Tổng hợp các cụm từ cố định đi với Fire trong tiếng Anh (2)
Monday, 14 Oct 2024
Tiếng Anh THPT Từ vựng tiếng Anh

Tổng hợp các cụm từ cố định đi với Fire trong tiếng Anh (2)

Advertisement
Rate this post

Bạn đã xem phần 1 của các cụm từ cố định đi với Fire chưa? Nếu chưa thì bạn hãy xem phần 1 ở phần đọc thêm bên dưới bạn nhé! Trong bài viết này, hãy cùng Elight học thêm các collocations với Fire nhé!

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

10 – To set on fire

To set on fire nghĩa là bạn cố tình làm cho một cái gì đó bắt đầu bốc cháy. To set on fire thường dẫn đến một đám cháy lớn, ít nhất là đủ để đốt cháy một vài tờ giấy.

  • A post office was set on fire and vehicles were stoned by looters

Một bưu điện bị đốt cháy và các phương tiện bị ném đá bởi những kẻ cướp bóc

  • At the end of the semester, John decided to set his workbooks and essays on fire.

Vào cuối học kỳ, John quyết định đốt cháy sách bài tập và bài luận của mình.

11 – To add fuel to the fire

Nếu bạn add fuel to the fire, nghĩa là bạn đã bỏ củi hoặc xăng vào đó. Miễn là một thứ gì đó dễ cháy và có thể bắt lửa, và bạn đặt nó vào một đám cháy hiện có. Cụm từ này cũng có ý nghĩa ẩn dụ, ám chỉ ai đó kích động “một cuộc tranh cãi, đánh nhau, v.v. nghĩa bóng “thêm dầu vào lửa” .

  • People are already unhappy, and if the government allows oil prices to increase it’ll just be adding fuel to the fire.

Mọi người đã không hài lòng và nếu chính phủ cho phép giá dầu tăng, nó sẽ chỉ đổ thêm dầu vào lửa.

  • If Billy’s angry, don’t say anything. You’ll just be adding fuel to the fire.

Nếu Billy tức giận, đừng nói gì cả. Bạn sẽ chỉ đổ thêm dầu vào lửa thôi.

12 – To extinguish the fire

Khi bạn extinguish the fire nghĩa là bạn chủ động cố gắng dập tắt nó. Bạn có thể sử dụng các công cụ khác nhau, chẳng hạn như bình chữa cháy, nước, hoặc chăn chữa cháy cho đám cháy nhỏ hơn, để dập tắt đám cháy.

  • It took 200 firefighters using 39 fire appliances, three days to extinguish the fire.

Phải mất 200 nhân viên cứu hỏa sử dụng 39 thiết bị cứu hỏa, trong ba ngày để dập tắt đám cháy.

  • It took two hours to extinguish the fire after ten engines were sent to the scene.

Phải mất hai giờ để dập tắt ngọn lửa sau khi mười xe máy được điều đến hiện trường.

 

ĐỌC THÊM: Tổng hợp các cụm từ cố định đi với Fire trong tiếng Anh (1)

13 – To put out the fire

Nếu bạn put out the fire (dập lửa), bạn cố gắng ngăn chặn nó tiếp tục cháy. Ngoài ra nó còn có nghĩa: Đương đầu/giải quyết những vấn đề hay tình huống cấp bách và khẩn cấp hơn so với việc làm những công việc bình thường hằng ngày.

  • Nebraska’s defense (hậu vệ, phòng ngự) had to ‘put out the fire‘ against Northwestern, they may be tasked to do it again.

Hàng phòng ngự của Nebraska đã phải ‘dập lửa’ trước Northwestern, họ có thể được giao nhiệm vụ làm lại.

  • Throwing a blanket over me, she almost suffocated me, but she put out the fire.

Quăng chăn lên người tôi, cô ấy suýt khiến tôi ngạt thở, nhưng cô ấy đã dập lửa.

14 – To fight the fire

Nếu bạn fight the fire, bạn chủ động ngăn chặn nó cháy tiếp (chữa cháy). Việc này thường được thực hiện bởi lính cứu hỏa chuyên nghiệp, những người có công việc ngăn chặn hỏa hoạn.

