Tổng hợp các cụm từ cố định đi với Catch trong tiếng Anh
Wednesday, 3 Apr 2024
Giao tiếp tiếng Anh Tiếng Anh cho người đi làm Tiếng Anh THPT Từ vựng tiếng Anh

Tổng hợp các cụm từ cố định đi với Catch trong tiếng Anh

Advertisement
Rate this post

 

Trong bài viết này, các bạn hãy cùng Elight tiếp tục học về các collocations với Catch nhé! Chúng ta cùng bắt đầu học thôi nào!!!

1 – Catch (on) fire: bốc cháy

  • When the grass in the yard caught fire, I thought the whole house was going to burn down.

Khi đám cỏ trong sân bốc cháy, tôi nghĩ cả ngôi nhà sẽ bị thiêu rụi.

  •  His pants were about to catch fire.

Quần anh ta sắp bốc cháy.

 

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

2 – Catch a ball: bắt bóng

  • His son could catch a ball coming toward his left or right.

Con trai ông có thể bắt bóng về phía bên trái hoặc bên phải của mình.

3 – Catch a bus/ a train: bắt xe buýt/ tàu

  • Toby and Justine catch a bus to Kansas

Toby và Justine bắt xe buýt đến Kansas

4 – Catch a chill: bị cảm lạnh

  • You’ll only catch a chill from the rotten weather.

Bạn sẽ chỉ bị cảm lạnh vì thời tiết khắc nghiệt. 

5 – Catch a cold: bị cảm lạnh

  • If you get caught in the rain, you might catch a cold.

Nếu bạn bị dính mưa, bạn có thể bị cảm lạnh.

6 – Catch a glimpse: Nhìn thoáng qua

  • In the warm yellow light of the dining car windows I caught a glimpse of a woman raising a wine glass.

Trong ánh đèn vàng ấm áp của cửa sổ xe ăn, tôi thoáng thấy một người phụ nữ đang nâng ly rượu.

7 – Catch a thief: Bắt một tên trộm

  • You’re here to catch a thief.

Bạn ở đây để bắt một tên trộm.

8 – Catch a whiff: ngửi thấy

  • I caught a whiff of her perfume as she walked by.

Tôi ngửi thấy mùi nước hoa của cô ấy khi cô ấy đi ngang qua.

9 – Catch sight of: Bắt gặp

  • As the group turns to leave, Sayid catches sight of the cat.

Khi cả nhóm quay đi, Sayid bắt gặp con mèo.

ĐỌC THÊM: Tổng hợp các cụm từ cố định đi với Break trong tiếng Anh

10 – Catch someone’s attention: gây chú ý

  • The book’s title caught my attention and I picked the book up.

Tên cuốn sách thu hút sự chú ý của tôi và tôi chọn cuốn sách.

11 – Catch someone’s eye: khiến ai chú ý

  • I caught her eye and smiled.

Tôi bắt gặp ánh mắt của cô ấy và mỉm cười.

12 – Catch the flu: Bị cảm

  • Tom seems to catch the flu every year.

Tom dường như bị cúm hàng năm.

13 – Catch your breath: Lấy hơi

  • Hearing of these plans, you have to stop to catch your breath.

Nghe đến những kế hoạch này, bạn phải dừng lại để lấy lại hơi.

 

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Với 13 collocations với catch trên Elight hy vọng chúng sẽ giúp bạn có nhiều vốn từ hơn để vận dụng vào thi cử cũng như là giao tiếp hằng ngày để sử dụng triệt để các collocations với catch này nhé. Chúc các bạn học tập và làm việc thật tốt nhé!

 

Advertisement