Ok! Bên cạnh tên gọi chính thức thì chúng ta còn hay gọi nhau bằng biệt danh. Biệt danh trong tiếng Anh còn gọi là nickname.
Nickname – biệt danh tiếng Anh là gì? Nó là những tên gọi không chính thức của một ai đó. Biệt danh thường tiếng Anh là tên gọi vắn tắt từ tên chính thức của người đó, và thường là tên gọi dùng trong đời sống hàng ngày khi giao tiếp với bạn bè thân và gia đình. Thường biệt danh tiếng Anh sẽ dễ đọc hơn, dễ gọi hơn và tạo cảm giác thân thuộc, gần gũi, thể hiện sự thân thiết của 2 người trong cuộc trò chuyện hơn.
Ví dụ như trong ảnh ở dưới, cô gái tên chính là Allison và nickname – biệt danh của cô là Ally.
Biệt danh trong tiếng Anh thường là tên gọi vắn tắt
Vậy bài hôm nay hãy cùng Elight khám phá 350 biệt danh tiếng Anh được đặt theo tên cho mỗi tên nhé!
Danh sách này được xếp theo bảng chữ cái để bạn tiện tra cứu!
Tên – Biệt danh
1 – A
Abigail – Abbie, Abby, Gail, Nabby;
Ada – Adie;
Adelaide – Addie, Adela, Dell, Della, Heidi;
Adele, Adelle, Adela – Addie, Dell, Della;
Adeline, Adelina, Adaline – Addie, Aline, Dell, Della;
Adrienne, Adriana – Adie;
Agatha – Aggie;
Agnes – Aggie, Ness, Nessie;
Aileen, Eileen, Alene – Allie, Lena;
Alana – Allie, Lana;
Alberta – Allie, Bertie;
Albertina, Albertine – Allie, Bertie, Tina;
Alexandra, Alexandria – Alex, Alix, Alexa, Alla, Allie, Ali, Lexy, Sandra, Sandy;
Alexis – Alex;
Alfreda – Alfie, Alfy, Frieda, Freda, Freddie, Freddy;
Alice, Alicia, Alyce, Alisa, Alissa, Alyssa – Allie, Ally, Ali, Elsie, Lisa;
Alison, Allison, Alyson, Allyson – Allie, Ally, Ali;
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Alma;
Althea – Thea;
Alvina, Alvena – Vina, Vinnie, Vinny;
Amabel – Mabel, Mab, Mabs, Mabbie (see Mabel);
Amanda – Mandy;
Amber;
Amelia, Amalia – Amy, Millie, Milly;
Amy, Aimee, Amie;
Anastasia – Ana, Stacy, Stacey;
Andrea – Andy;
Angela, Angelica, Angelina, Angeline, Angel – Angie;
Anita – Ana, Nita;
Anna, Ann, Anne – Ann, Annie, Nancy, Nancie, Nance, Nan, Nana, Nanny, Nanette, Nannette, Nina;
Annabel, Annabelle, Anabel – Ann, Anna, Bel, Belle, Bell;
Annette, Annetta – Annie, Netta, Nettie, Netty;
Anthea – Thea;
Antoinette – Nettie, Netty, Net, Netta, Toni, Tony, Toy, Toi;
Antonia – Toni, Tony, Tonya, Tonia;
April;
Arabella, Arabel, Arabelle – Bel, Bell, Belle, Bella;
Arlene, Arline, Arleen, Arlyne – Lena, Arly, Lynn;
Ashley – Ash;
Audrey, Audra – Audie, Dee;
Augusta – Aggy, Augie, Gussie, Gusta, Gusty;
Augustina – Aggy, Augie, Gussie, Gusta, Gusty, Ina, Tina;
Aurora – Orrie, Rori;
Ava;
2 – B
Barbara – Bab, Babs, Babbie, Barbie, Babette;
Beatrice, Beatrix – Bea, Bee, Beattie, Trixie, Trissie, Trissy;
Belinda – Bel, Bell, Belle, Linda, Lindy, Lin, Lynn;
Belle, Bell, Bel, Bella (see Annabel, Arabella, Isabel, Rosabel, Belinda);
