Tổng hợp từ vựng tiếng Anh liên quan đến kiến trúc
Wednesday, 10 Apr 2024
Tiếng Anh THPT Từ vựng tiếng Anh

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh liên quan đến kiến trúc

Advertisement
Rate this post

 

Có phải bạn đang tìm kiếm các từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngành kiến trúc? Có phải bạn đang cần tìm hiểu về các tài liệu tiếng Anh liên quan đến kiến trúc? Trong bài viết này Elight sẽ liệt kê cho bạn các từ vựng liên quan kiến trúc nhé! Cùng nhau tìm hiểu về các từ vựng liên quan kiến trúc nhé!

>> Tìm hiểu thêm về khóa học tiếng Anh cho doanh nghiệp: ĐÀO TẠO TIẾNG ANH CHO DOANH NGHIỆP TRONG THỜI ĐẠI MỚI

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

  1. Age (n): Thời đại, thời kỳ
  2. Air conditioning /eə kənˈdɪʃnɪŋ (ɛn) / (n): Điều hòa không khí
  3. Alloy steel /ˈælɔɪ stiːl/ (n): Thép hợp kim
  4. analysis of covariance (n): phân tích hợp phương sai
  5. angle of incidence (n): góc tới
  6. Architect (n): kiến trúc sư
  7. Architectural (adj): thuộc kiến trúc
  8. Arise (v): xuất hiện, nảy sinh
  9. Aspiration /ˌæspəˈreɪʃ(ə)n/ (n) nguyện vọng, khát vọng
  10. symmetrical/ asymmetrical: không đối xứng
  11. Average load /ˈætɪk / (n): tải trọng trung bình
  12. Awareness /əˈweənəs/ (n): sự nhận thức, ý thức
  13. Axis /ˈæksɪs/ (n): trục
  14. Backfill (n): lấp đất, đắp đất
  15. Balance /ˈbæləns/ (n): cân bằng
  16. Ballast Bar (reinforcing bar) /bɑː (ˌriːɪnˈfɔːsɪŋ bɑː) / (n) thanh cốt thép
  17. Baroque architecture: Kiến trúc Baroque
  18. Basement /ˈbeɪsmənt/ (n) tầng hầm
  19. Basic load /ˈbeɪsɪk ləʊd/ (n) tải trọng cơ bản
  20. Basket-weave Pattern (N): Họa Tiết Dạng Đan Rổ
  21. batten (n): ván lót
  22. Bearable load /ˈbeərəbl ləʊd/ (n) tải trọng cho phép
  23. Beaux-Arts architecture: Kiến trúc Beaux-Arts
  24. birch (n): gỗ bu lô
  25. blind nailing (n): đóng đinh chìm
  26. blowlamp (n): đèn hàn, đèn xì
  27. Bold (adj): rõ nét, rõ rệt, nổi bật
  28. broadloom (n): thảm dệt khổ rộng
  29. cantilever: cánh dầm
  30. cardinal direction (s): hướng chính (đông, tây, nam, bắc)
  31. ceiling light (n): đèn trần
  32. ceiling rose: hoa văn thạch cao dạng tròn trang trí giữa trần nhà trim
  33. chair pad (n): nệm ghế
  34. chandelier (n): đèn chùm
  35. chequer-board pattern (n): họa tiết sọc ca rô
  36. chequer-board pattern: (n) họa tiết sọc ca rô
  37. Classical architecture: Kiến trúc cổ điển
  38. Client /ˈklaɪənt/ (n) khách hàng
  39. club chair/ armchair (n): ghế bành
  40. Coexistence /ˌkəʊɪgˈzɪstəns/ (n) sự cùng tồn tại
  41. Composition /ˌkɒmpəˈzɪʃən/ (n): thành phần
  42. Concept drawing /ˈkɒnsɛpt ˈdrɔːɪŋ/ (n) bản vẽ phác thảo, sơ bộ
  43. Conceptual design drawings: bản vẽ thiết kế cơ bản
  44. Condominium /ˈkɒndəˈmɪnɪəm/ (n) chung cư
  45. Configuration /kənˌfɪgjʊˈreɪʃən/ (n) cấu hình, hình dạng
  46. Connection (n): phép nối, cách nối, mạch
  47. Convert (v): Chuyển đổi
  48. Coordinate (v): Phối hợp
  49. Cube (n): Hình lập phương
  50. curtain wall: tường kính (của tòa nhà)
  51. Cylinder (n): Hình trụ
  52. Define (v): vạch rõ
  53. Demolish (v): phá huỷ
  54. Demolish /dɪˈmɒlɪʃ/ (v) phá huỷ
  55. Design /dɪˈzaɪn/ (n) bản phác thảo; (v) thiết kế
  56. double-loaded corridor: (n) hành lang giữa hai dãy phòng chequer-board pattern: (n) họa tiết sọc ca rô
  57. Drainage /ˈdreɪnɪʤ / (n) thoát nước
  58. Drawing for construction /ˈdrɔːɪŋ fɔː kənˈstrʌkʃən / (n) bản vẽ dùng thi công
  59. Duplex villa /ˈdjuːplɛks ˈvɪlə/ (n) biệt thự song lập
  60. Ebony (N): Gỗ Mun
  61. Fire Retardant (Adv): Chất Liệu Cản Lửa
  62. fire retardant: (adv) chất liệu cản lửa marble: (n) cẩm thạch
  63. First Floor: (viết tắt 1F.): sàn lầu (Anh); sàn trệt (Mỹ)
  64. fixed furniture (n): nội thất cố định
  65. Flat roof: mái bằng
  66. Folding Chair (N): Ghế Xếp
  67. freestanding panel: (n) tấm phông đứng tự do
  68. Front view Elevation: mặt đứng chính
  69. Gable wall /ˈgeɪbl wɔːl/ (n) tường đầu hồi
  70. Garden villa: Biệt thự vườn
  71. Gloss Paint (N): Sơn Bóng
  72. Gothic architecture: Kiến trúc Gothic
  73. Hemisphere (n): Bán cầu
  74. illuminance (n): độ rọi
  75. Kiln-dry (V): Sấy
  76. Neoclassical architecture: Kiến trúc Tân cổ điển
  77. pleat style: (n) kiểu có nếp gấp trim
  78. repeat: (n) hoa văn trang trí theo cấu trúc lặp lại giống nhau 
  79. Romanesque architecture: Kiến trúc Roman
  80. style: (n) kiểu có đường viền
  81. symmetric: đối xứng
  82. Trending: xu hướng, chiểu hướng

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

>> Tìm hiểu thêm: GIẢI PHÁP CHO NGUỒN NHÂN LỰC CHẤT LƯỢNG CAO

Với 80+ từ vựng liên quan kiến trúc bên trên, bạn hãy tham khảo và chọn lọc những thuật ngữ cần thiết cho bạn và luyện tập để học chúng bạn nhé! Elight chúc bạn luôn học tốt và thành công trong công việc của mình!

Advertisement