Ngành cơ khí tạo ra hàng trăm và hàng nghìn cơ hội việc làm trên khắp thế giới. Đây là ngành trọng điểm dành cho những cá nhân đã theo học và mong muốn theo đuổi sự nghiệp trong các môn khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học (STEM).
Một lĩnh vực công việc thực sự mang tính quốc tế, ngành công nghiệp cơ khí có mặt ở khắp nơi trên thế giới – và để thành công trong lĩnh vực này, việc nói tiếng Anh tốt là một sự trợ giúp to lớn. Giống như nhiều ngành nghề khác, ngành cơ khí sử dụng rất nhiều thuật ngữ và từ vựng cụ thể. Trong bài viết này, Elight sẽ tổng hợp một số thuật ngữ chính mà bạn nên biết nếu muốn trở thành một chuyên gia cơ khí thành công. Nào bắt đầu thôi!!!
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
STT | Từ vựng | Nghĩa của từ vựng |
1 | Abrasive stick, stone | đá mài |
2 | accumulator battery | acquy |
3 | adapter | khâu nối |
4 | adapter plate unit | bộ gắn đầu tiêu chuẩn |
5 | adapter sleeve | ống nối trượt |
6 | 2D drawing. | bản vẽ 2D |
7 | abrasive | chất liệu mài |
8 | abrasive belt | băng tải gắn bột mài |
9 | abrasive slurry | bùn sệt |
10 | abrasive slurry | bùn sệt mài |
11 | Additional adjustable support. | Gối tựa điều chỉnh bổ sung |
12 | Adjustable support. | Gối tựa điều chỉnh |
13 | adjustable lap | dao mài rà điều chỉnh được |
14 | adjustable wrench | mỏ lết |
15 | aerodynamic controller | bộ kiểm soát khí động lực |
16 | aileron | cánh phụ cân bằng |
17 | aircraft | máy bay |
18 | amplifier | bộ khuếch đại |
19 | anchor prop | chân cố định |
20 | Angle of cutting | Góc cắt |
21 | antenna | anten |
22 | apron | tấm chắn |
23 | crawler tractor | máy kéo bánh xích |
24 | arbor support | tổ đỡ trục |
25 | arm | cần xoay |
26 | armature | cuộn ứng |
27 | assembly | sự lắp ráp |
28 | Assembly drawing. | bản vẽ lắp |
29 | audio oscillator | bộ dao động âm thanh |
30 | automatic cycle control device | thiết bị kiểm soát chu kì tự động |
31 | automatic lathe | máy tiện tự động |
32 | automatic machine | máy công cụ tự động |
33 | automatic loading device | thiết bị cấp phôi tự động |
34 | Axial component of cutting force. | Thành phần lực cắt dọc trục |
35 | Axonometric View | hình chiếu trục đo |
36 | back rake angle | góc nâng |
37 | balance | sự cân bằng |
38 | balancing mandrel | trục cân bằng |
39 | balancing stand | giá cân bằng |
40 | balancing weight | đối trọng cân bằng |
41 | bar- advancement mechanism | cơ cấu thanh dẫn tiến |
42 | bar-clamping mechanism | cơ cấu thanh kẹp |
43 | base | giá chia |
44 | base | đế máy |
45 | base unit | phần thân máy |
46 | basis mesh fraction | thành phần hạt mài cơ bản |
47 | beam | cần, thanh ngang |
48 | bearing sleeve | ống lót ổ đỡ |
49 | Bed shaper | máy bào giường |
50 | Bed shaper | băng may |
51 | bench | bàn thợ nguội |
52 | bench hammer | búa thợ nguội |
53 | benchwork | gia công nguội |
54 | bent tool | dao đầu cong |
55 | body | thân xe |
56 | bogic | thanh chuyển hướng |
57 | bore | doa lỗ |
58 | Boring | sự doa lỗ |
59 | Boring barn | thân dao khoét |
60 | boring bar | cán dao doa |
61 | boring head | đầu dao doa |
62 | boring machine | ống lót doa lỗ |
63 | boring tool | dụng cụ doa |
64 | bottom bed | thân dưới |
65 | bottom carriage | hộp gá |
66 | break | chỗ cắt |
67 | broach | chuốt |
68 | broaching machine | máy chuốt |
69 | buffing wheel | đĩa chà bóng |
70 | burnisher | dụng cụ mài bóng |
71 | burnishing | sự đánh bóng, mài bóng |
72 | camshaft | trục cam |
73 | Capstan wheel | Tời quay |
74 | carburetor | bộ chế hoà khí |
75 | Carriage | Hộp chạy dao |
76 | carriage | hộp chạy dao |
77 | centre height | chiều cao tâm |