Berenice, Bernice – Bernie;
Bertha, Berta – Bertie;
Betty (see Elizabeth);
Beverly, Beverley – Bev;
Blair, Blaire;
Blanche, Blanch;
Blythe, Blithe;
Bonnie, Bonny;
Brenda – Brendie, Brandy;
Brett, Bret, Bretta;
Bridget, Bridgette, Brigid, Brigit – Biddie, Biddy, Bridie, Bridey, Brie, Bree, Brita;
Brittany, Brittney, Britney – Brit, Britt, Brita, Brie;
3 – C
Camille, Camilla, Camile, Camila – Cammie, Cammy, Millie;
Candace, Candice – Candy;
Caren, Carin, Caryn – Carrie;
Carla – Carlie, Carly (see Caroline);
Carlotta, Carlota – Lotta, Lottie, Lotty (see Charlotte);
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Carmen;
Carol, Carole, Carrol, Carroll, Karol – Carrie, Carry (see Caroline);
Caroline, Carolyn, Carolina, Carlyne, Carline, Karoline – Carrie, Carry, Caddie, Caddy, Carlie, Carly, Callie, Cally, Carol, Lynn, Lynne, Lin, Lina;
Cassandra – Cass, Cassie, Cassey, Casey, Sandra, Sandy;
Catherine, Cathryn, Catheryn, Catharine, Cathleen – Cat, Cattie, Catty, Cathie, Cathy, Cassie, Kit, Kitty, Kittie;
Cecilia, Cecillia, Cecelia, Cecile, Cecily, Cicely – Cis, Cissy, Sissy, Celia;
Celeste – Celie, Lessie;
Celestine, Celestina – Celie, Lessie, Tina;
Celia – Celie, Cel;
Celine, Celina (see Selina);
Charity – Chattie, Chatty, Cherry;
Charlene, Charleen, Charline, Charlyne – Charlie, Lynn;
Charlotte – Lotta, Lottie, Lotty, Lola, Lolita, Chattie, Charlie;
Cheryl – Cherie, Cheri;
Christine, Christina, Christiana, Christian – Chris, Christy, Christie, Christa, Chrissie, Kit, Tina;
Clara, Claire, Clare, Clair;
Clarice, Clarissa – Clara, Clare, Clair;
Claudia, Claudine, Claudette – Claudie;
Clemency – Clem, Clemmie;
Clementine, Clementina – Clem, Clemmie, Tina;
Colleen, Coleen – Lena;
Constance – Connie, Conny, Connee;
Cora – Cori, Corrie, Corey, Cory;
Cordelia – Cordy, Cori, Delia;
Corinne, Corinna, Corynne, Corrine, Corine, Corina – Cora, Cori, Corrie, Cory;
Cornelia – Connie, Conny, Corny, Cori, Nell, Nellie;
Courtney – Court, Courtie;
Crystal, Chrystal – Crys, Chris;
Cynthia – Cindy;
4 – D
Daisy, Daysie;
Danielle, Daniela – Dani, Danny;
Daphne – Daph, Daphie;
Darlene, Darleen, Darlyne – Lena, Darla;
Deborah – Debbie, Debby, Debra;
Delia – Dell, Della;
Delilah – Dell, Della, Lila;
Dell, Della (see Adelaide, Adele, Adeline, Delia, Delilah);
Denise, Denice, Denyse – Denny;
Diana, Diane, Dianne – Di;
Dinah, Dina – Di;
Dolores, Delores – Lola, Lolita;
Dominique, Dominica – Minnie, Nicki, Nikki;
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Donna;
Dora – Dorrie, Dori (see Dorothy);
Doreen, Dorene – Dorrie;
Doris, Dorris – Dorrie;
Dorothy, Dorothea – Dora, Dorrie, Doll, Dolly, Dodie, Dot, Dottie, Dotty, Dee;
5 – E
