Danh từ là thành phần không thể thiếu trong một cấu trúc câu cơ bản. Bạn muốn viết tốt thì nhất định cần phải nắm vững những kiến thức về danh từ. Cùng elight khám phá bài đọc về danh từ sau đây nhé.
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
1 – Những khái niệm cơ bản
1. Định nghĩa
Danh từ (Noun) là từ loại để chỉ một người, một vật, một sự việc, một tình trạng hay một cảm xúc.
2. Một số cách phân biệt
Cách 1: Phân theo chung – riêng
Danh từ chung (Common nouns) | Danh từ riêng (Proper nouns) |
Dùng làm tên chung cho một loại, một nhóm nào đó
Ví dụ: Pen, woman, bag… |
Là các tên riêng của người, địa danh…
Ví dụ: Linh, Hà Nội, ..
|
Cách 2: Phân theo tập thể – trừu tượng
Danh từ tập thể (Collective nouns) | Danh từ trừu tượng (abstract nouns) |
Là một từ tập hợp gọi tên một nhóm hay một tập hợp nhiều người, nơi chốn, hoặc đồ vật
Ví dụ: Crew, team, navy, republic, nation, federation, herd, bunch, flock, swarm, litter,… |
Là một danh từ chung nhằm gọi tên một ý tưởng hoặc một phẩm chất. Các từ này thường không được xem, ngửi, tiếp xúc hoặc nếm.
Nó có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều. Nó có thể đếm được hoặc không đếm được. Ví dụ: Joy, peace, emotion, wisdom, beauty, courage, love, strength, character, happiness, personality.
|
Cách 3:Đếm được và không đếm được
Danh từ đếm được (Countable nouns) | Danh từ không đếm được (Uncountable nouns) |
Là danh từ mà chúng ta có thể đếm trực tiếp. Phần lớn danh từ cụ thể đều thuộc vào loại đếm được.
VD: boy, apple, book, tree… |
Là danh từ mà chúng ta không đếm trực tiếp người hay vật ấy. Muốn đếm, ta phải thông qua một đơn vị đo lường thích hợp. Phần lớn danh từ trừu tượng đều thuộc vào loại không đếm được.
VD: meat, ink, chalk, water, money… |
ĐỌC THÊM Từ ghép trong tiếng Anh: Danh từ ghép và tính từ ghép
3. Dạng số nhiều của danh từ
Thông thường: thêm S ở cuối từ
Ví dụ: chair – chairs, girl – girls, dog – dogs
Những danh từ tận cùng bằng O, X, S, Z, CH, SH thì thêm ES
Ví dụ: potato – potatoes, box – boxes, bus – buses, watch – watches, dish – dishes
➢ Ngoại lệ:
Những danh từ tận cùng bằng nguyên âm + O chỉ lấy thêm S ở số nhiều.
Ví dụ: cuckoos, cameos, bamboos, curious, studios, radios
Những danh từ tận cùng bằng phụ âm + Y thì chuyển Y thành I trước khi lấy thêm ES
Ví dụ: lady – ladies, story – stories
Những danh từ tận cùng bằng F hay FE thì chuyển thành VES ở số nhiều
Ví dụ: leaf – leaves, knife – knives
➢ Ngoại lệ:
Dạng số nhiều đặc biệt | Dạng số ít và số nhiều giống nhau |
roofs : mái nhà gulfs : vịnh
cliffs : bờ đá dốc reefs : đá ngầm proofs : bằng chứng chiefs : thủ lãnh turfs : lớp đất mặt safes : tủ sắt dwarfs : người lùn griefs : nỗi đau khổ beliefs : niềm tin |
scarfs, scarves : khăn quàng
wharfs, wharves : cầu tàu gỗ staffs, staves : cán bộ hoofs, hooves : móng guốc |
Các trường hợp đặc biệt
Có số nhiều đặc biệt | Có hình thức số ít và số nhiều giống nhau |
man – men : đàn ông
woman – women : phụ nữ child – children : trẻ con tooth – teeth : cái răng foot – feet : bàn chân mouse – mice : chuột nhắt goose – geese : con ngỗng louse – lice : con rận |
deer : con nai
sheep : con cừu swine : con heo |
4. Cách phát âm
Được phát âm là /z/ | Được phát âm là /s/ | Được phát âm là /iz/ |
Khi đi sau các nguyên âm và các phụ âm tỏ (voiced consonants), cụ thể là các phụ âm sau: /b/, /d/, /g/, /v/, /T/, /m/, /n/, /N/, /l/, /r/.
Ví dụ: boys, lies, ways, pubs, words, pigs, loves, bathes, rooms, turns, things, walls, cars. |
Khi đi sau các phụ âm điếc (voiceless consonants), cụ thể là các phụ âm sau: /f/, /k/, /p/, /t/ và /H/.
Ví dụ: laughs, walks, cups, cats, tenths. |
Khi đi sau một phụ âm rít (hissing consonants), cụ thể là các phụ âm sau: /z/, /s/, /dZ/, /tS/, /S/, /Z/.
Ví dụ: refuses, passes, judges, churches, garages, wishes. |
(còn tiếp)