Có phải bạn đang tìm kiếm những từ vựng tiếng Anh liên quan đến chuyên ngành may mặc? Trong bài viết này Elight sẽ tổng hợp cho các bạn những từ vựng chuyên ngành may mặc trong tiếng Anh thông dụng nhất mà chắc hẳn sẽ giúp bạn rất nhiều trong công việc học tiếng Anh và giao tiếp nhé !
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
1 – Từ vựng chuyên ngành may
Số thứ tự | Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Workmanship | tay nghề, tài nghệ, sự khéo léo |
2 | Construction not as specified | cấu trúc không xác định rõ ràng |
3 | Bust | ngực, đường vòng ngực |
4 | Over Packaged carton | đóng gói quá chặt (thùng nhỏ) |
5 | Eyelet | mắt cáo |
6 | Prepare | xếp khuôn |
7 | Miscellaneous fabric defects | lỗi vải |
8 | Plastic ring | khoen nhựa |
9 | Slab | nổi sợi thắt nút |
10 | Sew edge | may mép |
11 | Dart back pen | thân sau |
12 | Point | đầu nhọn, điểm, chỉ hướng |
13 | Epaulette | cầu vai (quân sự) |
14 | Bulk production | sản xuất đại trà |
15 | Sewing pitch | mật độ chỉ |
16 | Remake | làm lại |
17 | Packway | cách đóng thùng |
18 | Polyfill | gòn nệm áo |
19 | Residual | phần còn lại, còn dư, vôi ra |
20 | Tuck | nếp gấp, vén, lộn, nhén vào trong |
21 | Synthetic silk | vải xoa |
22 | Interlining | keo, dựng |
23 | Complete, finish | hoàn chỉnh, hoàn hảo |
24 | Component | hợp thành, thành phần |
25 | Quality | chất lượng, phẩm chất |
26 | Feed dog | bàn lừa |
27 | Excessive fraying | mòn/sờn/xơ trên diện rộng |
28 | Button tab pat | lưng |
29 | Collar strap | dây cổ |
30 | Check | kiểm tra |
31 | Certified | được chứng nhận, chứng thực |
32 | Placement | sắp đặt, sắp xếp công việc làm |
33 | Extra (adj,adv | thêm, phụ ,hơn thường lệ |
34 | Collar shape | hình dáng cổ |
35 | Make button hole | thùa khuy |
36 | Improper backing removal | cách lắp ráp t/điểm không đúng |
37 | Button attach | đóng nút |
38 | Pin | đính ghim |
39 | Stitch on | diễu trên,1 chút vải |
40 | Move up | dời lên |
41 | Mesh | vải lưới |
42 | Transparent | trong suốt, rõ ràng |
43 | Sleeve panel | ô vải đắp trên tay |
44 | Incorrect tension | độ căng chỉ không đúng |
45 | Overclocking (overedging) | đường vắt sổ 3 chỉ |
46 | Schedule | lịch trình, giờ giấc |
47 | Outseam | đường ráp sườn ngoài |
48 | Loom | máy dệt |
49 | Braid | viền, dải viền, bím tóc |
50 | Wide (a), width (n) | rộng lớn, độ rộng, bề ngang |
51 | Shell | lớp ngoài, vải chính |
52 | Blind Stitch | đường chỉ ngầm |
53 | Pleat with | rộng nếp xấp |
54 | Trim not as specified | vật trang trí không xác định rõ ràng |
55 | Inspection report | biên bản kiểm hàng |
56 | Insecure trim | vật trang trí không chắc chắn |
57 | Sleeve opening | cửa tay |
58 | Clar wing paper | giấy vẽ |
59 | Garment dye not within color standard | nhuộm không chuẩn màu, bóng màu |
60 | Incorrect stitch count to | bản đ/may không đúng |
61 | Upper back sleeve | phần tay sau trên |
62 | Upper sleeve | phần tay trên |
63 | Insecure component | các thành phần không chắc chắn |
64 | Clip | cái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt |
65 | Favoured by… | kính nhờ chuyển |
66 | Product | sản phẩm |
67 | Gather | nhăn, dúm, nếp xếp |
68 | Technic (n) | kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật |
69 | Incorrect color | màu không đúng |
70 | Edge | biên, mép, mí, gờ |
71 | Deliver(delivery) | giao hàng, phân phát hàng |
72 | Sang | sạp vải, thủng vải,vết toạc |
73 | Net weight | trọng lượng trừ bì |
74 | Tight | chặt |
75 | Untrimmed thread | chỉ không được cắt gọt |
76 | Available accessories | phụ liệu có sẵn, thay thế |
77 | Trim | xén,tỉa, xếp gọn, vật trang trí |
78 | Tape | dây dệt, băng |
79 | Bartack | đính bọ, con chỉ bọ |
80 | Clock | đóng khoá |
81 | Pattern | rập, kiểu mẫu, khuôn đúc |
82 | Residual debris | mảnh vỡ vụn sót lại |
83 | Underlay | lớp lót ở dưới, nền móng, nền |
84 | Wrist | cườm ngực |
85 | Incorrect stitch count to | bản đường may không đúng |
86 | Incorrect color | màu không đúng |
87 | Waist –deep | đến thắt lưng |
88 | Inconsistent stitch count to | bản đường may không đều |
89 | Bead | hạt cườm |
90 | Ready made piping | dây viền làm sẵn |