78 | centre hole | lỗ định tâm |
79 | centreless grinding machine | máy mài vô tâm |
80 | change gear train | truyền động đổi rãnh |
81 | change gears các | bánh răng thay thế |
82 | chassis | sườn xe |
83 | checking by single-flank rolling | sự kiểm tra bằng con lăn đơn mặt sau |
84 | chip breaker | khe thoát phoi |
85 | Chip contraction | Sự co phoi |
86 | Chip pann | Khay chứa phoi |
87 | chisel edge | đinh cắt |
88 | chuck | mâm cặp |
89 | chute | máng trượt |
90 | circular broach | dao chuốt lỗ |
91 | circular chaser | dao lược ren vòng |
92 | circular form tool | dao định hình tròn |
93 | circular sawing machine | máy cưa vòng |
94 | clamp | bệ cố định máy |
95 | clamp hook | móc kẹp |
96 | clamping | sự kẹp chặt |
97 | clamping | kẹp chặt |
98 | clamping device | dụng cụ, đồ gá kẹp |
99 | clamping flange | bích kẹp |
100 | climb milling, down milling | sự phay xuôi |
101 | Clutch | Khớp ly hợp |
102 | clutch | ly hợp |
103 | CNC machine tool | Máy công cụ điều khiển số |
104 | CNC vertical machine | Máy phay đứng CNC |
105 | coal-cutter | máy đào than |
106 | coarse file | giũa thô |
107 | collapsible taptaro | xếp mở |
108 | colle | tống kẹp |
109 | combination centre drill | mũi khoan tâm |
110 | Compound rest | Bàn dao phức hợp |
111 | Compound rest | bàn dao phức hợp |
112 | compound rest slide | giá trượt bàn dao |
113 | concave half- round milling cutter | dao phay bán cầu lõm |
114 | contact roll | con lăn tiếp xúc |
115 | Continuous chip | Phoi liên tục |
116 | Continuous feed motion | chuyển động ăn dao liên tục |
117 | continuous line | nét liền |
118 | control desk | bảng đồng hồ đo |
119 | Conventional machine tools | Máy công cụ cổ điển |
120 | Conventional vertical Milling | Máy phay đứng truyền thống |
121 | convert half-round milling cutter | dao phay bán cầu lồi |
122 | coolant pump | bơm chất làm nguội |
123 | core drill | mũi khoan lõi |
124 | core drilling | sự khoan lõi |
125 | core drill | khoan lõi |
126 | Counterbore | mũi khoan, xoáy mặt đầu |
127 | counterbore or counter | sink khoan, xoáy mặt đầu |
128 | countersink | mũi lả, xoáy mặt đầu |
129 | counterweight | đối trọng |
130 | cradle | bệ đỡ |
131 | Cross section | mặt cắt ngang |
132 | Cross slide | Bàn trượt ngang |
133 | cross slide | bàn trượt ngang |
134 | cross slide | trượt ngang |
135 | crossrail | thanh dẫn ngang |
136 | crossrail | cần xoay ngang |
137 | crossrail head | đầu xoay ngang |
138 | Cross-section area of uncut chip | tiết diện ngang của phoi |
139 | crown block | khối đỉnh |
140 | cumulative pitch error | sai số bước tích lũy |
141 | current collector | khung góp điện |
142 | Cut off | tiện cắt đứt |
143 | cutting chain | xích khai thác |
144 | Cutting edge orthogonal | Mặt phẳng chéo của lưỡi cắt |
145 | Cutting force | Lực cắt |
146 | cutting pliers, nippers | kìm cắt |
147 | cutting point | phần cắt của mũi khoan |
148 | cutting section | phần cắt |
149 | cutting shaft | trục sắt |
150 | cutting tip | đỉnh cắt |
151 | ||
152 | Cutting tool. | công cụ cắt, dao cắt |
153 | cylinder block | khối xi lanh |
154 | cylinder head | đầu xi lanh |
155 | cylinder wheel | đá mài hình trụ |
156 | cylindrical grinding | máy mài tròn ngoài |
157 | cylindrical mandrel | trục gá trụ |
158 | cylindrical grinding | sự mài tròn ngoài |
159 | dead-smooth file | giũa tinh |
160 | Deformation | sự biến dạng |
161 | dense structure | cấu trúc chặt |
162 | Depth of cut | chiều sâu cắt |
163 | Derrick | tháp |
164 | Detail drawing | bản vẽ chi tiết |
165 | Diamond | kim cương |
166 | diamond pin | chốt hình thoi |
167 | dick-type wheel | đá mài dạng đĩa |
