Bạn có phải là một người thích khám phá về sự tiến hóa của các loài động vật thực vật ở trên trái đất hay không? Trong bài viết này Elight sẽ giúp các bạn tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh phổ biến liên quan đến sự tiến hóa bạn nhé. Chúng ta sẽ bắt đầu học thôi!
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | inherit | /ɪnˈherɪt/ | hưởng, thừa hưởng, thừa kế |
2 | characteristic | /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ | riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng |
3 | offspring | /ˈɒf.sprɪŋ/ | con, con cái, con cháu, con đẻ |
4 | reproduce | /ˌriː.prəˈdʒuːs/ | làm sinh sôi nảy nở; tái sinh, mọc lại |
5 | inherited | /ɪnˈherɪtɪd/ | xảy ra với các thành viên trong gia đình; thừa hưởng, do di truyền |
6 | evolution | /ˌiː.vəˈluː.ʃən/ | sự tiến hoá, sự phát triển |
7 | fertile | /ˈfɜː.taɪl/ | tốt, màu mỡ (đất) |
8 | species | /ˈspiː.ʃiːz/ | (sinh vật học) loài |
9 | produce | /prəˈdʒuːs/ | sinh con |
10 | hypothesis | /haɪˈpɒθ.ə.sɪs/ | giả thuyết |
11 | natural selection | /ˌnætʃ.ər.əl sɪˈlek.ʃən/ | sự chọn lọc tự nhiên |
12 | variation | /ˌveə.riˈeɪ.ʃən/ | biến dạng, biến thể |
13 | adaptation | /ˌæd.əpˈteɪ.ʃən/ | sự thích nghi |
14 | population | /ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/ | (the population) dân cư |
15 | environment | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | môi trường, hoàn cảnh, những vật xung quanh |
16 | trait | /treɪt/ | một đặc điểm cụ thể có thể tạo ra một loại hành vi cụ thể |
17 | scientist | /ˈsaɪən.tɪst/ | nhà khoa học; người giỏi về khoa học tự nhiên |
18 | evidence | /ˈev.ɪ.dəns/ | chứng, chứng cớ, bằng chứng |
19 | evolve | /ɪˈvɒlv/ | làm tiến triển; làm tiến hoá |
20 | develop | /dɪˈvel.əp/ | tiến bộ hoặc phát triển thông qua một quá trình tăng trưởng tự nhiên |
21 | survive | /səˈvaɪv/ | sống qua, qua khỏi được |
22 | punctuated equilibrium | /ˈpʌŋk.tʃuː.eɪ.tɪd iː.kwɪˌlɪb.ri.əm/ | một thuyết tiến hóa tuyên bố rằng sự thay đổi xảy ra đột ngột trong khoảng thời gian ngắn, sau đó là thời gian dài không thay đổi |
23 | generation | /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/ | thế hệ, đời |
24 | observation | /ˌɒb.zəˈveɪ.ʃən/ | sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi |
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Như vậy phía trên là các từ vựng tiếng Anh về chủ đề tiến quá, bạn đã biết được bao nhiêu từ trong số các từ trên. hãy cố gắng học và luyện tập các từ vựng này hằng ngày để có thể nhớ chúng được lâu hơn bạn nhé! Elight chúc bạn học tập thật tốt!