91 | Style | mã hàng |
92 | Pucker (puckering) | nhăn, gấp nếp, nhăn nheo, nhàu nát |
93 | Underlap | viền lai áo |
94 | Hanger Loop | dây treo viền |
95 | Shading | bóng màu, phai màu |
96 | Processing charge | chi phí sản xuất |
97 | Rhombus | hình thoi, con thoi |
98 | Shipment | sample mẫu xuất hàng |
99 | Shirt body | thân áo |
100 | Collar insert | gài vào cổ, khoanh nhựa cổ |
101 | Design issue | vấn đề về thiết kế |
102 | Side slit | đường xẻ hông |
103 | Amend (amendment) | điều chỉnh, cải thiện |
104 | Interlock | cài vào nhau, khoá liên động |
105 | Side seam | đường ráp hông, đường sườn |
106 | Together | với nhau |
107 | Wrinkle | nếp nhăn,nếp gấp |
108 | Cut too far | cắt phạm |
109 | Pearemerrol | cuốn biên |
110 | Technique (n) | kỹ năng, kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật |
111 | Obstinate | cứng đầu |
112 | Horizontal (adj) | ngang chân trời |
113 | Close front edges with clip | gài mép trước với cái kẹp |
114 | Multiplied by two | nhân đôi |
115 | Outer fold | gấp ngoài |
116 | Stirrup Stitch (v | may, khâu, đường diễu |
117 | Indelible | không thể tẩy xóa được |
118 | Yoke | cái ách, cầu vai, đô áo |
119 | Carton contents incorrect | nội dung trên thùng không đúng |
120 | Way of doing | cách làm |
121 | Foot width | rộng ống quần |
122 | Bottom | lai áo, vạt áo, lai quần, ở dưới |
123 | Teeth-type | kiểu có răng cưa |
124 | Undertake | cam kết, nhận trách nhiệm |
125 | Cleanliness | sạch sẽ, hợp vệ sinh |
126 | Incorrect carton count | kích thước thùng không đúng |
127 | Metal zipper | dây kéo răng kim loại |
128 | Stomach | bụng, dạ dày |
129 | Metal detector | máy dò kim |
130 | Non-woven | không có dệt |
131 | Marker | sơ đồ để cắt bàn vải |
132 | Sleeve seam | sườn tay |
133 | Hip | hông |
134 | Hang | treo |
135 | Lining bias tape | viền xéo bằng vải lót |
136 | Hangtag | nhãn treo |
137 | Original sample | mẫu gốc |
138 | Put | đơm |
139 | Crotch seam | đường ráp đáy quần |
140 | Incorrect placement | lắp ráp/sắp đặt không đúng |
141 | Stain | làm dơ, vết dơ |
142 | Zipper tape | phần vải nền của dây kéo |
143 | Knee | đầu gối, khuỷu, khớp |
144 | Loose sleeve yoke de-coup | tay bung |
145 | Piping = piped | viền |
146 | Lining | lót |
147 | Dart | nếp gấp |
148 | Layer | sắp từng lớp, số lớp |
149 | Thread ends | những đầu chỉ |
150 | Solid colour | đồng màu |
ĐỌC THÊM: 25 cụm từ tiếng Anh bắt đầu bằng “At” mà bạn nên biết
2 – Những thuật ngữ chuyên ngành
- Armhold panel: Nẹp vòng nách
- Armhole seam: Đường ráp vòng nách
- Around double-piped pocket: Quanh túi viền đôi
- Assort color: Phối màu
- At waist height: Ở độ cao của eo
- Back body: Thân sau
- Back collar height: Độ cao cổ sau
- Back neck insert: Nẹp cổ sau
- Backside collar: Vòng cổ thân sau
- Belt loops above dart: Dây khuy qua ly
- Bottom hole placket: Nẹp khuy
- Bound seam: Đường viền
- Button distance: Khoảng cách nút
- Color matching: Đồng màu
- Color shading complete set: Phối bộ khác nhau
- Color shading: Khác màu
- Cut against nap direction: Cắt ngược chiều tuyết
- Cut with nap direction: Cắt cùng chiều tuyết
- Decorative tape: Dây thêu trang trí
- Double collar: Cổ đôi
- Double chain stitch: Mũi đôi
- Double sleeve: Tay đôi
- Draw cord: Dây luồn
- Fabric defects: Những lỗi về vải
- Fabric file wrong direction: Khác sớ vải
- Fiber content: Thành phần vải
- Hip side: Dọc quần
- Imitated slit: Giả xẻ tà
- Imitation leather: Vải giả da
- Inside left chest pocket: Túi ngực trái mặt trong áo
- Low turtleneck: Cổ lọ thấp
- Low V collar: Cổ thấp hình chữ V
- Outside collar: Cổ ngoài
- Pocket bag: Túi lót
- Presser foot: Chân vịt
- Rubber band stitch machine: Máy may dây cao su
- Seam pocket: Đường may túi
- Shank button: Nút hình khối nám
- Single needle lockstitch sewing machine: Máy may 1 kim đơn
- Steam boiler: Nồi hơi nước
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Phía trên là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành may mặc mà elight muốn chia sẻ đến với các bạn. Nếu các bạn thấy bài viết này hay thì hãy chia sẻ nó đến với bạn bè của bạn nhé ! Chúc bạn học tập và làm việc thật tốt