Edith, Edyth, Edythe – Edie, Edye, Dee;
Edna – Eddie;
Elaine, Alaine, Helaine – Ellie, Elly, Lainie;
Eleanor, Elinor, Eleonora, Eleonore, Elenore – Ella, Ellie, Elly, Nell, Nellie, Nelly, Nora, Lally, Lallie;
Elisa, Eliza, Elisia, Elissa, Elise, Elyse, Elsa – Elsie (see Elizabeth);
Elizabeth, Elisabeth – Betty, Bettie, Bet, Bett, Bette, Betta, Betsy, Betsey, Betsi, Beth, Bess, Bessie, Bessy, Bettina, Elsie, Elisa, Elsa, Eliza, Ellie, Elly, Ilse, Liz, Lizzy, Lizzie, Liza, Lisa, Lise, Lisette, Lizette, Lisbet, Lizbeth, Libby;
Ella – Ellie, Elly, Nellie, Nelly (see Eleanor, Elaine, Helen);
Ellen (see Helen);
Eloise, Heloise – Lois;
Elsie (see Alice, Elizabeth);
Elvina, Elvine – Vina, Vinnie, Vinny;
Elvira, Alvira – Elvie, Elva;
Emily, Emilie, Emilia – Em, Emmy, Emmie, Millie, Milly;
Emma – Em, Emm, Emmy, Emmie;
Erica, Erika, Ericka – Ricky, Rickie;
Erin;
Ernestine, Earnestine – Erna, Ernie, Tina;
Estella, Estelle – Essie, Essy, Stella;
Esther, Ester, Hester – Essie, Essy, Ettie, Etty, Hettie, Hetty, Hessy;
Ethel – Eth;
Etta – Ettie, Etty (see Henrietta, Esther, Loretta, Marietta);
Eugenia, Eugenie – Gene, Genie;
Eulalia – Eula, Lally, Lallie;
Eunice – Euny, Eunie;
Euphemia, Euphemie – Effie, Effy, Euphie, Phemie;
Eustacia – Stacy, Stacey, Stacia;
Eve, Eva – Evie;
Eveline, Evelyn, Evelynne, Eveleen, Evelina – Eve, Evie, Evvie, Lynn;
Evangeline, Evangelina – Eve, Evie, Angie, Lynn;
6 – F
Faith – Fae, Fay, Faye;
Felicia, Felicity, Felice – Fee, Fel;
Florence – Flo, Floy, Floss, Flossie, Flossy, Flora, Florrie;
Frances – Fan, Fannie, Fanny, Fran, Frannie, Franny, Francie, Francy, France, Frankie, Franky;
Francesca, Francisca – Fran, Cesca;
Francine – Fan, Fannie, Fanny, Fran, Frannie, Franny, Francie, Francy, France, Frankie, Franky;
Frederica, Frederika, Fredericka – Freda, Freddie, Freddy, Ricky, Rickie;
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
7 – G
Gabrielle, Gabriela, Gabriella – Gabby, Gabi, Gaby;
Genevieve – Gene, Ginny, Jenny, Viv;
Georgina, Georgine – Georgie, Gina;
Geraldine – Gerry, Gerrie, Gerri, Jerry, Dina;
Gertrude – Gertie, Trudie, Trudy;
Gillian, Jillian – Jill;
Gina (see Regina, Georgina);
Gladys – Glad;
Glenda – Glen;
Gloria – Glory;
Goldie, Goldy;
Grace – Gracie;
Gwendolen, Gwendolyn – Gwen, Gwenda, Wendy;
8 – H
Hannah, Hanna – Ann, Annie, Nana, Nanny;
Harriet – Hattie, Hatty;
Hazel;
Heather – Hettie, Hetty;
Helen, Helena, Elena, Ellen – Nell, Nellie, Nelly, Ellie, Elly, Lena, Lala, Lally, Lallie;
Helga;
Henrietta – Etta, Ettie, Etty, Hettie, Hetty, Nettie, Netty;
Hester (see Esther);
Hilary, Hillary – Hill, Hillie, Hilly;
Hilda, Hylda – Hildie;
Holly;
Honora, Honoria, Honor – Nora, Norah, Honey;
Hope;
9 – I
Ida;
Imogen, Imogene – Immy, Immie;