168 | dielectric fluid | chất lỏng cách điện |
169 | differential indexing | phân độ vi sai |
170 | direct indexing | phân độ trực tiếp |
171 | Discontinuous breaking segment chip | Phoi vòng gãy |
172 | Discontinuous shearing segment chip | Phoi vòng không liên tục |
173 | dish wheel | đá mài đĩa |
174 | disk-type milling cutter | dao phay đĩa |
175 | double- head wrench | cờ lê 2 đầu |
176 | double-angle milling | dao phay góc kép |
177 | double-angle point | điểm góc kép |
178 | Draw | vẽ kĩ thuật |
179 | drawbar, draw- in rod | thanh kéo |
180 | Drawing | bản vẽ |
181 | Drawing | bản vẽ kĩ thuật |
182 | Drill | khoan lỗ |
183 | Drill | mũi khoan |
184 | drill chuck | đầu kẹp mũi khoan |
185 | Drilling | sự khoan lỗ |
186 | drilling machine | máy khoan |
187 | drilling rig | tháp khoan |
188 | driver plate | mâm quay |
189 | driver’s cabin | buồng lái |
190 | driving pin | chốt xoay |
191 | eccentric clamp | kẹp lệch tâm |
192 | electric bike | hộp công tắc điện |
193 | electric- contact gauge head | đầu đo điện tiếp xúc |
194 | electric drill | khoan điện cầm tay |
195 | electric locomotive | dầu máy điện |
196 | electrical- discharge machining | gia công bằng phóng điện |
197 | electric-spark machining | gia công tia lửa điện |
198 | electrolyte | dung dịch điện ly |
199 | electrophysical machining | sự gia công hóa lý |
200 | elevator | cánh nâng |
201 | end mill | dao phay mặt đầu |
202 | end support | giá đỡ phía sau |
203 | End View | Hình chiếu cạnh |
204 | engine compartment | buồng động cơ máy |
205 | engine lathe | máy tiện ren |
206 | engraving machine | máy phay chép hình |
207 | expanding mandrel | trục gá bung |
208 | expansion reamer | dao chuốt nong rộng |
209 | Face lathen | máy tiện cụt |
210 | face milling cutter | dao phay mặt |
211 | face milling head | đầu dao phay mặt |
212 | faceplate | mâm giữ |
213 | facing tool | dao tiện mặt đầu |
214 | Feed | lượng ăn dao, lượng tiến dao |
215 | feedback sensing head | đầu ghi hồi chuyển |
216 | feed box | hộp xe dao |
217 | Feed selector | Bộ điều chỉnh lượng ăn dao |
218 | feed shaft | trục chạy dao |
219 | feeder | máng cấp phôi |
220 | ferm-relieved tooth | răng dạng hớt lưng |
221 | file | giũa |
222 | file | cái giũa |
223 | filing | sự giũa |
224 | filter | bộ lọc |
225 | fin | cánh đứng |
226 | final rocket stage | tầng tên lửa cuối cùng |
227 | finishing | sự gia công tinh, đánh bóng |
228 | finishing turning tool | dao tiện tinh |
229 | Fixed support | Gối tựa cố định |
230 | Fixture, jig | đồ gá |
231 | Flank | mặt sau của dao |
232 | flap | cánh rà, cánh gấp |
233 | flaring cup wheel | đá mài hình chậu côn |
234 | flat chisel | cái đục phẳng |
235 | platform tool | dao định hình phẳng |
236 | flat point | điểm phẳng |
237 | flat-nose pliers | kìm mỏ dẹp |
238 | float | phao |
239 | flute | rãnh xoắn, rãnh thoát |
240 | follower rest | tốc lăn theo |
241 | form tool | dao định hình |
242 | four-jaw chuck | mâm cặp bốn chấu |
243 | Frame | khung xe |
244 | freight car | toa chở hàng |
245 | front column | trụ trước |
246 | front fender | mudguard chắn bùn trước |
247 | front pilot | thân trước |
248 | front slide | bàn trượt trước |
249 | frontal plane of projection | mặt phẳng chính diện |
250 | fuel pump and injector | bơm và vòi phun nhiên liệu |
251 | fuel tank | bồn nhiên liệu |
252 | fuselarge | thân máy bay |
253 | Gasket | đệm lót |
254 | gasoline tank | thùng nhiên liệu |
255 | gear cutting | sự cắt răng |
256 | gear grinding | sự mài bánh răng |
257 | gear grinding machine | máy mài bánh răng |
258 | gear hobbing machine | máy phay răng phác hình |
