50 từ vựng theo nhóm giúp diễn tả cảm xúc của bạn (phần 2)
Saturday, 2 Nov 2024
Giao tiếp tiếng Anh Phiêu cùng tiếng Anh Thư viện Toeic Tiếng Anh cho người đi làm Tiếng Anh THPT Từ vựng tiếng Anh

50 từ vựng theo nhóm giúp diễn tả cảm xúc của bạn (phần 2)

Advertisement
Rate this post

(tiếp theo)

Những nhóm từ vựng tiếp theo trong danh sách 50 từ vựng theo nhóm trình độ Advanced.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

5 – Annoyed

  • Miffed/Peeved: khá bực mình, cảm xúc không mạnh lắm
    I was miffed when he didn’t apologize for being late.
  • Ticked off (Informal): bực bội hoặc tức giận
    Tom’s really ticked off about not getting the promotion.
  • Irritated: bực mình và thiếu kiên nhẫn
    Lots of people get irritated when they get stuck behind slow walkers.
  • Exasperated: rất bực bội
    The politician was clearly becoming exasperated by all the reporters’ questions.

6 – Anxious

  • Apprehensive lo lắng hay sợ hãi về tương lai hay chuyện mà bạn sắp làm
    She was very apprehensive about her first interview.
  • Tense: lo lắng, hồi hộp và không thể thư giãn
    Jim hates flying and always feels very tense when he’s on a plane.
  • Jittery: (diễn tả trạng thái vật lý) lo lắng và không thể di chuyển
    She looked a little jittery before the performance.
  • Flustered: cảm giác hồi hộp khi bạn đang rất gấp hoặc khi bạn không biết phải làm gì
    He was running late, and he arrived at the meeting looking flustered.
  • Distressed: buồn phiền
    The witness to the crime was clearly distressed and unable to answer any questions at first.
  • Uneasy: không thoải mái
    To be honest, I’ve never trusted him. She always made me feel a bit uneasy.

7 – Embarrassed

  • Ashamed: cảm giác xấu hổ, tội lỗi vì việc gì đó mà mình làm
    She felt deeply ashamed about the things that she said.
  • Sheepish: giống ashamed nhưng cảm xúc nhẹ nhàng hơn
    Frank felt sheepish after he got drunk at the party and ran around.
  • Humiliated: Cực kỳ lúng túng
    Jane felt humiliated when she fell down the stairs in front of her crush.
  • Mortified: Ngại ngùng và rất xấu hổ
    Mia was mortified when she realized the mistake that she had made

ĐỌC THÊM: 50 từ vựng theo nhóm mô tả cảm xúc Advanced Level

8 – Confused 

  • Puzzled: bối rối vì không hiểu chuyện gì đó
    I was puzzled when he spoke English too fast.
  • Perplexed: tương tự như puzzled nhưng có thêm cảm xúc lo lắng
    Emma was perplexed when she saw that the neighbor’s light was on because he said he’d be away till the weekend.
  • Baffled/ Bewildered: vô cùng bối rối
    She was completely baffled as to why no one was in the office the next day except her.

9 – Surprised

  • Startled: khá sốc và sợ hãi vì điều gì đó không ngờ tới
    My colleague looked startled when I called out his name.
  • Amazed/ Astonished/ Astounded: rất bất ngờ
    I was astonished when John did well in the exam because I have never seen him in class!!

Bạn đã học được nhóm từ vựng mô tả cảm xúc trình độ Advanced rồi chứ? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn cho elight biết nhé.

Advertisement