Ingrid;
Irene – Renie, Rena;
Iris;
Irma, Erma;
Isabel, Isabelle, Isabella – Bel, Bell, Belle, Bella, Issy, Izzy, Tibbie;
Isadora, Isidora – Issy, Izzy, Dora;
10 – J
Jacqueline, Jacquelyn – Jackie, Jacky;
Jamesina – Jamie, Jayme, Jaime;
Jane – Janie, Janey, Jenny, Jennie, Jen, Janet;
Janet, Janette, Janetta – Jan, Nettie, Netty, Netta;
Janice, Janis, Jenice – Jan;
Jean, Jeanne – Jeanie, Jeannie;
Jeannette, Jeannetta, Jeanette – Jeanie, Jeannie, Nettie, Netty, Netta;
Jemima – Jem, Jemma, Mima, Mimi;
Jennifer – Jen, Jenny, Jennie, Jenne;
Jenny (see Jane, Jennifer, Virginia, Genevieve);
Jessica – Jess, Jessie;
Jill (see Gillian);
Joanna, Joanne, Joann, Johanna, Joan – Jo, Jody;
Joceline, Jocelyn – Jo, Lynn;
Josephine, Josepha – Jo, Josie, Josey, Jozy, Jody, Pheny;
Joyce – Joy;
Judith – Judy, Judie, Jude, Jody, Jodie;
Julia – Julie, Jule;
Julianne, Juliana – Julie, Jule;
Juliet, Juliette – Julie, Jule;
June;
Justina, Justine – Tina;
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
11 – K
Karen, Karin, Karyn – Kari, Karrie;
Katherine, Katharine, Kathryn, Kathrine, Kathrynne, Katrina – Kate, Kathie, Kathy, Katie, Katy, Kay, Katty, Kattie, Kit, Kitty, Kittie;
Kathleen, Kathlene, Kathlyn, Kathlynne – Kathie, Kathy, Katie, Katy, Katty, Kattie;
Kelly, Kellie, Kelli, Kelley;
Kimberly, Kimberley – Kim;
Kristina, Kristin, Kristine, Kristen – Kris, Kristi, Kristy, Kristie, Krista;
12 – L
Laura – Laurie, Lauri, Lolly;
Laureen, Laurene, Laurena, Laurine, Lauren – Laurie;
Laurel – Laurie;
Laverne, Laverna, Verna – Verna;
Lavinia – Vina, Vinnie;
Leah, Lea, Lee, Leigh;
Leila, Leilah, Lela, Lila;
Lena (see Helen, Aileen, Arlene, Darlene, Magdalene);
Leona – Lee, Leonie;
Leonora, Leonore, Lenora, Lenore – Nora;
Leslie, Lesley – Les;
Leticia, Letitia – Lettie, Tisha;
Lillian, Lilian – Lily, Lilly, Lili, Lilli, Lil, Lillie;
Lily, Lilly, Lili, Lilli – Lil, Lillie;
Linda, Lynda – Lindy, Lin, Lynn, Lynne;
Lindsay, Lindsey – Lin, Lynn;
Lisa (see Alice, Elizabeth, Melissa)
Lois (see Eloise, Louise);
Lona – Loni, Lonie, Lonnie;
Lora – Lori, Lorie, Lorri, Lorrie;
Lorena, Lorene, Loreen, Lorine – Lori, Lorie, Lorri, Lorrie;
Lorna;
Loretta, Lorette – Lori, Lorrie, Etta, Retta;
Lorinda, Laurinda – Lori, Lorie, Lorrie, Laurie;
Lorraine, Lorrain, Loraine – Lora, Lori, Lorie, Lorrie;
Lottie, Lotty, Lotta (see Charlotte, Carlotta);
Louise, Louisa – Lou, Lu, Lulu, Lula, Lois;
Lucille, Lucile – Lu, Lucy, Lucky;
Lucinda – Lu, Lucy, Lucky, Cindy;
Lucy, Lucie, Luci, Lucia – Lu, Lulu, Luce, Lucky (see Lucille, Lucinda);
Lydia – Liddy, Lyddie;
Lynn, Lynne (see Caroline, Marilyn, Linda, Arlene, Evelyn and other names with -line/lyn);
13 – M
Mabel, Mabelle, Mable – Mab, Mabs, Mabbie (see Amabel);
