Phân biệt từ đồng nghĩa: Theme, Topic và Subject
Wednesday, 3 Apr 2024
Phiêu cùng tiếng Anh

Phân biệt từ đồng nghĩa: Theme, Topic và Subject

Advertisement
Rate this post

 

Cùng mang nghĩa là “chủ đề” nhưng giữa các từ Theme, Topic và Subject lại có đôi chút khác biệt. Hãy cùng elight phân biệt ba từ đồng nghĩa Thêm, Topic và Subject trong bài hôm nay nhé.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Theme

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Theme (n) /θi:m/ 1. Chủ đề hoặc ý chính của một bài nói, cuốn sách, bài viết hoặc một bộ phim,… (thông điệp).

2. Chủ đề chính trong một tác phẩm nghệ thuật. (ý tưởng chủ đạo)

1. That never judge a book by it cover is a theme in her story. (“Đừng bao giờ đánh giá một cuốn sách chỉ qua cái bìa của nó” là thông điệp trong câu chuyện của cô ta).

2. The theme of the conference was the changing role of women in modern society. (Chủ đề của cuộc hội nghị là đã nói về việc thay đổi vai trò của người phụ nữ trong xã hội hiện đại).

3. The naked male figures were always the central theme of Greek art. (Những nhân vật nam thỏa thân đã luôn là ý tưởng chủ đạo của nghệ thuật Hy Lạp).

Sự khác biệt

  • Thứ nhất, theme được sử dụng để nói đến chủ đề tổng thể.

Ví dụ: The theme of today’s programming is the climate change. (Chủ đề chính của chương trình hôm nay       là về sự thay đổi khí hậu). Trong khi danh từ topic sẽ nhắc đến chủ đề cụ thể hơn. Chẳng hạn như: And now, climate experts all around the planet will discuss the topics of reducing CO2 and human overpopulation. (Bây giờ, các chuyên gia khí hậu khắp nơi trên thế giới sẽ thảo luận các chủ đề về giảm lượng khí CO2 và bùng nổ dân số.)

  • Thứ hai, theme còn dùng trong một câu chuyện, bộ phim hay một tác phẩm văn học. Khi đó, theme là ý tưởng lớn nhất, là thông điệp hay một bài học nhân văn mà tác giả muốn truyền tải. Vì vậy, người đọc/người nghe cần suy ngẫm để rút ra bài học từ câu chuyện đó. Đặc biệt, trong trường hợp này, họ không nhất thiết đồng tình với thông điệp tác giả đưa ra. Về cách diễn đạt, theme thường được diễn đạt bằng một câu văn thay vì một danh từ/ cụm danh từ.

Ví dụ: The theme in “The Hunger Games” is that fear can be used as a tactic to control people. (Thông điệp của tiểu thuyết Trò chơi sinh tử là nỗi sợ hãi có thể được sử dụng như là một chiến thuật để điều khiển con người.). Trong khi đó, danh từ topic được diễn đạt bằng một danh từ hoặc cụm danh từ.

  • Thứ ba, chủ đề chính của một cuộc hội nghị (conference), tác phẩm văn học (literature), tác phẩm nghệ thuật (work of art). Trong 3 trường hợp này, ta nên sử dụng theme thay cho topic/subject.

Ví dụ: the theme of the conference is… thay vì the topic of the conference is…

2 – Topic

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Topic (n)
/ˈtɒpɪk/
Vấn đề mà chúng ta thảo luận, viết hoặc nghiên cứu về nó. The main topic of conversation is her new boyfriend. (Chủ đề chính của cuộc nói chuyện là về bạn trai mới của her).

Sự khác biệt

  • Thứ nhất, topic đơn giản là nội dung chính mà câu chuyện đang bàn về nó. Topic được chỉ ra trực tiếp trong câu chuyện hay bài viết đó. Topic thường được diễn đặt bằng 1 từ hoặc 1 cụm từ (nhưng không quá dài như theme).Trong khi, theme là thông điệp mà tác giả muốn truyền đạt đến người đọc qua câu chuyện. Nó ít khi được nói rõ trong bài, người đọc cần phải suy ngẫm ra từ những câu chuyện đó.
  • Thứ hai, khi nói đến chủ đề của một cuộc nói chuyện (a conversation) hay thảo luận (discussion), chúng ta nên sử dụng topic thay vì theme.

Ví dụ: the topic of the conversation/discussion is… thay vì (the theme of the conversation /discussion is…).

ĐỌC THÊM Cách phân biệt staff, labourer, clerk, personnel, worker và employee

3 – Subject

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Subject (n)
/ˈsʌbdʒekt/
Một vấn đề hay một người đang được thảo luận hoặc miêu tả. Our subject for discussion is homelessness. (Chủ đề thảo luận của chúng ta là về tình trạng vô gia cư.)

Sự khác biệt

  • Thứ nhất, khi nói về chủ đề của một cuộc thảo luận hay cuộc nói chuyện, subjecttopic được dùng thay thế cho nhau. Do đó, subject khác biệt hoàn toàn với theme theo cách giải thích subject ở mục 2.

Ví dụ: the topic/subject of the discussion is….

  • Thứ hai, ngoài ý nghĩa này, subject còn mang một số nghĩa khác như là: môn học, chủ thể, chủ ngữ (trong ngôn ngữ),… Đây là những nghĩa mà theme hay topic không bao hàm đến.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Giờ thì các bạn đã phân biệt được Theme, Topic và Subject rồi chứ? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn cho elight biết nhé. Chúc bạn học tốt.

 

Advertisement