The police came when the robber had gone away. (Cảnh sát đến khi mà tên trộm đã đi mất rồi.)

4 – Trợ động từ khuyết thiếu

Có một nhánh trong trợ động từ đó chính là các trợ động từ khuyết thiếu (modal auxiliary verbs). Các trợ động từ khuyết thiếu này dùng để chỉ về khả năng, tiềm năng, sự cần thiết hay ý định.

Các động từ khuyết thiếu bao gồm: can, could, will, would, shall, should, may, might, need, must, ought to.

Lưu ý : Những động từ khuyết thiếu không bao giờ đứng một mình mà phải luôn đi kèm với những động từ nghữ nghĩa khác. 

Ví dụ: Liam and Luca will fly to Japan today. (Liam và Luca sẽ bay tới Nhật hôm nay.)

(“will” là trợ động từ và “fly” là động từ chính)

 

Bạn có thể học tiếp các bài về ngữ pháp tiếng Anh, từ vựng và giao tiếp cùng Elight qua sách Tiếng Anh Cơ Bản.

Advertisement