So sánh là một trong những cách nói phổ biến nhất trong cuộc sống hàng ngày. Vậy có những cách so sánh nào trong tiếng Anh. Và làm sao để sử dụng chúng như một người bản xứ đích thực. Hãy cùng elight tìm lời giải đáp trong bài tổng hợp hôm nay nhé!
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
1 – Cách sử dụng tính từ trong so sánh
- Với các tính từ mô tả một âm tiết, thêm -er
small – smaller
big – biger
nice – nicer
- Với các tính từ 2 âm tiết và kết thúc bằng -y, bỏ -y thêm -ier
lucky – luckier
funny – funnier
- Với các tính từ còn lại, bạn dùng more + tính từ
handsome – more handsome
beautiful – more beautiful
- Một số tính từ bất quy tắc khi chuyển sang dạng so sánh
good/well – better
bad – worse
far – further
old – elder
∠ ĐỌC THÊM: Bài tập tổng hợp về thì tương lai trong tiếng Anh
2 – Cấu trúc so sánh
- Khi so sánh 2 vật/người: S1 + tobe+ compare adj + than + S2
S1 | tobe | compare adj | than | S2 |
She | is | younger | than | me |
This exercise | is | more difficult | than | the last one |
- Khi muốn nói 2 vật/người tương tự nhau: S1 + tobe + as adi as + S2
S1 | tobe | as adj as | S2 |
She | is | as tall as | her sister |
I | am | as poor as | you |
- Khi muốn nói vật/người nào đó ‘kém hơn’ vật/người còn lại: S1 +tobe + less adj than /not adj as + S2
S1 | tobe | less adj | than | S2 |
This game | is | less interesting | than | i thought |
Your voice | are | less high | than | she |
S2 | tobe | not as adj as | S2 | |
This game | is | not as interesting as | i thought | |
Your voice | are | not as high as | she |
3 – Độ mạnh yếu của phép so sánh
“Anh ấy cao hơn cô ấy 1 chút”
“ Bài tập này quá khó cho bọn trẻ”
Để tạo ra các sắc thái mạnh yếu khác nhau cho câu so sánh, chúng ta có thể sử dụng các biểu thức định tính.
∠ ĐỌC THÊM: Cấu trúc các dạng câu so sánh trong tiếng Anh
-
So sánh hai người/vật
Chúng ta có thể sử dụng “a lot”, “much”, “a little”, “slightly” hoặc dùng “far” trước “more/less than”
She’s a lot more intelligent than him. – Cô ấy thông minh hơn anh ấy rất nhiều
This car is much faster than the other one.- Cái xe này nhanh hơn cái xe kia rất nhiều
They are much less wealthy than they used to be.- Họ không còn giàu có nhiều như trước đây nữa
He’s a little taller than his sister. – Anh ấy cao hơn em gái mình một chút
She’s slightly less interested in football than him.- Cô ấy hơi ít quan tâm đến bóng đá so với anh ấy
We are far more involved in charity than they are. – Chúng tôi tham gia nhiều hoạt động từ thiện hơn họ
Khi bạn dùng các biểu thức định tính, hãy nhớ các quy tắc về tính từ vẫn được áp dụng bình thường nhé.
-
So sánh hai người/vật tương tự nhau
Chúng ta sử dụng “almost as … as”, “not quite as … as”, “(not) nearly as … as”, “nowhere near as … as”, “twice as … as” and “half as … as” để tạo ra các cấp độ khác nhau của sự tương tự nhau
She’s almost as good as you! – Cô ấy tốt gần như bạn
He’s not quite as confident as Susie. – Anh ấy không hoàn toàn tự như như Susie
I’m not nearly as intelligent as her! – Tôi gần như không thông minh bằng cô ấy
This painting is nowhere near as famous as the first. – Bức tranh này gần như không nổi tiếng bằng bức tranh đầu tiên
He’s twice as old as her! – Anh ấy già gấp đôi cô ấy
He’s half as interesting as you! – Anh ấy thú vị bằng một nửa bạn
4 – Bài tập ôn luyện
#1. He is __ me.
#2. Her garden is __ mine.
#3. This exercise is __ the last one.
#4. He's more __ his brother.
#5. She's __ her mother.
#6. This quiz is __ the last one.
#7. He's less rich __ his brother.
#8. Hanoi is __ Ho Chi Minh City
#9. Her car is __ than mine.
#10. I'm a __ you
#11. The lesson is __ than I thought.
#12. He __ his father.
#13. She isn't __ her mother.
#14. His new film __ the last one.
#15. The situation is __ we thought.
#16. She's __ her sister at tennis.
#17. He's __ his brother at driving.
#18. Cambridge is __ Oxford from London.
#19. Italy is __ France.
#20. Lemons __ oranges.
Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.
Những lưu ý trên của elight đã giúp bạn làm tốt phần câu hỏi chứ? Bạn làm đúng bao nhiêu câu? Chủ đề tiếp theo elight nên làm là gì? Hãy bình luận bên dưới cho elight biết nhé! Chúc các bạn một ngày tốt lành1