Collocations chủ đề du lịch trong tiếng Anh
Saturday, 23 Nov 2024
Giao tiếp tiếng Anh Phiêu cùng tiếng Anh Tiếng Anh cho người đi làm Tiếng Anh THPT

Collocations chủ đề du lịch trong tiếng Anh

Advertisement
Rate this post

Những cách biểu đạt mà elight tổng hợp dưới đây sẽ cải thiện khả năng nói tiếng Anh của bạn trong cuộc trò chuyện về kế hoạch du lịch hay trải nghiệm của bạn.

 

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – to take time off work

Nghĩa: nghỉ làm (để đi đâu đó, thường là đi du lịch hay dành thời gian cho gia đình)

Ví dụ:  I’m taking a few days off work to go to my brother’s wedding.

2 – off the beaten track

Nghĩa: một địa điểm mà không được đến thăm bởi nhiều người, một nơi ít người biết hoặc ít lui tới

Ví dụ: This place is off the beaten track, but it is worth seeing

3 – an affordable destination

Nghĩa: cái gì đó phù hợp với túi tiền của bạn

Ví dụ: Our friends are looking for an affordable destination for a city break

4 – to make advance reservations

Nghĩa: đặt trước (vé máy bay, tàu hỏa, hà hàng, khách sạn hay thậm chí là tour du lịch)

Ví dụ: Do you have to make advance reservations for the tours.

ĐỌC THÊM: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch cần thiết nhất

5 – to encounter problems

Nghĩa: gặp phải vấn đề (điều gì đó không ổn xảy đến ngoài dự kiến trong kỳ nghỉ)

Ví dụ: When we encountered problems with the rental property there was little help around

6 – a packaged deal/holiday

Nghĩa: gói du lịch/tour du lịch (thường được đưa ra bởi các đại lý du lịch, nơi họ sắp xếp sẵn toàn bộ chuyến đi từ nơi ăn chốn ở đến các hoạt động giải trí, địa điểm tham quan..)

Ví dụ: She went into a travel agent and bought a packaged deal

7 – value for money

Nghĩa: (cái gì đó) đang giá với số tiền bỏ ra, bạn không cảm thấy nó đắt hay bản thân đã chi quá mức cần thiết cho nó

Ví dụ: It was a nice holiday. Nice travel, nice atmosphere and overall value for money

8 – to travel light

Nghĩa: du lịch nhẹ, du lịch bụi – mang rất ít đồ dùng cá nhân trong chuyến đi du lịch

Ví dụ: After our last trip to Ho Chi Minh City, it was apparent we need to travel light.

9 – self-catering accommodation

Nghĩa: chỗ ở tự phục vụ, nơi bạn được cung cấp đồ dùng để tự nấu bữa ăn, giặt đồ trong quá trình lưu trú (ví dụ như hình thức homestay)

Ví dụ: The big advantage of self-catering accommodation is that it’s usually a much lower cost than formal accommodation in a 3-4-5 star hotel.

10 – do as locals do

Nghĩa: làm điều mà không nhiều khách du lịch làm, những gì người bản địa thực sự làm để trải nghiệm văn hóa vùng miền đích thực

Ví dụ: The best way to really understand Ha Noi is to do as locals do

11 – to get away from it all

Nghĩa: thoát khỏi guồng quay hàng ngày, tốt nhất là có một kỳ nghỉ

Ví dụ: Why don’t you get away from it all and escape to the country

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

Bạn thấy sao về danh sách trên? Nếu thấy hay thì hãy lưu chúng lại và sử dụng chúng thường xuyên để ghi nhớ chúng tốt nhất cũng như phát triển khả năng nói của bạn nhé. Bất cứ điều gì bạn thắc mắc, hãy liên hệ với elight để nhận được sự giải đáp nhé.

Advertisement