Tiếng của các loài động vật trong tiếng Anh mà bạn nên biết
Friday, 5 Apr 2024
Từ vựng tiếng Anh

Tiếng của các loài động vật trong tiếng Anh mà bạn nên biết

Advertisement
Rate this post

 

Khi nói hoặc nghe tiếng Anh, chắc chắn bạn sẽ bắt gặp một số tiếng của động vật. Trong khi các loài động vật tạo ra âm thanh giống nhau trên khắp thế giới, thì các ngôn ngữ khác nhau sẽ có những cách nói và đánh vần khác nhau về tiếng mà các loài động vật tạo ra. Hãy cùng Elight xem tiếng của các loài động vật như thế nào nhé!

 

1 – Tiếng của loài động vật 

 

  • A screech là tiếng của con dơi
  • A growl là tiếng của con gấu
  • A hum là tiếng của con ong
  • A bleat là tiếng của con bê
  • A grunt là tiếng của lạc đà

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

  • A meow là tiếng của con mèo
  • A moo là tiếng của con bò
  • A bellow là tiếng của con bò đực
  • A cluck là tiếng của con gà
  • A cheep là tiếng của con gà con
  • A scream là tiếng của tinh tinh
  • A crow là tiếng của con gà trống
  • A cock-a-doodle-doo là tiếng gáy của gà trống
  • A chirp là tiếng của con dế
  • A woof là tiếng của con chó
  • A click là tiếng của con cá heo
  • A bray là tiếng của con lừa
  • A coo là tiếng của chim bồ câu
  • A quack là tiếng của con vịt
  • A trumpet là tiếng của con voi
  • A yelp là tiếng của con cáo
  • A croak croak là tiếng của con ếch
  • A cackle cackle là tiếng của con ngỗng
  • A bleat bleat là tiếng của con dê
  • A squeak là tiếng của con chuột
  • A growl là tiếng của hà mã
  • A oink là tiếng của con lợn
  • A neigh là tiếng của con ngựa
  • A whinny là tiếng rên rỉ của con ngựa
  • A whistle là tiếng của con chim
  • A laugh là tiếng của linh cẩu
  • A roar là tiếng của sư tử
  • A chatter chatter là tiếng của con khỉ
  • A whine là tiếng của con muỗi
  • A howl là tiếng của con sói
  • A hoot là tiếng của con cú
  • A squeak là tiếng của con thỏ
  • A bark là tiếng của hải cẩu
  • A cry là tiếng của con sói

ĐỌC THÊM: Idioms về sức khỏe và y tế: 20 thành ngữ phổ biến liên quan đến sức khỏe và y tế

2 – Một số ví dụ là tiếng của các loài động vật 

  • My cat meows loudly when he is hungry: Con mèo của tôi kêu to khi nó đói.
  • At night, the owls hoot in the trees: Vào ba đêm, những con cú kêu trên cây.
  • When I am on the farm, I always hear the pigs oinking: Khi tôi ở trang trại, tôi luôn nghe thấy tiếng lợn kêu.
  • Every morning the rooster wakes us by crying cock-a-doodle-doo: Mỗi sáng, chú gà trống đánh thức chúng tôi bằng gáy.
  • The bear growled as he walked out of his cave: Con gấu gầm gừ khi bước ra khỏi hang động của mình.
  • The chirping of the crickets becomes unbearable in the summer evenings: Tiếng dế kêu râm ran trong những buổi tối mùa hè.
  • The howl of the wolf can be heard for miles: Tiếng hú của sói có thể được nghe thấy trong nhiều dặm.

 

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Như vậy,với tất cả các ngôn ngữ thì cách đánh vần và phát âm tiếng của động vật có thể khác nhau rất nhiều. Bằng cách ghi nhớ những từ âm thanh này, chúng ta đang bổ sung một kỹ năng quan trọng cho kiến thức ngôn ngữ của mình. Elight chúc các bạn học tốt nhé!

Advertisement