Idioms về loài cá: 15 thành ngữ phổ biến liên quan đến loài cá
Wednesday, 25 Dec 2024
Tiếng Anh THPT Từ vựng tiếng Anh

Idioms về loài cá: 15 thành ngữ phổ biến liên quan đến loài cá

Advertisement
Rate this post

 

Cá là loài động vật quen thuộc với mỗi người chúng ta. Vậy các bạn đã biết idioms về loài cá chưa. Hãy cùng Elight học nhé!

1 – (On a) Fishing Expedition

  • Meaning: Tìm kiếm bằng chứng mà không có bất kỳ nghi ngờ chắc chắn nào về hành vi sai trái.
  • Example: This court will not allow the prosecution to go on a fishing expedition. Please keep your questions specific and to the point.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

2 – A Cold Fish

  • Meaning: Một người không thường xuyên bị xúc động bởi cảm xúc, họ không thân thiện và không để lộ cảm xúc.
  • Example: Julie’s a cold fish, she never speaks to anyone in the office.

3 – Big Fish

  • Meaning: Một người quan trọng và có quyền lực trong một tổ chức nào đó.
  • Example: Talk to Jon. He’s the big fish in the organization. He can help you get things done.

4 – Fish Out of Water

  • Meaning: Khi ai đó ở trong môi trường hay tình huống chưa từng trải qua, không thoải mái, khó thích nghi như cá mắc cạn.
  • Example: When Carla transferred to a new school, she felt like a fish out of water because she didn’t know anyone there.

5 – Different Kettle of Fish

    • Meaning: Phạm vi hoặc miêu tả hoàn toàn khác so với điều đang được bàn luận.
  • Example: You may think you know sailing, but the currents at Tierra del Fuego are a different kettle of fish.

6 – All Is Fish That Comes To His Net

  • Meaning: Một cụm từ mô tả khả năng của một người trong việc tận dụng mọi thứ sẵn có.
  • Example: I don’t know how Chris fixed his car with the few tools he had with him at the time, but he’s so smart like that – all is fish that comes to his net.

7 – Better Fish To Fry

  • Meaning: Những vấn đề quan trọng hơn cần giải quyết.
  • Example: I want Tom to help me with this project, but he claims he has better fish to fry right now.

8 – Big Fish In A Small Pond

  • Meaning: Một tình huống trong đó một người có nhiều quyền lực, ảnh hưởng, kiến thức hoặc kinh nghiệm hơn những người khác trong một nhóm nhỏ.
  • Example: As the manager of a local company, he enjoys being a big fish in a small pond.

ĐỌC THÊM: Idioms về thể thao: Các thành ngữ phổ biến liên quan đến thể thao (2)

9 – Drink Like A Fish

  • Meaning: Uống quá nhiều rượu.
  • Example: I’m not surprised to hear that Karl got drunk again last night – that guy drinks like a fish!

10 – Fish For A Compliment

  • Meaning: Cố gắng để người khác khen mình, nhất là bằng cách tự nói điều không hay về mình.
  • Example: Tara’s always fishing for compliments by talking about how she couldn’t get her hair the way she wanted it.

11 – Like Shooting Fish In A Barrel

  • Meaning: Rất dễ dàng
  • Example: Picking personal flaws of the president to mock in your comedy routing is like shooting fish in a barrel.

12 – Teach A Man To Fish

  • Meaning: Dạy ai đó cách làm điều gì đó sẽ hữu ích hơn cho họ về lâu dài hơn là chỉ làm cho họ.
  • Example: If you teach him to catch a fish you do him a good turn.

13 – The Cat Would Eat Fish But Would Not Wet Her Feet

  • Meaning: Để có được những gì bạn muốn, bạn phải sẵn sàng chấp nhận rủi ro và chịu đựng những phiền toái.
  • Example: I know it will be a lot of work, but you’re so qualified that you have to try for this promotion – the cat would eat fish, but would not wet her feet.

14 – What’s That Got To Do With The Price of Fish?

  • Meaning: Một câu hỏi tu từ kêu gọi sự chú ý đến một tuyên bố hoặc gợi ý không liên quan do người khác đưa ra.
  • Example: Yes, I agree that health care is an important issue, but what’s that got to do with the price of fish? We’re discussing tax incentives for local businesses – not exactly a related topic!

15 – A Fish Story

  • Meaning: Một lời nói dối lớn.
  • Example: I’m sure Grandpa is just telling you a fish story – there’s no way all of that’s true!

 

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Elight hy vọng với bài viết này sẽ giúp các bạn học thêm idioms mà các bạn chưa biết. Hãy luyện tập thật nhiều nhé! Chúc các bạn học tốt.

Advertisement