Cấu trúc Pretend, cấu trúc Intend, cấu trúc Guess

5/5 - (1 bình chọn)

Tiếp nối chủ đề về những cấu trúc phổ biến và được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây các bạn hãy cùng Elight chúng tôi đi tìm hiểu về 3 cấu trúc pretend, cấu trúc intend, cấu trúc guess. Cả 3 cấu trúc này đều được dùng nhiều trong văn nói, văn viết. Tuy nhiên vẫn còn rất nhiều bạn nhầm lẫn về cách sử dụng cũng như cấu trúc của 3 động từ này. Nếu bạn còn đang phân vân hay gặp khó khăn trong việc sử dụng những cấu trúc này thì hãy cùng Elight đi khám phá ngay nhé.

∠ ĐỌC THÊM Cấu trúc regret, cấu trúc remember, cấu trúc forget 

∠ ĐỌC THÊM Cấu trúc, cách dùng Đảo ngữ trong tiếng Anh

1 – Cấu trúc Pretend

Pretend trong tiếng Việt mang nghĩa là giả vờ, giải bộ.

1.1 Pretend to do something 

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc chủ thể đã giả vờ, giả bộ hay ngụy tạo một hành động, một việc nào đó có mục đích và muốn người khác tin rằng điều đó là sự thật. 

Ví dụ:

She pretend not to notice. (Cô ấy giả vờ không chú ý.)

She pretended to eat that cake. (Cô ấy đã giả bộ ăn chiếc bánh đó.)

1.2 Những cấu trúc pretend thường gặp

 

  • Pretend to something

 

  • Pretend to be/do/have something
  • Pretend +( that) + mệnh đề

 

 

Những cấu trúc pretend này được sử dụng để tuyên bố, đòi hỏi, giả vờ hay làm một việc gì đó.

Ví dụ:

Surely, she doesn’t pretend to any understanding of law. (Chắc chắn anh ấy không có ý tìm hiểu chút nào về luật pháp.)

He doesn’t pretend (that) he knows much about the subject. (Anh ấy không giả vờ rằng anh ấy biết nhiều về chủ đề này.)

The book doesn’t pretend to be a great work of literature. (Cuốn sách không được tuyên bố là một tác phẩm văn học tuyệt vời.)


Khoá học TOEIC trực tuyến của ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình ôn thi TOEIC phù hợp

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn thi lấy chứng chỉ TOEIC với điểm cao

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí ôn thi TOEIC nhưng vẫn đạt hiệu quả cao


2 – Cấu trúc Intend

Intend trong tiếng Việt mang nghĩa là dự định, có ý muốn, có ý định.

2.1 Intend to do something

Cấu trúc intend này được sử dụng khi chủ thể có dự định, ý định làm gì đó và những ý định này được lên sẵn kế hoạch hay hướng đến một mục đích nào đó.

Ví dụ:

The train he had originally intended to catch had already left. (Chuyến tàu mà anh ấy dự định bắt ban đầu đã rời đi.)

She intends to retire at the end of next year. (Cô ấy dự định nghỉ hưu vào cuối năm sau.)

Chú ý: Intend doing something

Cấu trúc intend này cũng được dùng để diễn tả việc có ý định, dự định làm gì đó.

Ví dụ: I intend staying London forever. (Tôi dự định ở lại London mãi mãi.)

2.2 Một số cấu trúc Intend khác thường gặp.

  • It is intended that 

Ví dụ: It is intended that classes will start next week. (Dự định những lớp học sẽ bắt đầu vào tuần tới.)

  • Intend that… 

Ví dụ: He intends that classes will start next week. (Anh ấy dự định những lớp học sẽ bắt đầu vào tuần tới.)

  • Intend something for somebody

Cấu trúc intend này được sử dụng để diễn tả việc sự định, dự kiến của ai đó sẽ nhận hoặc chịu tác động của cái gì. 

Ví dụ: She thinks  the letter was intended for her. (cô ấy nghĩ lá thư đó nhằm vào cô ấy.)

  • Intend something as something 

Cấu trúc intend này được dùng khi chủ thể dự kiến về một cái gì đó sẽ ra sao hoặc như thế nào. 

Ví dụ: They intended it as a joke. (Họ dự định nó như một trò đùa.)

  • Intend something by something

Cấu trúc intend này được sử dụng khi chủ thể dự kiến cái gì sẽ có ý nghĩa nào đó.

Ví dụ: What do you intend by that remark? (Bạn dự định gì về nhận xét đó?)

3 – Cấu trúc Guess

Guess trong tiếng Việt mang nghĩa là dự đoán, phỏng đoán, đoán.

3.1

 Cấu trúc guess được sử dụng khi chủ thể cố gắng đưa ra nhận định hay câu trả lời về một nhận định nào đó nhưng không chắc chắn.

  • Guess at something

Ví dụ: I can only guess at her age. (Tôi chỉ đoán tuổi anh ấy.)

  • Guess + adv (trạng từ) 

Ví dụ: She guessed wrong. (Cô ấy đã đoán sai.)

  • Guess (that) 

Ví dụ: I guess that he is about 28. (Tôi đoán anh ấy khoảng 28.)

  • Guess where, who….

Ví dụ: Can you guess who he is? (Bạn có thể đoán được anh ấy là ai?)

3.2 

Cấu trúc guess được dùng khi chủ thể muốn tìm ra câu trả lời đúng cho một câu hỏi hay một sự thật nào đó mà chủ thể chưa biết chắc. 

 

  • Guess something

 

Ví dụ: He guessed wrong password. (Anh ấy đoán sai mật khẩu.)

 

  • Guess what, where…

 

Ví dụ: She will never guess what he told me. (Cô ấy sẽ không đoán được cái mà anh ta nói cho tôi.)

 

  • Guess (that) …

 

Ví dụ:  You would never guess (that) he had problems. He is always so cheerful. 

(bạn sẽ không bao giờ đoán được anh ấy có vấn đề. Anh ấy luôn vui vẻ.)

Bài tập

Sử dụng pretend, guess và intend để điền vào những câu dưới đây. 

  1. Where do you… going for your holidays this year?
  2. I can … the results.
  3. What do you … to do now?
  4. He didn’t … to kill his idea. 
  5. He … pretended an interest he did not feel.
  6. You will never … who I saw yesterday!

Đáp án

  1. Intend
  2. Guess
  3. Intend
  4. Intend
  5. Pretended
  6. Guess

Trên kia là một số những chia sẻ của Elight chúng tôi về cấu trúc, cách dùng và ví dụ về cấu trúc intend, cấu trúc pretend, cấu trúc guess. Chúng tôi hy vọng với những chia sẻ đó sẽ giúp các bạn có cái nhìn chính xác và chi tiết hơn về 3 cấu trúc này.

 

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

 


 

∠ ĐỌC THÊM Tìm hiểu về cấu trúc need, cấu trúc demand, cấu trúc want trong tiếng Anh

∠ ĐỌC THÊM Cấu trúc Spend: Spend Time, Spend Money, Spend + to V hay + V-ing?

 

cấu trúc guesscấu trúc intendcấu trúc pretend