Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Earth Day mà bạn nên biết
Wednesday, 25 Dec 2024
Giao tiếp tiếng Anh Phiêu cùng tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Earth Day mà bạn nên biết

Advertisement
Rate this post

 

Bạn có biết “Earth day – Ngày trái đất” là ngày gì không? Đây có thể nói là một ngày rất ý nghĩa đối với toàn nhân loại của chúng ta đấy! Hãy cùng Elight đi tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh cũng như ngày Trái đất là gì trong tiếng Anh nhé!

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

1 – Earth day là gì?

Ngày Trái Đất là ngày để nâng cao nhận thức và giá trị của môi trường tự nhiên, của Trái Đất với con người. Ngày Trái Đất được khởi xướng bởi thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Gaylord Nelson với hình thức như một cuộc hội thảo về môi trường được tổ chức lần đầu tiên vào 22 tháng 4 năm 1970. Ngày Trái Đất giờ đây được điều phối toàn cầu bởi Mạng Ngày Trái Đất (Earth Day Network) và được tổ chức hằng năm tại hơn 192 quốc gia.Giờ Trái đất (Earth Hour) không được tổ chức vào Ngày Trái đất, mà vào ngày chủ nhật cuối cùng của tháng 3. Vào ngày này, từ 8:00 đến 9:00 tối (hoặc 8:30 đến 9:30), các thiết bị điện không cần thiết sẽ được tắt đi nhằm tiết kiệm điện năng, giảm thiểu khí nhà kính và giảm thiểu ô nhiễm ánh sáng. 

ĐỌC THÊM: Từ vựng chuyên ngành: từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội soi

2 – Từ vựng về ngày trái đất

Emissions (n) khí thải (từ phương tiện giao thông, nhà máy…)

Environment (n) môi trường

Fossil fuels (n) nhiên liệu hóa thạch

Global warming (n) hiện tượng nóng lên toàn cầu

Reduce (v) giảm, giảm bớt, hạ

Reuse (v) tái sử dụng

Recycle (v) tái chế

Climate (n) khí hậu

Compost (n) phân trộn, phân compôt

Conserve (v) bảo tồn

Deforestation (n) sự phá rừng

Earth (n) Trái đất

Ecosystem (n) hệ sinh thái

Solar power (n) năng lượng mặt trời

Sustainability (n) sự bền vững

Trees (n) cây xanh

Waste (n) chất thải

Greenhouse effect (n) hiệu ứng nhà kính

Greenhouse gases (n) khí nhà kính

Litter (n) rác bị vứt bừa bãi

Nature (n) tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá

Plastic (n) nhựa

Pollution (n) sự ô nhiễm

Renewable (adj) có thể tái tạo

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

Như vậy phía trên là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngày Trái đất. Bạn đã biết được những từ vựng nào trong số từ vựng trên chưa? Elight chúc bạn học tốt nhé!

Advertisement