Tổng hợp các cụm từ cố định đi với Fire trong tiếng Anh (1)
Friday, 20 Dec 2024
Giao tiếp tiếng Anh Tiếng Anh THPT Từ vựng tiếng Anh

Tổng hợp các cụm từ cố định đi với Fire trong tiếng Anh (1)

Advertisement
Rate this post

Trong lịch sử, lửa là một trong những công cụ mạnh mẽ nhất mà con người từng biết đến. Trước khi người cổ đại có thể thuần hóa lửa, họ đã gặp khó khăn khi làm những việc cơ bản nhất – bao gồm nấu thức ăn và giữ ấm khi thời tiết lạnh giá. Bạn có cảm thấy thú vị về lửa không? Trong bài viết này bạn hãy cùng Elight đi tìm hiểu về các cụm từ cố định đi với Fire trong tiếng Anh nhé!

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Forest fire

Nếu có cháy trong rừng, chúng được gọi là Forest fire. Chúng thường đề cập đến các đám cháy lớn và có thể bao phủ một khu vực rộng lớn, chẳng hạn như đám cháy rừng ở Úc 2019–2020.

Chúng thường xảy ra do sự tích tụ của các loại lá già, chết và động vật trên nền rừng. Điều này cung cấp nhiên liệu cho các đám cháy, và nếu thời tiết khô và nóng, một tia sét có thể dẫn đến cháy rừng lớn (Forest fire).

  • In recent weeks forest fires have swept through large areas of Arizona and Colorado.

Trong những tuần gần đây, cháy rừng đã quét qua các khu vực rộng lớn của Arizona và Colorado.

  • The forest fires were caused by a combination of lightning strikes and very dry conditions.

Các đám cháy rừng là do sự kết hợp của các tia sét và các điều kiện rất khô.

2 – Destructive fire

Destructive fire là một ngọn lửa phá hủy nhiều thứ. Nó thường xảy ra ở nơi có người hoặc động vật sinh sống, vì vậy ngọn lửa sẽ phá hủy nhà cửa hoặc môi trường sống của con người hay động vật gần đó.

  • Owing to a destructive fire at Nicomedia, Pliny suggests the formation of a volunteer fire-brigade, limited to 150 members.

Do một đám cháy hủy diệt ở Nicomedia, Pliny đề nghị thành lập một đội cứu hỏa tình nguyện, giới hạn 150 thành viên.

  • The huge lightning storm was scary, but the real damage was caused by the destructive fires that they produced when they lit several houses and dead trees on fire.

Cơn bão sét khổng lồ thật đáng sợ, nhưng thiệt hại thực sự là do những đám cháy hủy diệt mà chúng tạo ra khi đốt cháy một số ngôi nhà và cây chết.

3 – Disastrous fire

Disastrous fire (vụ hỏa hoạn thảm khốc) thật sự là một thảm họa. Điều này thường là do nhiều thứ bị phá hủy và người hoặc động vật có thể bị thương.

  • The disastrous fire of Yellowstone National Park actually had some benefits the local wildlife, which began to thrive again shortly after the scorch.

Vụ hỏa hoạn thảm khốc của Vườn quốc gia Yellowstone thực sự đã mang lại một số lợi ích cho động vật hoang dã địa phương, chúng bắt đầu phát triển mạnh trở lại ngay sau vụ cháy.

4 – Fierce fire

A Fierce fire là một ngọn lửa dữ dội. Nó thường gây ra nhiều loại thiệt hại về tài sản và tính mạng. Nó cũng có thể rất khó kiểm soát, dẫn đến một vấn đề khác.

  • Although it did not explode, its kinetic energy and the unspent fuel created dense smoke and started a fierce fire that quickly raged out of control.

Mặc dù nó không phát nổ nhưng động năng của nó cùng với lượng nhiên liệu không tiêu thụ hết đã tạo ra khói dày đặc và bắt đầu một ngọn lửa dữ dội bùng lên nhanh chóng ngoài tầm kiểm soát.

  • On breaking, the phosphorus was exposed to the air and spontaneously ignited; the petrol also burned, resulting in a fierce fire.

Khi bị vỡ, phốt pho tiếp xúc với không khí và tự bốc cháy; xăng cũng bị cháy dẫn đến ngọn lửa bùng cháy dữ dội.

