Các từ vựng tiếng Anh phổ biến về sự tiến hóa
Wednesday, 6 Nov 2024
Tiếng Anh THPT Từ vựng tiếng Anh

Các từ vựng tiếng Anh phổ biến về sự tiến hóa

Advertisement
Rate this post

Bạn có phải là một người thích khám phá về sự tiến hóa của các loài động vật thực vật ở trên trái đất hay không? Trong bài viết này Elight sẽ giúp các bạn tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh phổ biến liên quan đến sự tiến hóa bạn nhé. Chúng ta sẽ bắt đầu học thôi!

 

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 inherit /ɪnˈherɪt/ hưởng, thừa hưởng, thừa kế
2 characteristic /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng
3 offspring /ˈɒf.sprɪŋ/ con, con cái, con cháu, con đẻ
4 reproduce /ˌriː.prəˈdʒuːs/ làm sinh sôi nảy nở; tái sinh, mọc lại
5 inherited /ɪnˈherɪtɪd/ xảy ra với các thành viên trong gia đình; thừa hưởng, do di truyền
6 evolution /ˌiː.vəˈluː.ʃən/ sự tiến hoá, sự phát triển
7 fertile /ˈfɜː.taɪl/ tốt, màu mỡ (đất)
8 species /ˈspiː.ʃiːz/ (sinh vật học) loài
9 produce /prəˈdʒuːs/ sinh con
10 hypothesis /haɪˈpɒθ.ə.sɪs/ giả thuyết
11 natural selection /ˌnætʃ.ər.əl sɪˈlek.ʃən/ sự chọn lọc tự nhiên
12 variation /ˌveə.riˈeɪ.ʃən/ biến dạng, biến thể
13 adaptation /ˌæd.əpˈteɪ.ʃən/ sự thích nghi
14 population /ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/ (the population) dân cư
15 environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ môi trường, hoàn cảnh, những vật xung quanh
16 trait /treɪt/ một đặc điểm cụ thể có thể tạo ra một loại hành vi cụ thể
17 scientist /ˈsaɪən.tɪst/ nhà khoa học; người giỏi về khoa học tự nhiên
18 evidence /ˈev.ɪ.dəns/ chứng, chứng cớ, bằng chứng
19 evolve /ɪˈvɒlv/ làm tiến triển; làm tiến hoá
20 develop /dɪˈvel.əp/ tiến bộ hoặc phát triển thông qua một quá trình tăng trưởng tự nhiên
21 survive /səˈvaɪv/ sống qua, qua khỏi được
22 punctuated equilibrium /ˈpʌŋk.tʃuː.eɪ.tɪd iː.kwɪˌlɪb.ri.əm/ một thuyết tiến hóa tuyên bố rằng sự thay đổi xảy ra đột ngột trong khoảng thời gian ngắn, sau đó là thời gian dài không thay đổi
23 generation /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/ thế hệ, đời
24 observation /ˌɒb.zəˈveɪ.ʃən/ sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi

 

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Như vậy phía trên là các từ vựng tiếng Anh về chủ đề tiến quá, bạn đã biết được bao nhiêu từ trong số các từ trên. hãy cố gắng học và luyện tập các từ vựng này hằng ngày để có thể nhớ chúng được lâu hơn bạn nhé! Elight chúc bạn học tập thật tốt!

Advertisement