Phân biệt từ gây nhầm lẫn: Phân biệt Grey và Gray trong tiếng Anh
Saturday, 23 Nov 2024
Ngữ pháp tiếng Anh Phiêu cùng tiếng Anh

Phân biệt từ gây nhầm lẫn: Phân biệt Grey và Gray trong tiếng Anh

Advertisement
Rate this post

 

Grey or gray? Trong các cuốn sách, bài báo khác nhau hoặc thậm chí trong các tin nhắn từ những người khác nhau, bạn có thể bắt gặp hai từ grey vs gray. Cả hai đều có nghĩa là màu trung tính giữa đen và trắng nhưng khi bạn nhìn thấy hai từ chỉ khác nhau một chữ cái, bạn có thể bắt đầu tự hỏi, liệu có sự khác biệt nào không? Và nếu không có, tại sao lại có hai phiên bản của cùng một từ? Nếu bạn thắc mắc hãy cùng Elight tìm hiểu nhé!

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

1 – Grey or Gray

Câu trả lời ngắn gọn là, không có sự khác biệt. Vào giữa thế kỷ 19, một nhà hóa học tên là George Field đã mô tả sự khác biệt giữa Grey và Gray trong một tác phẩm của mình, nói rằng trong grey sự hiện diện của màu trắng nhiều hơn so với màu đen; còn gray chứa nhiều màu đen hơn so với màu trắng. Tuy nhiên, trong ngôn ngữ tiếng Anh hiện đại, không nhiều người biết về sự phân biệt cụ thể như vậy. Vì vậy, một tông màu giữa đen và trắng có thể được gọi là Grey or Gray, tùy theo sở thích của bạn.

 

  • GREY là phiên bản phổ biến hơn trong tiếng anh của người Anh
  • GRAY được sử dụng chủ yếu bằng tiếng Anh – Mỹ

2 – Ví dụ về Grey và Gray

 

2.1 Ví dụ về Grey

 

  • He is wearing a grey sweatshirt 

Anh ấy đang mặc một chiếc áo len màu xám. 

  • Her face was gaunt and grey 

Mặt cô ấy hốc hác và xám xịt.

  • She always wears a grey flannel trousers 

Cô ấy luôn mặc một chiếc quần ống loe màu xám. 

  • He was a tall, thin man with grey hair 

Anh ta là một người đàn ông cao, gầy với mái tóc màu xám. 

  • The sky looks very grey. I think it’s going to rain

Bầu trời trong rất xám xịt. Tôi nghĩ trời chuẩn bị mưa.

 ĐỌC THÊM: Phân biệt từ gây nhầm lẫn: Everyday và Every day trong tiếng Anh

 

2.2 Ví dụ về Gray

 

  • He is light haired with gray eyes

Anh ấy có mái tóc màu sáng với đôi mắt màu xám.

  • The bird is dull brown and gray in colour

Con chim có màu nâu xám và xám.

  • The whales are black or gray on top, with white beneath

Những con cá voi có màu đen hoặc xám trên đầu, bên dưới là màu trắng.

  • He was wearing a scarf, an overcoat, and a gray fedora hat

Anh ấy quàng khăn, mặc áo khoác ngoài và đội mũ phớt xám.

  • He watched the dark stain spread over the gray carpet

Anh nhìn vết đen trải dài trên tấm thảm xám.

 

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

Elight hy vọng với những kiến thức trên sẽ giúp các bạn hiểu thêm về các từ gần nghĩa để từ đó  có thể vận dụng vào cuộc sống. Hãy luyện tập thật nhiều nhé!

 

 

 

Advertisement