Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí giúp bạn từ tin giao tiếp
Tuesday, 2 Apr 2024
Từ vựng tiếng Anh

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí giúp bạn từ tin giao tiếp

Advertisement
Rate this post

Ngành cơ khí tạo ra hàng trăm và hàng nghìn cơ hội việc làm trên khắp thế giới. Đây là ngành trọng điểm dành cho những cá nhân đã theo học và mong muốn theo đuổi sự nghiệp trong các môn khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học (STEM).

 

Một lĩnh vực công việc thực sự mang tính quốc tế, ngành công nghiệp cơ khí có mặt ở khắp nơi trên thế giới – và để thành công trong lĩnh vực này, việc nói tiếng Anh tốt là một sự trợ giúp to lớn. Giống như nhiều ngành nghề khác, ngành cơ khí sử dụng rất nhiều thuật ngữ và từ vựng cụ thể. Trong bài viết này, Elight sẽ tổng hợp một số thuật ngữ chính mà bạn nên biết nếu muốn trở thành một chuyên gia cơ khí thành công. Nào bắt đầu thôi!!!

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

STT Từ vựng Nghĩa của từ vựng
1 Abrasive stick, stone đá mài
2 accumulator battery acquy
3 adapter khâu nối
4 adapter plate unit bộ gắn đầu tiêu chuẩn
5 adapter sleeve ống nối trượt
6 2D drawing. bản vẽ 2D
7 abrasive chất liệu mài
8 abrasive belt băng tải gắn bột mài
9 abrasive slurry bùn sệt
10 abrasive slurry bùn sệt mài
11 Additional adjustable support. Gối tựa điều chỉnh bổ sung
12 Adjustable support. Gối tựa điều chỉnh
13 adjustable lap dao mài rà điều chỉnh được 
14 adjustable wrench mỏ lết
15 aerodynamic controller bộ kiểm soát khí động lực
16 aileron cánh phụ cân bằng
17 aircraft máy bay
18 amplifier bộ khuếch đại
19 anchor prop chân cố định
20 Angle of cutting Góc cắt
21 antenna anten
22 apron tấm chắn
23 crawler tractor máy kéo bánh xích
24 arbor support tổ đỡ trục
25 arm cần xoay
26 armature cuộn ứng
27 assembly sự lắp ráp
28 Assembly drawing. bản vẽ lắp
29 audio oscillator bộ dao động âm thanh
30 automatic cycle control device thiết bị kiểm soát chu kì tự động
31 automatic lathe máy tiện tự động
32 automatic machine máy công cụ tự động
33 automatic loading device thiết bị cấp phôi tự động
34 Axial component of cutting force. Thành phần lực cắt dọc trục
35 Axonometric View hình chiếu trục đo
36 back rake angle góc nâng
37 balance sự cân bằng 
38 balancing mandrel trục cân bằng
39 balancing stand giá cân bằng
40 balancing weight đối trọng cân bằng
41 bar- advancement mechanism cơ cấu thanh dẫn tiến
42 bar-clamping mechanism cơ cấu thanh kẹp
43 base giá chia
44 base đế máy
45 base unit phần thân máy
46 basis mesh fraction thành phần hạt mài cơ bản
47 beam cần, thanh ngang
48 bearing sleeve ống lót ổ đỡ
49 Bed shaper máy bào giường
50 Bed shaper băng may
51 bench bàn thợ nguội
52 bench hammer búa thợ nguội 
53 benchwork gia công nguội
54 bent tool dao đầu cong
55 body thân xe
56 bogic thanh chuyển hướng 
57 bore doa lỗ
58 Boring sự doa lỗ
59 Boring barn thân dao khoét
60 boring bar cán dao doa
61 boring head đầu dao doa 
62 boring machine ống lót doa lỗ
63 boring tool dụng cụ doa
64 bottom bed thân dưới
65 bottom carriage hộp gá
66 break chỗ cắt
67 broach chuốt
68 broaching machine máy chuốt
69 buffing wheel đĩa chà bóng
70 burnisher dụng cụ mài bóng
71 burnishing sự đánh bóng, mài bóng
72 camshaft trục cam
