10 từ lóng trong tiếng Anh để nói chuyện chuẩn “pro”
Sunday, 29 Sep 2024
Phiêu cùng tiếng Anh

10 từ lóng trong tiếng Anh để nói chuyện chuẩn “pro”

Advertisement
3.5/5 - (11 bình chọn)

Đã khi nào bạn rơi vào tình huống nghe ra phần lớn đoạn hội thoại rồi nhưng cứ mắc lại ở những gì nghe như “lemme”, “kinda”? Là do người Anh hay người Mỹ đều dùng rất nhiều từ lóng trong tiếng Anh đấy. Nắm được những từ này là bạn đã nắm được chìa khóa để nghe, nói tiếng Anh “pro”! Hãy cùng Elight điểm danh loạt từ lóng trong tiếng Anh này nhé!

1. Gonna

Nếu bạn thường xem những bộ phim Âu, Mỹ thì chắc chắn đã gặp từ lóng trong tiếng Anh này rất nhiều lần.

Gonna = Going to mang nghĩa “sắp, sẽ”

E.g. I’m gonna meet you there later. (Tôi sẽ gặp lại bạn ở đó sau.)

2. Gotta

Từ lóng trong tiếng Anh Gotta = Got to mang nghĩa “phải”. Khi đọc nhanh “Got to” là nghe thành “Gotta” đúng không?

E.g. You’ve gotta finish it as soon as you can. (Bạn phải hoàn thành nó ngay khi có thể.)

3. Wanna

Từ lóng trong tiếng Anh này khá dễ mường tượng đúng không? Wanna = Want to mang nghĩa “muốn”.

E.g. I don’t wanna stay here! (Tôi không muốn ở lại đây!)

4. Lemme

Lemme = Let me mang nghĩa “để tôi”. Giờ bạn đã biết thêm một từ lóng trong tiếng Anh rất phổ biến rồi đó!

E.g. Lemme do it! (Để tôi làm!)

5. Gimme

Gimme = Give me: (đưa) cho tôi

E.g. Gimme a break. (Cho tôi nghỉ một lúc đi.)

6. Outta

Từ lóng trong tiếng Anh này nghe có vẻ lạ tai nhưng thực chất nó là sự kết hợp giữa:

Outta = Out of: ra khỏi

E.g. Get outta here. (Đi ra khỏi đây.)

7. Kinda

Từ lóng trong tiếng Anh “Kinda” không khó để nhận ra đúng không?

Kinda = Kind of (khá, tương đối)

E.g. That’s kinda funny. (Khá là thú vị đấy.)

8. I’mma

Dành cho những người hay nói về dự định, từ lóng trong tiếng Anh I’mma = I’m going to (Tôi định)

E.g. I’mma go talk to her. (Tôi sẽ đi nói chuyện với cô ấy.)

9. Hafta

Hafta = Have to mang nghĩa là “phải” nhưng nói Hafta nghe “chuyên nghiệp” hơn hẳn nhỉ.

E.g. I hafta meet her later.. (Tôi phải gặp cô ấy sau.)

10. Dunno

Từ lóng trong tiếng Anh Dunno = I don’t  know

E.g. I dunno what that is. (Tôi không biết nó là gì.)

Advertisement