Hậu tố là những chữ cái được gắn vào cuối một từ. Những kết thúc này có thể thay đổi lớp của một từ. Ví dụ, thêm một đuôi cụ thể vào một từ có thể thay đổi nó từ một danh từ thành một tính từ. Một nhóm hậu tố cụ thể được gọi là hậu tố tính từ biến các từ thành tính từ. Tính từ là một từ bổ nghĩa cho một danh từ. Sau đây hãy cùng Elight tìm hiểu về các hậu tố nhé!
1 – Hậu tố của tính từ là gì?
- Một số hậu tố là điển hình của tính từ. Bạn có thể kết hợp những hậu tố ấy với động từ và danh từ để tạo ra một tính từ. Do đó, các hậu tố tính từ có thể thay đổi chức năng ngữ pháp của từ gốc.
- Đôi khi khi một hậu tố được thêm vào một từ gốc, chính tả của từ gốc sẽ thay đổi. Một hậu tố tính từ phổ biến -ness, khi kết hợp với đuôi “y” sẽ tạo ra một sự thay đổi chính tả. Ví dụ, khi heavy và –ness kết hợp với nhau “y” chuyển thành “i” để tạo ra từ mới “heaviness”. Điều quan trọng là phải biết liệu một hậu tố có thay đổi cách viết của từ gốc hay không. Học những cách thay đổi chính tả phổ biến này là rất quan trọng nếu bạn muốn đánh vần tốt.
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
2 – Các hậu tố của tính từ
2.1 -able hoặc -ible
Meaning: có khả năng hoặc xứng đáng
Examples:
- flammable
- discernible
- culpable
- accountable
- beatable
- acceptable
- edible
2.2 -al (-al, -ial, -ical)
Meaning: liên quan đến, mang tính chất hoặc hình thức của chủ thể
Examples:
- accidental
- educational
- brutal
- historical
- regional
- social
- universal
- personal
- experimental
- mental
- universal
2.3 -ant hoặc -ent
Meaning: Biểu diễn hoặc hiện hữu, nghiêng về một cái gì đó / ai đó
Examples:
- independent
- vacant
- important
- brilliant
- incessant
2.4 -ary
Meaning: Liên quan đến một cái gì đó, liên quan đến chất lượng hoặc địa điểm
Examples:
- customary
- momentary
- cautionary
- dietary
- veterinary
- planetary
2.5 -ful (-full)
Meaning: Đầy đủ, chăm sóc, hoặc chịu trách nhiệm
Examples:
- awful
- skillful
- successful
- bountiful
- beautiful
- wonderful
- careful
2.6 -ic
Meaning: Liên quan hoặc liên quan đến…
Examples:
- athletic
- scenic
- fantastic
- organic
- acidic
- historic
- scenic
2.7 -ive
Meaning: Thực hiện hoặc có xu hướng, bản chất của…
Examples:
- cooperative
- sensitive
- supportive
- pensive
- creative
2.8 -ious hoặc -ous
Meaning: Đầy đủ, liên quan đến, phẩm chất của…
Examples:
- dangerous
- nervous
- gracious
- mysterious
- poisonous
- victorious
2.9 -less
Meaning: Không có, thiếu, không thể hành động
Examples:
- powerless
- friendless
- worthless
- useless
- homeless
- careless
- breathless
- faithless
- fearless
2.10 -y
Meaning: Đặc trưng bởi…
Examples:
- rainy
- funny
- dirty
- messy
- sleepy
- beautifully
- brainy
- fruity
2.11 -ish
Meaning: Nguồn gốc, bản chất
Examples:
- selfish
- sheepish
- pinkish
- bookish
- childish
- boyish
- foolish
2.12 -an, -ian
Meaning: Một người đã hoặc đang làm, liên quan đến
Examples:
- agrarian
- simian
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Trên đây là những hậu tố về tính từ mà Elight muốn giới thiệu với các bạn. Chúc các bạn học tốt nhé!