  • Only attempt to fight the fire if it is safe and practical to do so, using an appropriate fire extinguisher.

Chỉ cố gắng chữa cháy nếu thấy an toàn và thiết thực, bằng cách sử dụng bình chữa cháy thích hợp.

  • Sometimes using water is the best way to fight a fire, but for a grease fire, water will only make it grow.

Đôi khi sử dụng nước là cách tốt nhất để chữa cháy, nhưng đối với đám cháy dầu mỡ, nước sẽ chỉ làm cho nó phát triển.

15 – Fire breaks out

Nếu Fire breaks out, nghĩa là đám cháy đó đột ngột bùng lên. Đây thường là một điều gì đó xảy ra trong tự nhiên, nơi một tia lửa có thể bắt đầu cháy, và sau đó nó bùng lên trong toàn bộ khu vực.

  • The fire broke out in the middle of the woods, scattering all the birds and animals that were living there.

Ngọn lửa bùng lên giữa rừng cây, thiêu rụi tất cả các loài chim và động vật đang sinh sống ở đó.

  • John thought it would be funny to dare his friends to go into the fire as it broke out, but they quickly learned to run away instead!

John nghĩ rằng sẽ thật buồn cười nếu bạn của mình dám xông vào đám cháy khi nó bùng phát, nhưng thay vào đó họ đã nhanh chóng học cách bỏ chạy!

16 – Fire swept through

Fire swept through tả một đám lửa quét qua một khu vực. Cụm từ này mô tả hậu quả của một đám cháy lớn, ngụ ý rằng ngọn lửa đã phá hủy nhiều thứ.

  • A 4-month-old girl died after an intense fire swept through her family’s Brooklyn apartment on Thursday, officials said.

Các quan chức cho biết một bé gái 4 tháng tuổi đã chết sau khi ngọn lửa dữ dội quét qua căn hộ ở Brooklyn của gia đình cô bé hôm thứ Năm.

  • The fire swept through most of the mountain area, but the very top of the mountain was protected by the thin layer of ice and snow that was still there.

Ngọn lửa quét qua hầu hết khu vực núi, nhưng phần đỉnh của ngọn núi được bảo vệ bởi lớp băng và tuyết mỏng vẫn còn ở đó.

17 – Fire blazes

Fire blazes là ngọn lửa lớn và phát ra âm thanh lớn, bùng cháy lên. Đây thường được dùng để mô tả những đám cháy rừng lớn đã bùng cháy trong một thời gian dài.

  • When a fire blazes , it burns strongly and brightly. 

Khi ngọn lửa bùng lên, nó cháy mạnh và sáng rực.

  • Candles flicker in alcoves, design magazines are strewn around and a fire blazes in the hearth.

Những ngọn nến lung linh trong các hốc tường, các tạp chí thiết kế được rải xung quanh và ngọn lửa bùng cháy trong lò sưởi.

18 – Fire rages

Tương tự như ngọn lửa bùng cháy (blaze), Fire rages là ngọn lửa đã cháy trong một thời gian dài. Nó có xu hướng nguy hiểm và không thể kiểm soát được.

  • The fire rages on and no one seems to know why.

Ngọn lửa bùng lên dữ dội và dường như không ai biết tại sao.

  • Although she’s already been suspended for her earlier reckless action – including kicking a patient – she can’t resist getting involved when a barn fire rages out of control.

Mặc dù cô ấy đã bị đình chỉ vì hành động liều lĩnh trước đó của mình – bao gồm cả việc đá một bệnh nhân – cô ấy không thể cưỡng lại việc tham gia khi ngọn lửa nhà kho bùng phát ngoài tầm kiểm soát.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Như vậy phía trên là các cụm từ cố định với Fire trong tiếng Anh phần 2, bạn hãy cố gắng nghiền ngẫm và đặt các câu ví dụ của chính bản thân để luyện tập các cụm từ này nhé! Các bạn hãy nhớ xem tiếp phần 3 của series này nhé! Elight chúc bạn học tốt!

Advertisement