Từ vựng tiếng Anh về các loại mỹ phẩm chăm sóc da
Thursday, 7 Mar 2024
Giao tiếp tiếng Anh Tiếng Anh THPT Từ vựng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về các loại mỹ phẩm chăm sóc da

Advertisement
Rate this post

 

Ta có câu “nhất dáng nhì da”. Như vậy làn da là một thứ rất quan trọng để thể hiện vẻ đẹp của một người. Bạn có phải là một người thường xuyên chăm sóc làn da của mình một cách kỹ lưỡng? Có phải bạn đang tìm kiếm những từ vựng về mỹ phẩm? Trong bài viết này hãy cùng Elight tìm hiểu về những từ vựng về mỹ phẩm trong tiếng Anh nhé!

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Sản phẩm chăm sóc cơ thể 

  • Sunscreen spray: xịt chống nắng
  • Body scrub: tẩy tế bào chết toàn thân
  • Body moisturizer: kem dưỡng ẩm toàn thân
  • Self-tanning oil: dầu tắm nắng
  • Perfume/fragrance: nước hoa
  • Body lotion: sữa dưỡng thể
  • Body butter: bơ dưỡng thể
  • Body cream: kem dưỡng thể
  • Body spray: xịt thơm toàn thân
  • Body wash / showing gel: sữa tắm

 

2 – Sản phẩm chăm sóc da mặt 

  • Scrub: tẩy tế bào chết
  • Water spray: xịt khoáng
  • Eye cream/ Eye gel: kem dưỡng mắt / gel dưỡng mắt
  • Essence: tinh chất dưỡng
  • Moisturizer: kem dưỡng ẩm
  • Nutritious: dưỡng chất
  • Hydro: nước
  • Whitening: làm trắng da
  • Eye mask: mặt nạ mắt
  • Toning lotion: toner (nước hoa hồng)
  • Facial mask/ Masque: mặt nạ
  • Peel off mask: mặt nạ lột
  • Rinse off mask: mặt nạ rửa
  • Lotion: sữa dưỡng
  • Cream: kem dưỡng
  • Day cream: kem dưỡng da ban ngày
  • Night cream: kem dưỡng da ban đêm
  • Lip balm: son dưỡng môi
  • Skin Care: chăm sóc da
  • Facial cleanser/ face wash: sữa rửa mặt

ĐỌC THÊM: Từ vựng tiếng Anh về các hệ cơ quan trong cơ thể người

3 – Mỹ phẩm cho mắt

  • eye shadow /ˈaɪʃædəʊ/: phấn mắt
  • palette /ˈpælət/: bảng/khay màu mắt
  • liquid/pencil/gel eyeliner /ˈaɪlaɪnə(r)/: kẻ mắt dạng nước/chì/gel
  • mascara /mæˈskɑːrə/: chuốt mi
  • false eyelashes: lông mi giả
  • eyebrow pencil: bút kẻ lông mày
  • brush /brʌʃ/: Chổi trang điểm
  • eyelash curler /ˈaɪlæʃ ˈkɜːrlər/: kẹp lông mi

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

Như vậy phía trên là tổng hợp những từ vựng về mỹ phẩm phổ biến trong tiếng Anh mà Elight muốn chia sẻ đến các bạn. Các bạn hãy luyện tập những từ vựng về mỹ phẩm này để sử dụng chúng nhé! Chúc bạn học tốt!

 

 

 

Advertisement