Madeleine, Madeline, Madelyn – Maddie, Maddy, Mady;
Magdalene, Magdalen, Magdalena, Magdaline – Magda, Magsie, Lena;
Marcia – Marcie, Marcy, Marci;
Margaret, Margarita, Marguerite, Margret – Maggie, Marge, Margie, Marjorie, Margery, Madge, Margot, Margo, Magsie, Maisie, Daisy, Mamie, Maidie, Mae, May, Meg, Megan, Peggy, Greta, Gretchen, Rita;
Marianne, Marianna, Maryann, Maryanne, Marian – Mary, Ann;
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Marilyn, Marilynn, Marylin, Marlene, Marlyn – Mary, Lynn;
Maribel, Maribelle – Mary, Bell;
Marietta, Mariett, Mariette – Mary, Etta, Ettie, Etty;
Marina;
Marion;
Marjorie, Marjory, Margery – Marge, Margie (see Margaret);
Martha, Marta – Marty, Martie, Mat, Mattie, Matty, Pat, Pattie, Patty;
Martina, Martine – Marty, Martie;
Mary, Maria, Marie;
Mary – Mae, May, Moll, Molly, Mollie, Polly, Mamie, Mimi, Minnie;
Matilda, Mathilda – Mat, Mattie, Matty, Maud, Maude, Patty, Pattie, Tilda, Tillie, Tilly;
Maud, Maude – Maudie, Maudy (see Matilda);
Maureen, Maurene – Maura, Mary;
Maxine – Max, Maxie;
Megan – Meg (see Margaret);
Melanie, Melany – Mel, Mellie;
Melinda – Mel, Mellie, Linda, Mindy;
Melissa – Mel, Mellie, Missie, Missy, Lisa, Lissa;
Mercedes – Mercy, Sadie;
Meredith – Merry;
Michelle, Michele – Mickey, Shelly;
Mildred – Millie, Milly;
Millicent, Milicent, Melicent – Millie, Milly;
Minnie, Minna, Mina (see Wilhelmina, Mary);
Mirabel, Mirabella – Mira, Bella;
Miranda – Randy;
Miriam, Myriam – Mimi, Miri, Mira;
Moira, Moyra;
Molly, Mollie – Moll, Polly (see Mary);
Mona;
Monica – Nicki;
Morgan;
Muriel;
Myra, Mira;
Myrtle;
14 – N
Nadine – Nada, Dee;
Natalie, Nathalie, Natalia, Natasha – Nattie, Natty;
Nancy (see Anna);
Nell, Nelle – Nellie, Nelly (see Eleanor, Helen, Cornelia);
Nettie, Netty, Netta (see Annette, Antoinette, Henrietta, Janet, Jeannette);
Nicki (see Dominique, Monica, Nicole, Veronica);
Nicole – Nicky, Nicki, Nikki, Nikky;
Nina (see Anna);
Noel, Noelle – Elle;
Nora, Norah – Norrie, Norry;
Nora (see Eleanor, Leonora, Noreen, Honora);
Noreen, Norene – Nora;
Norma – Normie;
Nickname – Biệt danh tiếng Anh
15 – O
Octavia – Tave, Tavy, Tavia;
Olive, Olivia – Ollie, Olly, Nollie, Liv, Livvy, Livia;
Olympia;
Ophelia;
16 – P
Pamela – Pam, Pammie, Pammy;
Pansy;
Patricia – Pat, Patty, Patti, Pattie, Patsy, Tricia, Trisha, Trish, Trissie, Trissy;
Paula, Paulina, Pauline – Paulie;
Pearl – Pearlie;
Peggy – Peg (see Margaret);
Penelope – Pen, Penny;
Phoebe, Phebe – Pheb;
Phyllis – Phyl, Phyllie, Phil;
Polly (see Mary, Molly);
Priscilla – Prissy;
Prudence – Prudie, Prudy, Prue, Pru;
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
17 – R
Rachel – Rachie, Rae, Ray, Rache;
Raquel – Kelly, Kellie;
