Tổng hợp các cụm từ cố định đi với Fire trong tiếng Anh (3)
Sunday, 7 Apr 2024
Tiếng Anh THPT Từ vựng tiếng Anh

Tổng hợp các cụm từ cố định đi với Fire trong tiếng Anh (3)

Advertisement
Rate this post

Đây là phần 3 của chuỗi series các cụm từ cố định đi với Fire trong tiếng Anh. Nếu bạn chưa xem 2 phần trước thì bạn hãy xem chúng ở phần đọc thêm ở bên dưới nhé! Cùng Elight học phần 3 thôi nào!

 

19 – Heavy fire

Nếu có Heavy fire ở đâu đó, có nghĩa là có nhiều đạn và súng thần công ở khu vực đó. Điều này thường có nghĩa là đang có giao tranh khốc liệt và khu vực này nên tránh.

  • His dash into oncoming heavy fire took place when he and his unit were seeking to snatch weapons from the Taliban.

Cuộc tấn công của anh ta vào hỏa lực hạng nặng đang tới khi anh ta và đơn vị của mình đang tìm cách cướp vũ khí từ Taliban.

  • There was constant firing from the wood into the garden, but there was heavy return fire from the men inside.

Liên tục có tiếng súng bắn từ rừng vào vườn, nhưng có tiếng pháo đáp trả dữ dội từ những người đàn ông bên trong.

 

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

20 – Friendly fire

Friendly fire là tình huống không may xảy ra khi những người chiến đấu cùng phe vô tình bắn nhau. Điều này có thể xảy ra nếu mọi người không đủ chú ý, ai đó làm người khác giật mình hoặc bất kỳ lý do nào khác.

  • Three soldiers were killed by friendly fire when a mortar bomb hit their truck.

Ba binh sĩ đã thiệt mạng vì hỏa lực thiện chiến khi một quả bom cối bắn trúng xe tải của họ.

  • Hỏa lực thiện chiến là một vấn đề lớn trong chiến tranh, vì vậy các quân đội khác nhau cố gắng làm cho đồng phục của họ khác biệt để quân đội của họ có thể phân biệt nhau rất dễ dàng.

21 – Open fire

Trong trường hợp này, open được sử dụng như một tính từ và động từ. Khi được sử dụng như một tính từ, Open fire dùng để chỉ những phát súng được thực hiện mà không có hướng dẫn của người lãnh đạo.

Có thể Open fire nếu đội của bạn nằm sau một thứ gì đó để ẩn nấp và chỉ huy của bạn muốn bạn bắn bất cứ thứ gì có thể. Open fire (động từ) có nghĩa là cho phép loại bắn này diễn ra.

  • The sniper decided to open fire on the people in the building, terrifying all of them.

Tay súng bắn tỉa quyết định nổ súng vào những người trong tòa nhà, khiến tất cả phải khiếp sợ.

  • Jerome was able to escape the open fire when he heard it coming.

Jerome đã có thể thoát khỏi đám cháy khi anh ta nghe thấy nó đang đến.

22 – Be in the line of fire

Cụm từ này có cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Theo nghĩa đen, Be in the line of fire có nghĩa là ai đó bắn bạn bằng súng hoặc loại máy khác.

Một cách ẩn dụ, nếu bạn Be in the line of fire, điều đó có nghĩa là bạn đang cản đường một người cực kỳ điên cuồng và có khả năng hét vào mặt bạn vì điều gì đó, ngay cả khi bạn không làm gì sai.

  • If anyone had started shooting, we would have been right in the line of fire.

Nếu ai đó đã bắt đầu bắn, chúng tôi đã ở ngay trong làn lửa.

  • Justin went looking for her boss, not knowing that he had just gotten poor quality work from several other employees, and was in the line of fire when he wanted to go ballistic and just yell at someone.

Justin đi tìm ông chủ của mình mà không biết rằng anh ta vừa nhận được công việc kém chất lượng từ một số nhân viên khác, và đang trong tình trạng bùng cháy khi anh ta muốn nổi cơn thịnh nộ và chỉ cần hét vào mặt ai đó.