259 | gear rolling | sự cán răng |
260 | gear rolling | bánh cán răng |
261 | Gear shaper | Máy bào răng |
262 | gear shaping | tạo dạng răng |
263 | gear shaving | sự cà răng |
264 | gear- tooth end mill | dao phay chân răng |
265 | gearbox | hộp số |
266 | gearhead | hộp bánh răng |
267 | gear-shaving cutter | dao cà răng |
268 | gear-shaving cutter | máy cà răng |
269 | gear-tooth side milling cutter | dao phay biên răng |
270 | generation-cut broaching | chuốt theo đường sinh |
271 | glass tube | ống thuỷ tinh |
272 | gooseneck tool | dao cổ ngỗng |
273 | grinding wheel | bánh, đá mài |
274 | groove-type chip breaker | thoát phoi kiểu rãnh |
275 | grain size index | ký hiệu cỡ hạt |
276 | grain size | cỡ hạt mài |
277 | grind | mài |
278 | grinding | sự mài |
279 | grinding wheel grade | cấu trúc đá mài |
280 | hacksaw blade | lưỡi cưa |
281 | half-round file | giũa lòng mo |
282 | hand chipping | sự đục bằng tay |
283 | hand reamer | dao chuốt cầm tay |
284 | hand unloading | lấy sản phẩm bằng tay |
285 | Hand wheel | Tay quay |
286 | handlebars | tay lái |
287 | handloading | cấp phôi bằng tay |
288 | haulage rope | cáp tải |
289 | haulage unit | cụm tải |
290 | head column | cột phía trứơc |
291 | head lamp | đèn pha |
292 | Headstock | đầu máy |
293 | headstock | ụ trước |
294 | Headstock assembly | Cụm ụ trước (Cụm đầu máy) |
295 | Heel | Lẹm dao |
296 | helical tooth cutter | dao phay răng xoắn |
297 | hobdap | phay phác hình |
298 | hob swivel head | đầu xoay dao |
299 | hob slide | bàn trượt dao |
300 | holder | cán dao |
301 | honing | sự mài khôn, mài doa |
302 | honing machine | máy mài khôn |
303 | honing tool | dụng cụ mài khôn |
304 | hook spanner | khóa móc, cờ lê móc |
305 | hopper | phễu cấp phôi |
306 | horizontal boring machine | máy doa nằm ngang |
307 | horizontal broaching machine | máy chuốt ngang |
308 | horizontal plane of projection | mặt phẳng ngang |
309 | index crank | thanh chia |
310 | index pin | chốt chí |
311 | index plate | đĩa chia |
312 | indexing mechanism | cơ cấu chia, cơ cấu phân độ |
313 | indexing mechanism | chia, phân độ |
314 | inductance coil | cuộn cảm |
315 | inductance gauge head | đầu đo cảm kháng |
316 | inductance-type pick-up | bộ phát kiểu cảm kháng |
317 | inserted blade | răng ghép |
318 | intake pipe | ống nạp |
319 | Interchangeability | tính lắp dẫn |
320 | internal broach | chuốt lỗ |
321 | internal broaching | sự chuốt lỗ |
322 | internal grinding | mài tròn trong |
323 | internal roll burnisher | sự cán bóng mặt trong |
324 | Je | tống phản lực |
325 | Jib | băng tải |
326 | jig base | giá đỡ bạc dẫn |
327 | jig bushing | ống lót bạc dẫn |
328 | jig-boring machine | máy doa có dẫn hướng |
329 | keyway broach | dao chuốt rãnh then |
330 | kinematic accuracy | độ chính xác động học |
331 | kinematic chain | chuỗi truyền động |
332 | wheelheard | đầu làm việc |
333 | wing | cánh |
334 | work head | đầu làm việc |
335 | work rest blade | thanh tựa |
336 | work support arm | cần chống |
337 | work surface | Bề mặt gia công |
338 | workholder retainer | mâm kẹp phôi |
339 | Workpiece | chi tiết gia công, phôi |
340 | wrench opening | đầu mở miệng, đầu kho. |
Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.
Qua bài viết này Elight đã cung cấp cho các bạn các từ vựng về ngành cơ khí cần thiết. Việc học từ vựng là một khoảng thời gian dài ngắn tùy theo mỗi người, bạn hãy luôn cố gắng trau dồi vốn từ vựng của mình mỗi ngày nhằm nâng cao trình độ tiếng Anh của bản thân. Elight chúc các bạn học tập thật tốt, và luôn theo đuổi ước mơ của mình!