Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhất
Friday, 4 Oct 2024
Từ vựng tiếng Anh

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhất

Advertisement
5/5 - (1 bình chọn)

Có phải bạn đang tìm kiếm những từ vựng tiếng Anh liên quan đến chuyên ngành may mặc? Trong bài viết này Elight sẽ tổng hợp cho các bạn những từ vựng chuyên ngành may mặc trong tiếng Anh thông dụng nhất mà chắc hẳn sẽ giúp bạn rất nhiều trong công việc học tiếng Anh và giao tiếp nhé !

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

1 – Từ vựng chuyên ngành may

 

Số thứ tự Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Workmanship tay nghề, tài nghệ, sự khéo léo
2 Construction not as specified cấu trúc không xác định rõ ràng
3 Bust ngực, đường vòng ngực
4 Over Packaged carton đóng gói quá chặt (thùng nhỏ)
5 Eyelet mắt cáo
6 Prepare xếp khuôn
7 Miscellaneous fabric defects lỗi vải
8 Plastic ring khoen nhựa
9 Slab nổi sợi thắt nút
10 Sew edge may mép
11 Dart back pen thân sau
12 Point đầu nhọn, điểm, chỉ hướng
13 Epaulette cầu vai (quân sự)
14 Bulk production sản xuất đại trà
15 Sewing pitch mật độ chỉ
16 Remake làm lại
17 Packway cách đóng thùng
18 Polyfill gòn nệm áo
19 Residual phần còn lại, còn dư, vôi ra
20 Tuck nếp gấp, vén, lộn, nhén vào trong
21 Synthetic silk vải xoa
22 Interlining keo, dựng
23 Complete, finish hoàn chỉnh, hoàn hảo
24 Component hợp thành, thành phần
25 Quality chất lượng, phẩm chất
26 Feed dog bàn lừa
27 Excessive fraying mòn/sờn/xơ trên diện rộng
28 Button tab pat lưng
29 Collar strap dây cổ
30 Check kiểm tra
31 Certified được chứng nhận, chứng thực
32 Placement sắp đặt, sắp xếp công việc làm
33 Extra (adj,adv thêm, phụ ,hơn thường lệ
34 Collar shape hình dáng cổ
35 Make button hole thùa khuy
36 Improper backing removal cách lắp ráp t/điểm không đúng
37 Button attach đóng nút
38 Pin đính ghim
39 Stitch on diễu trên,1 chút vải
40 Move up dời lên
41 Mesh vải lưới
42 Transparent trong suốt, rõ ràng
43 Sleeve panel ô vải đắp trên tay
44 Incorrect tension độ căng chỉ không đúng
45 Overclocking (overedging) đường vắt sổ 3 chỉ
46 Schedule lịch trình, giờ giấc
47 Outseam đường ráp sườn ngoài
48 Loom máy dệt
49 Braid viền, dải viền, bím tóc
50 Wide (a), width (n) rộng lớn, độ rộng, bề ngang
51 Shell lớp ngoài, vải chính
52 Blind Stitch đường chỉ ngầm
53 Pleat with rộng nếp xấp
54 Trim not as specified vật trang trí không xác định rõ ràng
55 Inspection report biên bản kiểm hàng
56 Insecure trim vật trang trí không chắc chắn
57 Sleeve opening cửa tay
58 Clar wing paper giấy vẽ
59 Garment dye not within color standard nhuộm không chuẩn màu, bóng màu
60 Incorrect stitch count to bản đ/may không đúng
61 Upper back sleeve phần tay sau trên
62 Upper sleeve phần tay trên
63 Insecure component các thành phần không chắc chắn
64 Clip cái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt
65 Favoured by… kính nhờ chuyển
66 Product sản phẩm
67 Gather nhăn, dúm, nếp xếp
68 Technic (n) kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
69 Incorrect color màu không đúng
70 Edge biên, mép, mí, gờ
71 Deliver(delivery) giao hàng, phân phát hàng
72 Sang sạp vải, thủng vải,vết toạc
73 Net weight trọng lượng trừ bì
74 Tight chặt
75 Untrimmed thread chỉ không được cắt gọt
76 Available accessories phụ liệu có sẵn, thay thế
77 Trim xén,tỉa, xếp gọn, vật trang trí
78 Tape dây dệt, băng
79 Bartack đính bọ, con chỉ bọ
80 Clock đóng khoá
81 Pattern rập, kiểu mẫu, khuôn đúc
82 Residual debris mảnh vỡ vụn sót lại
83 Underlay lớp lót ở dưới, nền móng, nền
84 Wrist cườm ngực
85 Incorrect stitch count to bản đường may không đúng
86 Incorrect color màu không đúng
87 Waist –deep đến thắt lưng
88 Inconsistent stitch count to bản đường may không đều
89 Bead hạt cườm
90 Ready made piping dây viền làm sẵn
91 Style mã hàng
92 Pucker (puckering) nhăn, gấp nếp, nhăn nheo, nhàu nát
93 Underlap viền lai áo
94 Hanger Loop dây treo viền
95 Shading bóng màu, phai màu
96 Processing charge chi phí sản xuất
97 Rhombus hình thoi, con thoi
98 Shipment sample mẫu xuất hàng
99 Shirt body thân áo
100 Collar insert gài vào cổ, khoanh nhựa cổ
101 Design issue vấn đề về thiết kế
102 Side slit đường xẻ hông
103 Amend (amendment) điều chỉnh, cải thiện
104 Interlock cài vào nhau, khoá liên động
105 Side seam đường ráp hông, đường sườn
106 Together với nhau
107 Wrinkle nếp nhăn,nếp gấp
108 Cut too far cắt phạm
109 Pearemerrol cuốn biên
110 Technique (n) kỹ năng, kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật
111 Obstinate cứng đầu
112 Horizontal (adj) ngang chân trời
113 Close front edges with clip gài mép trước với cái kẹp
114 Multiplied by two nhân đôi
115 Outer fold gấp ngoài
116 Stirrup Stitch (v may, khâu, đường diễu
117 Indelible không thể tẩy xóa được
118 Yoke cái ách, cầu vai, đô áo
119 Carton contents incorrect nội dung trên thùng không đúng
120 Way of doing cách làm
121 Foot width rộng ống quần
122 Bottom lai áo, vạt áo, lai quần, ở dưới
123 Teeth-type kiểu có răng cưa
124 Undertake cam kết, nhận trách nhiệm
125 Cleanliness sạch sẽ, hợp vệ sinh
126 Incorrect carton count kích thước thùng không đúng
127 Metal zipper dây kéo răng kim loại
128 Stomach bụng, dạ dày
129 Metal detector máy dò kim
130 Non-woven không có dệt
131 Marker sơ đồ để cắt bàn vải
132 Sleeve seam sườn tay
133 Hip hông
134 Hang treo
135 Lining bias tape viền xéo bằng vải lót
136 Hangtag nhãn treo
137 Original sample mẫu gốc
138 Put đơm
139 Crotch seam đường ráp đáy quần
140 Incorrect placement lắp ráp/sắp đặt không đúng
141 Stain làm dơ, vết dơ
142 Zipper tape phần vải nền của dây kéo
143 Knee đầu gối, khuỷu, khớp
144 Loose sleeve yoke de-coup tay bung
145 Piping = piped viền
146 Lining lót
147 Dart nếp gấp
148 Layer sắp từng lớp, số lớp
149 Thread ends những đầu chỉ
150 Solid colour đồng màu