73 Capstan wheel Tời quay
74 carburetor bộ chế hoà khí
75 Carriage Hộp chạy dao
76 carriage hộp chạy dao
77 centre height chiều cao tâm
78 centre hole lỗ định tâm 
79 centreless grinding machine máy mài vô tâm
80 change gear train truyền động đổi rãnh
81 change gears các bánh răng thay thế
82 chassis sườn xe
83 checking by single-flank rolling sự kiểm tra bằng con lăn đơn mặt sau
84 chip breaker khe thoát phoi
85 Chip contraction Sự co phoi
86 Chip pann Khay chứa phoi
87 chisel edge đinh cắt
88 chuck mâm cặp
89 chute máng trượt
90 circular broach dao chuốt lỗ
91 circular chaser dao lược ren vòng
92 circular form tool dao định hình tròn
93 circular sawing machine máy cưa vòng
94 clamp bệ cố định máy
95 clamp hook móc kẹp
96 clamping sự kẹp chặt
97 clamping kẹp chặt
98 clamping device dụng cụ, đồ gá kẹp
99 clamping flange bích kẹp
100 climb milling, down milling sự phay xuôi
101 Clutch Khớp ly hợp
102 clutch ly hợp
103 CNC machine tool Máy công cụ điều khiển số
104 CNC vertical machine Máy phay đứng CNC
105 coal-cutter máy đào than
106 coarse file giũa thô
107 collapsible taptaro xếp mở
108 colle tống kẹp
109 combination centre drill mũi khoan tâm 
110 Compound rest Bàn dao phức hợp
111 Compound rest bàn dao phức hợp
112 compound rest slide giá trượt bàn dao
113 concave half- round milling cutter dao phay bán cầu lõm
114 contact roll con lăn tiếp xúc
115 Continuous chip Phoi liên tục
116 Continuous feed motion chuyển động ăn dao liên tục
117 continuous line nét liền
118 control desk bảng đồng hồ đo
119 Conventional machine tools Máy công cụ cổ điển
120 Conventional vertical Milling Máy phay đứng truyền thống
121 convert half-round milling cutter dao phay bán cầu lồi
122 coolant pump bơm chất làm nguội
123 core drill mũi khoan lõi
124 core drilling sự khoan lõi
125 core drill khoan lõi
126 Counterbore mũi khoan, xoáy mặt đầu
127 counterbore or counter sink khoan, xoáy mặt đầu
128 countersink mũi lả, xoáy mặt đầu
129 counterweight đối trọng
130 cradle bệ đỡ
131 Cross section mặt cắt ngang
132 Cross slide Bàn trượt ngang
133 cross slide bàn trượt ngang
134 cross slide trượt ngang
135 crossrail thanh dẫn ngang
136 crossrail cần xoay ngang
137 crossrail head đầu xoay ngang
138 Cross-section area of uncut chip tiết diện ngang của phoi
139 crown block khối đỉnh
140 cumulative pitch error sai số bước tích lũy
141 current collector khung góp điện
142 Cut off tiện cắt đứt
143 cutting chain xích khai thác
144 Cutting edge orthogonal Mặt phẳng chéo của lưỡi cắt
145 Cutting force Lực cắt
146 cutting pliers, nippers kìm cắt
147 cutting point phần cắt của mũi khoan
148 cutting section phần cắt
149 cutting shaft trục sắt
150 cutting tip đỉnh cắt
151    
152 Cutting tool. công cụ cắt, dao cắt
153 cylinder block khối xi lanh
154 cylinder head đầu xi lanh
155 cylinder wheel đá mài hình trụ
156 cylindrical grinding máy mài tròn ngoài
157 cylindrical mandrel trục gá trụ
158 cylindrical grinding sự mài tròn ngoài
159 dead-smooth file giũa tinh
160 Deformation sự biến dạng
161 dense structure cấu trúc chặt
162 Depth of cut chiều sâu cắt
163 Derrick tháp
164 Detail drawing bản vẽ chi tiết
165 Diamond kim cương
166 diamond pin chốt hình thoi
167 dick-type wheel đá mài dạng đĩa
