Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Sinh sản mà bạn nên biết
Sunday, 31 Mar 2024
Từ vựng tiếng Anh

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Sinh sản mà bạn nên biết

Advertisement
Rate this post

Sinh sản là một lẽ tự nhiên của tạo hóa, và chắc hẳn nó rất quen thuộc với chúng ta rồi đúng không nào. Trong giao tiếp hằng ngày chúng ta thường xuyên cũng bàn về những chuyện sinh nở. Vậy trong bài viết này Elight sẽ giúp bạn tìm hiểu tất tần tật từ vựng về sinh sản bạn nhé!

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Động vật hoang dã

1 – Từ vựng về Pregnant ( Mang thai, mang bầu)

 

Vocabulary Meaning
Belly / tummy / abdomen (n) Bụng bầu
Blood pressure Huyết áp
Cravings (n) Sự thèm ăn uống
Embryo (n) Phôi thai sản
Fetus (n) Thai nhi
First trimester Giai đoạn đầu mang thai (3 tháng đầu)
Second trimester Giai đoạn hai mang thai ( từ tháng thứ 3 đến tháng thứ 6)
Third trimester Giai đoạn cuối cùng của thai phụ ( 3 tháng cuối đến lúc sinh )
Gel (n) Chát chất nhầy thoa lên bụng khi siêu âm
Heartbeat (n) Nhịp tim
Maternity leave Nghỉ thai sản, nghỉ sinh con
Maternity (n) Thai sản
Pregnancy test stick Que thử thai
Stretch mark Vết rạn trên da
Ultrasound (v) Siêu âm
Umbilical cord Dây rốn
Weight (n) Cân nặng
Womb / uterus (n) Tử cung
Gestation (n) Thời kỳ thai nghén của sản phụ
Gestational diabetes Tiểu đường trong thời gian mang thai
Immunisation (n) Chủng ngừa
In utero Ở bên trong tử cung, ở bên trong dạ con
In vitro fertilisation Thụ tinh trong ống nghiệm                                                      
Multiple pregnancy Mang đa thai ( sinh đôi, ba, bốn, năm,..)

ĐỌC THÊM: Tổng hợp từ vựng hay về chủ đề Covid-19 dành cho các bạn

2 – Từ vựng về Giving birth ( chuyện đẻ, sinh)

 

Vocabulary Meaning
Amniocentesis (v) Chọc nước ối
Amnion (n) Màng nước ối
Amniotic fluid Nước ối
Arrive/ born (v) Sinh ra, đẻ ra
Birthing (n) Quá trình sinh nở, sinh con
Caesarean (v) Đẻ mổ
Cesarean section Mổ lấy thai ra
Check-up / exam Kiểm tra thai sản, khám thai (tại phòng bác sĩ)
Complication (n) Có biến chứng
Uncomplicated (adj) Không có biến chứng
Contractions (n) Các cơn đau thắt tử cung
Give birth Đẻ, sinh
Labour (v) Đau đẻ
Midwife (n) Nữ hộ sinh (bà đỡ đẻ)
Miscarriage (v) Sẩy thai
Abortion (n) Phá thai
Azoic (adj) Vô sinh, không có khả năng có con
Natural childbirth Sinh nở tự nhiên
Obstetrician (n) Bác sĩ sản khoa
Overdue Sinh sau thời gian dự kiến (sinh già) 
Pain relief Giảm đau
Pain (n) Đau đớn
Placenta (n) Nhau thai
Postnatal depression Trầm cảm sau sinh con
Prenatal care Chăm sóc tiền sản
Anaesthetic (n) Thuốc gây mê, gây tê
Anaesthetist (n) Bác sĩ gây mê, gây tê
Antepartum haemorrhage Xuất huyết sau khi sinh
Assisted reproductive technology Công nghệ hỗ trợ sinh sản
Birth plan Kế hoạch sinh con, bản đăng ký hình thức sinh đẻ mà người mẹ mong muốn
Blood transfusion Truyền máu
Braxton hicks Cơn gò tử cung
Breech (n) Ngôi thai ngược
Contraction (n) Cơn co dạ con, con co bóp dạ con diễn ra dồn dập những giờ trước khi sinh
Crowning (n) Giai đoạn thai nhi lấp ló ở âm đạo, cửa mình
Dilation (n) Tử cung mở ra
Ectopic pregnancy Thai ngoài tử cung
Embryo (n) Phôi thai
Epidural (v) Gây tê màng cứng
Fallopian tubes Ống dẫn trứng
False labour Cơn chuyển dạ giả
Low birth weight Trẻ sinh ra nhẹ cân, trẻ sinh ra có cân nặng dưới 2.5 kilogram
Full-term birth Sinh, đẻ đủ tháng
Meconium (n) Phân của trẻ mới sinh ra
Premature (adj) Sinh non, sinh trước 37 tuần
Prenatal Trước sinh
Spontaneous labour Tự sinh, không cần trợ giúp y tế
Stillbirth (n) Thai chết lưu
Ultrasound (v) Siêu âm
Water birth Phương pháp sinh con dưới nước
Vacuum assisted delivery Sinh bằng cách hút ra
Umbilical cord Dây rốn

 

3 – Từ vựng về Newborn, Baby (Sơ sinh, em bé)

 

Vocabulary Meaning
To breastfeed Cho con bú
Full month celebration Tiệc đầy tháng
Pacifier (n) Núm vú giả dành cho em bé
Baby milk bottle Bình sữa dành cho em bé
Baby monitor Máy báo khi em bé khóc
Baby powder Phấn rôm của em bé                                                            
Baby rocking chair Ghế đung đưa cho em bé
Bibs (n) Yếm đeo cổ
Burp cloths Khăn vắt nhỏ màu trắng dùng để lau cho bé
Breast pump Máy hút sữa mẹ
Milk storage containers (this is an essential safety tip to store breastmilk) Dụng cụ đựng sữa mẹ ( đây là cách an toàn để bảo quản sữa mẹ)
Nursing pillow Gối nằm cho bé khi bé bú sữa mẹ
Nursing bras Áo ngực dành cho phụ nữ mang thai và khi đã sinh em bé
Approved infant safety seat for car Ghế an toàn cho trẻ trên xe hơi
Stroller that reclines so newborn can lie flat Xe đẩy mà trẻ sơ sinh có thể nằm thẳng
Nail clippers or scissors Đồ cắt móng tay hoặc kéo cho bé
Bulb syringe for suctioning mucous Ống hút mũi cho bé
Baby thermometer Nhiệt kế dành cho bé
Eye dropper Thuốc nhỏ mắt
Medicine spoon Thìa cho bé uống thuốc
Rocking chair for feeding and swaddling Ghế xích đu cho bé khi ăn hay lúc trông bé
Sling or baby carrier Cái địu để đỡ em bé khi bế
Baby diaper Tã em bé

 

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Động vật hoang dã

 

Như vậy qua bài viết này Elight đã giúp các bạn tìm hiểu về các từ vựng thuộc chủ đề Sinh sản mà bạn nên biết. Elight khuyên các bạn nên hàng ngày luyện tập và học các từ vựng mới để trau dồi thêm từ vựng cho bản thân bạn nhé 

Advertisement