23 – Fire safety

Fire safety là tập hợp các nguyên tắc và hành động mà mọi người có thể thực hiện để giữ an toàn trong trường hợp hỏa hoạn.

  • She knew exactly what to do after a talk on fire safety two weeks ago at her school.

Cô ấy biết chính xác mình phải làm gì sau một buổi nói chuyện về an toàn cháy nổ hai tuần trước tại trường của cô ấy.

  • Witnesses said that fire safety precautions were rarely observed inside the building.

Các nhân chứng cho biết, các biện pháp phòng ngừa an toàn cháy nổ hiếm khi được quan sát bên trong tòa nhà.

 

ĐỌC THÊM: Tổng hợp các cụm từ cố định đi với Fire trong tiếng Anh (1)

ĐỌC THÊM:  Tổng hợp các cụm từ cố định đi với Fire trong tiếng Anh (2)

24 – Fire hazard

Nếu một thứ gì đó là Fire hazard (nguy cơ hỏa hoạn), thì nó là thứ có thể dễ dàng gây ra hoặc duy trì một đám cháy. một đồ vật, tòa nhà, v.v. có thể dễ dàng bắt lửa hoặc gây ra hỏa hoạn và do đó gây nguy hiểm đến tính mạng

  • Christmas decorations can be a fire hazard.

Đồ trang trí Giáng sinh có thể là một nguy cơ hỏa hoạn.

  • They are then lighting the home-made cigarettes from kettle elements and bare electric wire that the watchdog warns is a fire hazard.

Sau đó, họ đốt thuốc lá tự chế từ các bộ phận của ấm đun nước và dây điện trần mà cơ quan giám sát cảnh báo là có nguy cơ hỏa hoạn.

25 – Fire drill

Fire drill (Diễn tập chữa cháy) là một quy trình thực hành để mọi người thử trong trường hợp đám cháy thực sự. Chúng thường được thực hành tại các trường học và các tòa nhà lớn ít nhất một vài lần một năm.

Nó thường được thực hiện để mọi người biết họ nên đi đâu trong trường hợp hỏa hoạn và cách họ có thể liên hệ với những người mà họ quan tâm nếu có điều gì đó xảy ra.

  • One abandon ship drill and one fire drill by month are required.

Một cuộc diễn tập bỏ tàu và một cuộc diễn tập chữa cháy theo tháng là bắt buộc.

  • After she leaves, they enjoy a romantic evening until a fire drill interrupts them.

Sau khi cô ấy rời đi, họ tận hưởng một buổi tối lãng mạn cho đến khi một cuộc tập trận cứu hỏa làm gián đoạn họ.

26 – To fire someone

Nếu bạn là sếp và bạn nghĩ rằng một trong những nhân viên của bạn đang làm một công việc tồi tệ, bạn có thể sa thải họ (fire someone). Điều này có nghĩa là đuổi họ.

Bạn nói với họ về chất lượng công việc kém mà họ đang làm, việc vi phạm hợp đồng mà họ đã cam kết, hoặc một lý do hợp lệ khác, và bạn có thể sa thải họ.

  • Under protection of law, people cannot be fired because of their race.

Dưới sự bảo vệ của luật pháp, mọi người không thể bị sa thải vì chủng tộc của họ.

  • People are usually only let go when the company is not doing well, but they can be fired any time if they perform poorly.

Mọi người thường chỉ bị cho đi khi công ty hoạt động không tốt, nhưng họ có thể bị sa thải bất cứ lúc nào nếu họ hoạt động kém hiệu quả.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Như vậy với 3 phần về các cụm từ collocations với Fire trong tiếng Anh. Elight hi vọng rằng chúng sẽ giúp bạn mở rộng thêm vốn từ của mình. Bạn hãy luyện tập và thường xuyên ôn lại chúng để không bị quên đi từ vựng bạn nhé! Elight chúc bạn học thật tốt!

Advertisement