Idioms về sự sợ hãi: 10 idioms về sự sợ hãi trong tiếng Anh
Friday, 20 Dec 2024
Tiếng Anh THPT Từ vựng tiếng Anh

Idioms về sự sợ hãi: 10 idioms về sự sợ hãi trong tiếng Anh

Advertisement
Rate this post

Nếu bạn đang tìm kiếm idioms về sự sợ hãi trong tiếng Anh bài viết này là dành cho bạn đó! Hãy cùng tìm hiểu về 10 idioms về sự sợ hãi trong tiếng Anh nhé!Cùng Elight bắt đầu học thôi

1. To Be Afraid Of One’s Shadow

  • Meaning: nhát gan, sợ bóng sợ gió
  • Example: I don’t know if John would be a good night watchman, that boy is afraid of his own shadow.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

2. To Get Or Give The Heebie-Jeebies

  • Meaning:  Khiến ai đó lo sợ tột độ
  • Example: I don’t want to watch that movie, it gives me the heebie-jeebies.

3. To Scare The Daylights Out Of Someone

  • Meaning: Khiến cho ai đó kinh hãi
  • Example: Don’t ever do that again! You scared the living daylights out of me. I thought you were a burglar.

ĐỌC THÊM: Idioms về sức khỏe và y tế: 20 thành ngữ phổ biến liên quan đến sức khỏe và y tế

4. To Send A Chill Down One’s Spine

  • Meaning: làm cho ai sợ hãi, lạnh cả sống lưng
  • Example: Can you walk to the store with me? Walking around by myself at this hour sends a chill down my spine.

5. To Be Scared Stiff

  • Meaning: làm cho ai đó sợ hãi đến mức cứng hết cả người.
  • Example: John was scared stiff when he saw the porch light come on.

6. To Make One’s Blood Run Cold

  • Meaning: gây kinh hãi cho ai đó. 
  • Example: In the middle of the night Jessica saw a bug in her room and she started screaming. That scream made my blood run cold.

7. To Scare Straight

  • Meaning: dọa một người đến mức người ấy phải tỏ thái độ
  • Example: His parents thought it would be a good idea to show him pictures of what smoking can do to a person. It worked! It scared him straight and he never smoked another cigarette again.

8. Yellow

  • Meaning:  Nếu được gọi là yellow thì người ấy là một kẻ hèn nhát
  • Example: Joe says your yellow. Are you going to take that from him?

9. To Be Scared To Death

  • Meaning: Rất kinh hãi, rất hoảng sợ
  • Example: Luke came running out of nowhere and it nearly scared me to death.

10. Get/Give Goosebumps

  • Meaning: nổi da gà do tóc dựng đứng. Nó thường là do cảm thấy lạnh, cảm giác lo lắng, hồi hộp hoặc sợ hãi.
  • Example: Walking around this part of town gives me goosebumps.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao


Phía trên là 10 idioms về sự sợ hãi mà bạn nên biết trong tiếng Anh. Hãy cố gắng học thuộc các từ vựng này để sử dụng chúng vào trong giao tiếp và sử dụng tiếng Anh bạn nhé! Elight chúc bạn học tập và làm việc thật tốt.

 

Advertisement