5 – Crackling fire

Crackling fire (lửa nổ tanh tách) thường đề cập đến một ngọn lửa trại, hoặc ngọn lửa mà những người cắm trại đốt vào ban đêm khi họ đang ngồi quanh khu rừng bên cạnh lều của họ.

Nó lấy tên từ những âm thanh mà nó tạo ra; thường xuyên như vậy một tia lửa có thể bay ra và “Crackling – nổ lách tách”. Đây là một âm thanh đặc biệt có thể được ghép nối với các trải nghiệm cắm trại.

  • The boy scout troop sat around the crackling fire, singing campout songs.

Cậu bé lính trinh sát ngồi quanh đống lửa, hát những bài hát về trại.

  • John lit the crackling fire and handed out sticks for everyone roast marshmallows with.

John châm lửa đốt và phát que cho mọi người nướng kẹo dẻo.

 

ĐỌC THÊM: Tổng hợp các cụm từ cố định đi với Catch trong tiếng Anh

6 – Roaring fire

Roaring fire là một đám cháy rất lớn, thường là ngọn lửa cao hơn người. Tính từ Roaring dùng để chỉ âm thanh lớn mà ngọn lửa tạo ra. Nó thường nghe như một cơn gió rất nhanh lướt qua tai bạn.

  • The sound of the roaring fire woke John up.

Tiếng lửa gầm rú đánh thức John.

  • It was difficult to hear the conversation over the noise of the roaring fire.

Thật khó để nghe thấy cuộc trò chuyện xung quanh tiếng ồn của ngọn lửa đang gầm rú.

7 –  Blazing fire

A Blazing fire (Ngọn lửa bùng cháy) là ngọn lửa lớn với ngọn lửa bay xung quanh không trung. Nó thường lớn và di chuyển nhanh.

  • There are sofas and a blazing fire, followed by an open-plan bar and dining room.

Có những chiếc ghế sofa và một ngọn lửa rực cháy, sau đó là một quầy bar không gian mở và phòng ăn.

  • It’s the warmth of the welcome you notice here as much as the heat from the blazing fire.

Đó là sự nồng nhiệt của sự chào đón mà bạn nhận thấy ở đây cũng giống như sức nóng từ ngọn lửa rực cháy.

8 – To be on fire

Cụm từ này có cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Theo nghĩa đen, To be on fire có nghĩa là một thứ gì đó đang bốc cháy và bùng cháy, chẳng hạn như một tòa nhà đang cháy.

Nếu một thứ gì đó bốc cháy một cách ẩn dụ, điều đó có nghĩa là nó đang đạt được tiến bộ vượt bậc hoặc đang trở nên rất phổ biến trong một thời gian ngắn. Nếu nó mô tả một người, nó có nghĩa là người đó đang đạt được thành công này đến thành công khác và những người khác đã chú ý đến điều đó.

  • John did not realize that his cookies in the oven were on fire until his smoke alarm went off and he started to smell the smoke.

John không nhận ra rằng bánh của anh ấy trong lò đang cháy cho đến khi chuông báo khói kêu và anh ấy bắt đầu ngửi thấy mùi khói.

  • LeBron James has been on fire in the past few minutes, scoring five baskets in a row!

LeBron James thi đấu bùng cháy trong những phút vừa qua, ghi liên tiếp 5 cú úp rổ!

9 – To catch on fire

Tương tự như To be on fire, To catch on fire có nghĩa đen và nghĩa bóng.

Một thứ gì đó catch on fire, và một vật hoặc một người hay một cách ẩn dụ catch on fire bắt đầu trở nên cực kỳ phổ biến và / hoặc thành công. Thông thường, cách sử dụng ẩn dụ của cụm từ là catch on fire.

  • Be sure you have nothing close by that can easily catch on fire.

Hãy chắc chắn rằng bạn không có thứ gì gần đó có thể dễ dàng bốc cháy.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Như vậy phía trên là 9 cụm từ cố định đi với Fire, các bạn học cố gắng học chúng và sử dụng nhiều để biến nó “thành từ vựng của mình” nhé! Để học được hiệu quả hơn, Elight sẽ chia những bài học dài thành các phần nhỏ. Các bạn nhớ đón xem các phần tiếp theo nhé!

Advertisement