ĐỌC THÊM: 25 cụm từ tiếng Anh bắt đầu bằng “At” mà bạn nên biết

2 – Những thuật ngữ chuyên ngành

  • Armhold panel: Nẹp vòng nách
  • Armhole seam: Đường ráp vòng nách
  • Around double-piped pocket: Quanh túi viền đôi
  • Assort color: Phối màu
  • At waist height: Ở độ cao của eo
  • Back body: Thân sau
  • Back collar height: Độ cao cổ sau
  • Back neck insert: Nẹp cổ sau
  • Backside collar: Vòng cổ thân sau
  • Belt loops above dart: Dây khuy qua ly
  • Bottom hole placket: Nẹp khuy
  • Bound seam: Đường viền
  • Button distance: Khoảng cách nút
  • Color matching: Đồng màu
  • Color shading complete set: Phối bộ khác nhau
  • Color shading: Khác màu
  • Cut against nap direction: Cắt ngược chiều tuyết
  • Cut with nap direction: Cắt cùng chiều tuyết
  • Decorative tape: Dây thêu trang trí
  • Double collar: Cổ đôi
  • Double chain stitch: Mũi đôi
  • Double sleeve: Tay đôi
  • Draw cord: Dây luồn
  • Fabric defects: Những lỗi về vải
  • Fabric file wrong direction: Khác sớ vải
  • Fiber content: Thành phần vải
  • Hip side: Dọc quần
  • Imitated slit: Giả xẻ tà
  • Imitation leather: Vải giả da
  • Inside left chest pocket: Túi ngực trái mặt trong áo
  • Low turtleneck: Cổ lọ thấp
  • Low V collar: Cổ thấp hình chữ V
  • Outside collar: Cổ ngoài
  • Pocket bag: Túi lót
  • Presser foot: Chân vịt
  • Rubber band stitch machine: Máy may dây cao su
  • Seam pocket: Đường may túi
  • Shank button: Nút hình khối nám
  • Single needle lockstitch sewing machine: Máy may 1 kim đơn
  • Steam boiler: Nồi hơi nước

 

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Phía trên là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành may mặc mà elight muốn chia sẻ đến với các bạn. Nếu các bạn thấy bài viết này hay thì hãy chia sẻ nó đến với bạn bè của bạn nhé ! Chúc bạn học tập và làm việc thật tốt

Advertisement