Từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh về Toán học mà bạn nên biết
Friday, 22 Nov 2024
Giao tiếp tiếng Anh Tiếng Anh THPT Từ vựng tiếng Anh

Từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh về Toán học mà bạn nên biết

Advertisement
5/5 - (1 bình chọn)

 

Toán rất cần thiết, vì nó có ứng dụng nhiều trong khả năng phân tích của con người, là công cụ giúp giải quyết nhiều thứ trong nghiên cứu khoa học tự nhiên. Bạn đã biết các từ vựng và thuật ngữ về Toán học hay chưa? Bài viết này hãy cùng Elight tìm hiểu về những từ vựng và thuật ngữ liên quan đến toán học bạn nhé !

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Những thuật ngữ cơ bản về toán học 

  • prime number: số nguyên tố
  • percentage: tỷ lệ phần trăm
  • theorem: định lý
  • proof: bằng chứng chứng minh
  • Addition: phép cộng
  • Subtraction: phép trừ
  • multiplication: phép nhân
  • division: phép chia
  • add: cộng
  • fraction: phân số
  • Decimal: thập phân
  • decimal point: dấu thập phân
  • percent: phần trăm
  • to subtract hoặc to take away: trừ
  • to multiply: nhân
  • to divide: chia
  • to calculate: tính
  • total: tổng
  • arithmetic: số học
  • algebra: đại số
  • geometry: hình học
  • calculus: phép tính
  • statistics: thống kê
  • integer: số nguyên
  • even number: số chẵn
  • odd number: số lẻ

2 – Các loại hình học trong tiếng Anh

  • rectangle: hình chữ nhật
  • pentagon: hình ngũ giác
  • hexagon: hình lục giác
  • octagon: hình bát giác
  • oval: hình bầu dục
  • star: hình sao
  • polygon: hình đa giác
  • cone: hình nón
  • cube: hình lập phương/hình khối
  • cylinder: hình trụ
  • pyramid: hình chóp
  • sphere: hình cầu
  • circle: hình tròn
  • triangle: hình tam giác
  • square: hình vuông
  • Cuboid : hình hộp phẳng, hình hộp thẳng
  • Pyramid : hình chóp
  • regular pyramid : hình chóp đều
  • triangular pyramid : hình chóp tam giác
  • truncated pyramid : hình chóp cụt
  • Slant edge : cạnh bên
  • Diagonal : đường chéo
  • Inequality : bất phương trình
  • Rounding off : làm tròn

 

3 – Thuật ngữ về tọa độ trong Toán học 

  • Triangle : tam giác
  • Isosceles triangle : tam giác cân
  • acute triangle : tam giác nhọn
  • circumscribed triangle : tam giác ngoại tiếp
  • Origin : gốc toạ độ
  • Diagram : biểu đồ, đồ thị, sơ đồ
  • Parallel : song song
  • Gradient of the straight line : độ dốc của một đường thẳng, hệ số góc
  • Distance : khoảng cách
  • Trigonometry : lượng giác học
  • The sine rule : quy tắc sin
  • The cosine rule : quy tắc cos
  • Cross-section : mặt cắt ngang
  • Symmetry : đối xứng
  • Trapezium : hình thang
  • Vertex : đỉnh
  • Vertices : các đỉnh
  • equiangular triangle : tam giác đều
  • inscribed triangle : tam giác nội tiếp
  • obtuse triangle : tam giác tù
  • right-angled triangle : tam giác vuông
  • scalene triangle : tam giác thường

ĐỌC THÊM: Đồ dùng học tập trong tiếng Anh mà bạn nên biết

4 – Thuật ngữ về số học

  • Integer number : số nguyên
  • Real number : số thực
  • Least value : giá trị bé nhất
  • Greatest value : giá trị lớn nhất
  • prime number : số nguyên tố
  • stated : được phát biểu, được trình bày
  • maximum : giá trị cực đại
  • Minimum : giá trị cực tiểu
  • varies directly as : tỷ lệ thuận 
  • directly proportional to : tỉ lệ thuận với
  • inversely proportional : tỷ lệ nghịch
  • varies as the reciprocal : nghịch đảo
  • transformation : biến đổi
  • Index form  : dạng số mũ
  • Evaluate : ước tính
  • Simplify : đơn giản
  • Express : biểu diễn, biểu thị
  • Solve : giải
  • Positive : dương
  • Negative : âm
  • Equation : phương trình, đẳng thức
  • Equality : đẳng thức
  • Quadratic equation : phương trình bậc hai
  • Root : nghiệm của phương trình
  • Linear equation (first degree equation) : phương trình bậc nhất
  • Formula : công thức
  • Algebraic expression : biểu thức đại số

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Như vậy phía trên là những từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh về toán học mà Elight muốn chia sẻ đến các bạn. Nếu các bạn thấy bài viết này hay thì hãy lưu nó lại và chia sẻ đến với bạn bè của bạn bạn nhé! 

 

 

 

Advertisement