Rebecca, Rebekah – Becky, Beckie, Becca, Beck, Reba;
Regina – Reggie, Ray, Gina, Ginny, Rena;
Renata – Nata, Natie, Rennie, Renny, Renae;
Renee (see Renata);
Rhoda – Rodie;
Rhonda;
Roberta – Robbie, Robby, Robin, Robyn, Bobbie, Bobby, Berta, Bertie;
Rose, Rosa – Rosie, Rosy;
Rosabel, Rosabelle, Rosabella – Rose, Rosie, Rosy, Bell;
Rosalie, Rosalee – Rose, Rosie, Rosy;
Rosaline, Rosalyn – Rose, Rosie, Rosy;
Rosalind, Rosalinda – Rose, Rosie, Rosy, Linda;
Roseanna, Rosanna, Rosanne – Rose, Rosie, Rosy;
Rosemary, Rosemarie – Rose, Rosie, Rosy;
Rowena – Rona, Ronie;
Roxanne, Roxanna, Roxana – Roxie, Roxy;
Ruby, Rubina – Ruby, Rubie;
Ruth – Ruthie;
18 – S
Sabrina – Brina, Sabby;
Samantha – Sam, Sammie, Sammy;
Sarah, Sara – Sal, Sally, Sallie, Sadie;
Selina, Selena, Selene, Celine, Celina, Celena – Lena, Lina;
Selma – Selmie;
Shannon, Shanon;
Sharon, Sharron, Sharen, Sharyn – Shari, Sharrie;
Shauna, Shawna, Sheena;
Sheila;
Shelley, Shelly, Shellie;
Shirley, Shirlee, Shirlie – Shirl;
Sibyl, Sybil, Sibylle, Sybill, Syble – Sib, Sibbie, Sibby;
Sidney, Sydney – Sid, Syd;
Sonia, Sonya;
Sophia – Sophie, Sophy;
Stacy, Stacey, Stacie, Staci (see Anastasia, Eustacia);
Stephanie, Stephany, Stephania, Stephana, Stefanie, Stefania, Stefana, Steffanie – Steph, Stephie, Steff, Steffy, Stevie;
Stella (see Estelle);
Susan, Susanna, Susannah, Susanne, Suzanne – Sue, Susie, Susi, Susy, Suzie, Suzy, Sukie;
Sylvia, Silvia – Syl, Sylvie;
19 – T
Tabitha – Tabby;
Tamara, Tamar – Tammy, Tammie;
Tanya, Tania;
Teresa, Theresa, Therese – Terry, Terri, Teri, Terrie, Tess, Tessa, Tessie, Tracy, Trissie, Trissy;
Theodora – Dora, Theo;
Thelma;
Tiffany – Tiff, Tiffy;
Tina (see Christine, Ernestine, Bettina, Albertina, Augustina, Clementina, Justina);
Tracy, Tracey, Tracie, Traci (see Teresa);
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
20 – U
Ulrica, Ulrika;
Una;
Ursula – Ursa, Ursie, Sulie;
21 – V
Valentina – Val, Vallie;
Valerie, Valery, Valeria – Val, Vallie;
Vanessa – Van, Vannie, Vanna, Nessa, Essa;
Vera;
Verna (see Laverne);
Veronica – Nicky, Nicki, Ronnie, Ronni, Ronny;
Victoria – Vic, Vick, Vickie, Vicky, Vicki, Viki, Vikki;
Vida;
Viola – Vi;
Violet, Violette, Violetta – Vi, Lettie;
Virginia – Ginger, Ginny, Jinny, Jenny, Virgie;
Vivian, Vivien – Viv;
22 – W
Wanda;
Wendy (see Gwendolen);
Wilhelmina – Willa, Wilma, Willie, Billie, Mina, Minnie;
Wilma;
Winifred – Winnie, Freda, Freddie;
23 – Y
Yolanda, Yolande;
Yvonne – Vonnie, Vonna;
Yvette – Vettie, Vetta;
24 – Z
Zoe – Zoey.
⇒ Xem thêm: Tổng hợp tên tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho nữ
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Pingback: 515 Tên Tiếng Anh cho Nam và Nữ Hay Nhất, Mới Nhất 2020! | Elight