Từ vựng tiếng Anh chủ đề: VOLUNTEER
Tuesday, 29 Oct 2024
Tiếng Anh THPT Từ vựng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh chủ đề: VOLUNTEER

Advertisement
Rate this post

Trong bài viết ngày hôm nay elight sẽ giúp các bạn tìm hiểu về các từ vựng chủ đề Volunteer.  Các bạn có thường xuyên đi từ thiện hay không?. Các từ vựng ngày hôm nay sẽ giúp ích cho các bạn rất nhiều không chỉ trong kỳ thi THPT QG mà còn trong các tình huống giao tiếp thường ngày nữa đó. Chúng ta cùng tìm hiểu thôi !

 

1 – Tổng hợp từ vựng về chủ đề Volunteer

Sau đây là bạn tổng hợp đầy đủ các từ vựng về chủ đề volunteer. Các bạn cùng theo dõi nhé !

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

STT TỪ VỰNG Loại từ Phiên âm của từ  NGHĨA CỦA TỪ VỰNG
1 Charity n /ˈtʃærəti/ sự từ thiện từ thiện
2 Charitable a /ˈtʃærətəbl/  
3 Cognitive a /ˈkɒɡnətɪv/ liên quan đến nhận thức
4 Community n /kəˈmjuːnəti/ cộng đồng
5 Considerate a /kənˈsɪdərət/ ân cần, chu đáo đáng kể
6 Considerable a /kənˈsɪdərəbl/ lớn về số lượng, kích thước, tầm quan trọng, v.v.
7 Disadvantaged a /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/ thiệt thòi
8 Discrimination n /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ sự phân biệt
9 Dominance n /ˈdɒmɪnəns/ địa vị, thống trị
10 Donate V /dəʊˈneɪt/ quyên góp sự quyên góp người quyên góp (hiến máu…)
11 Dynamic a /daɪˈnæmɪk/ năng động, năng nổ
12 Financial a /fəˈnænʃl/ thuộc tài chính tài chính
13 Finance n /fəˈnæns/ tào chính
14 Homeless a /ˈhəʊmləs/ vô gia cư
15 Honorable a /ˈɒnərəbl/ vinh dự
16 Illiteracy n /ɪˈlɪtərəsi/ tình trạng mù chữ
17 Impoverished a /ɪmˈpɒvərɪʃt/ nghèo túng
18 Investment n /ɪnˈvestmənt/ sự đầu tư
19 Martyr n /ˈmɑːtə(r)/ liệt sĩ
20 Meaningful a /ˈmiːnɪŋfl/ có ý nghĩa vô nghĩa
21 Meaningless a /ˈmiːnɪŋləs/
22 Miserable a /ˈmɪzrəbl/ khốn cùng, cùng cực
23 Motivation n /ˌməʊtɪˈveɪʃn/ động lực
24 Pharmacy n /ˈfɑːməsi/ quầy thuốc
25 Priority n /praɪˈɒrəti/ sự ưu tiên, ưu thể
26 Privileged a /ˈprɪvəlɪdʒd/ có đặc quyền
27 Prospect n /ˈprɒspekt/ viễn cảnh
28 Purposefully adv /ˈpɜːpəsfəli/ một cách có mục đích
29 Reckon V /ˈrekən/ tính đến, kể đến
30 Solitary a /ˈsɒlətri/ cô độc
31 Symbiotic a /ˌsɪmbaɪˈɒtɪk/ cộng sinh
32 Volunteer n/v /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ tình nguyện viên, tình nguyện tình nguyện, tự nguyện một cách tình nguyện chủ nghĩa tự nguyện
33 Voluntary a /ˈvɒləntri/
34 Voluntarily adv /ˈvɒləntrəli/
35 Volunteerism n /ˌvɒlənˈtɪərɪzəm/

 

2 – Bài đọc ngắn về chủ đề volunteer 

Volunteering, as some people consider mistakenly, is a plethora of people from all walks of life as well as activities, but data from the other side of the world suggest otherwise. For example, a survey on who participated in volunteering by the Office for National Statistics (ONS) in the United Kingdom (UK) showed that people in higher income households are more likely than others to volunteer. In England and Wales, 57% of adults with gross annual household incomes of £75.000 or more, have volunteered formally In the 12 months prior to the survey date. They were almost twice more likely to have done so than those living in households with an annual income under £10.000.

( Nguồn: https://mini-ielts.com/)

 

Từ vựng liên quan:

a plethora of: có rất nhiều (= a lot of )

walk of life: tầng lớp xã hội, bước ngoặt trong cuộc sống…

annual /ˈæn.ju.əl/ hàng năm

prior to : = before trước khi

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Như vậy Qua bài viết này Elight đã giúp các bạn tìm tìm hiểu các từ vựng thuộc chủ đề Volunteer. Các bạn hãy cố gắng học thuộc tất cả các từ vựng này để nâng cao vốn từ tiếng Anh của mình. Chúc các bạn học tập và làm việc tốt !

 

Advertisement