Tổng hợp 69 tính từ miêu tả tính cách bằng tiếng Anh giúp các bạn dễ dàng trong việc lựa chọn từ vựng khi sử dụng để học tập cũng như giao tiếp thật hiệu quả. Nào cùng bắt đầu nhé!
2. Từ vựng miêu tả tính cách tiêu cực trong tiếng Anh
Bad-tempered: Nóng tính
Boring: Buồn chán, nhàm chán
Careless: Bất cẩn, cẩu thả
Crazy: Điên khùng
Impolite: Bất lịch sự.
Lazy: Lười biếng
Mean: Keo kiệt.
Shy: Nhút nhát
Stupid: Ngu ngốc
Aggressive: Hung hăng, hiếu thắng
Pessimistic: Bi quan
Reckless: Liều lĩnh
Strict: Nghiêm khắc
Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule: bướng bỉnh như con la)
Selfish: Ích kỷ
Hot-tempered: Nóng tính
Cold: Lạnh lùng
Mad: điên, khùng
Unkind: Xấu bụng, không tốt
Unpleasant: Khó chịu
Cruel: Độc ác
Gruff: Thô lỗ, cục cằn
Insolent: Láo xược
Haughty: Kiêu căng
Boastful: Khoe khoang
Ngoài ra còn rất nhiều tính từ miêu tả tính cách bằng tiếng Anh, mô phỏng cá tính và đặc điểm về ngoại hình của người được miêu tả bằng tiếng Anh. Bạn có thể học cách sử dụng kết hợp các từ vựng này để làm cho phần nói hay phần viết của bạn nghe tự nhiên và hay hơn nhé! Chúc các bạn học tốt!