168 dielectric fluid chất lỏng cách điện
169 differential indexing phân độ vi sai
170 direct indexing phân độ trực tiếp
171 Discontinuous breaking segment chip Phoi vòng gãy
172 Discontinuous shearing segment chip Phoi vòng không liên tục
173 dish wheel đá mài đĩa
174 disk-type milling cutter dao phay đĩa
175 double- head wrench cờ lê 2 đầu
176 double-angle milling dao phay góc kép
177 double-angle point điểm góc kép
178 Draw vẽ kĩ thuật
179 drawbar, draw- in rod thanh kéo
180 Drawing bản vẽ
181 Drawing bản vẽ kĩ thuật
182 Drill khoan lỗ
183 Drill mũi khoan
184 drill chuck đầu kẹp mũi khoan
185 Drilling sự khoan lỗ
186 drilling machine máy khoan
187 drilling rig tháp khoan
188 driver plate mâm quay
189 driver’s cabin buồng lái
190 driving pin chốt xoay
191 eccentric clamp kẹp lệch tâm
192 electric bike hộp công tắc điện
193 electric- contact gauge head đầu đo điện tiếp xúc
194 electric drill khoan điện cầm tay
195 electric locomotive dầu máy điện
196 electrical- discharge machining gia công bằng phóng điện
197 electric-spark machining gia công tia lửa điện
198 electrolyte dung dịch điện ly
199 electrophysical machining sự gia công hóa lý
200 elevator cánh nâng
201 end mill dao phay mặt đầu
202 end support giá đỡ phía sau
203 End View Hình chiếu cạnh
204 engine compartment buồng động cơ máy
205 engine lathe máy tiện ren
206 engraving machine máy phay chép hình
207 expanding mandrel trục gá bung
208 expansion reamer dao chuốt nong rộng
209 Face lathen máy tiện cụt
210 face milling cutter dao phay mặt
211 face milling head đầu dao phay mặt
212 faceplate mâm giữ
213 facing tool dao tiện mặt đầu
214 Feed lượng ăn dao, lượng tiến dao
215 feedback sensing head đầu ghi hồi chuyển
216 feed box hộp xe dao
217 Feed selector Bộ điều chỉnh lượng ăn dao
218 feed shaft trục chạy dao
219 feeder máng cấp phôi
220 ferm-relieved tooth răng dạng hớt lưng
221 file giũa
222 file cái giũa
223 filing sự giũa
224 filter bộ lọc
225 fin cánh đứng
226 final rocket stage tầng tên lửa cuối cùng
227 finishing sự gia công tinh, đánh bóng
228 finishing turning tool dao tiện tinh
229 Fixed support Gối tựa cố định
230 Fixture, jig đồ gá
231 Flank mặt sau của dao
232 flap cánh rà, cánh gấp
233 flaring cup wheel đá mài hình chậu côn
234 flat chisel cái đục phẳng
235 platform tool dao định hình phẳng
236 flat point điểm phẳng
237 flat-nose pliers kìm mỏ dẹp
238 float phao
239 flute rãnh xoắn, rãnh thoát
240 follower rest tốc lăn theo
241 form tool dao định hình
242 four-jaw chuck mâm cặp bốn chấu
243 Frame khung xe
244 freight car toa chở hàng
245 front column trụ trước
246 front fender mudguard chắn bùn trước
247 front pilot thân trước
248 front slide bàn trượt trước
249 frontal plane of projection mặt phẳng chính diện
250 fuel pump and injector bơm và vòi phun nhiên liệu
251 fuel tank bồn nhiên liệu
252 fuselarge thân máy bay
253 Gasket đệm lót
254 gasoline tank thùng nhiên liệu
255 gear cutting sự cắt răng
256 gear grinding sự mài bánh răng
257 gear grinding machine máy mài bánh răng
258 gear hobbing machine máy phay răng phác hình
259 gear rolling sự cán răng
260 gear rolling bánh cán răng
261 Gear shaper Máy bào răng
262 gear shaping tạo dạng răng
263 gear shaving sự cà răng
264 gear- tooth end mill dao phay chân răng
265 gearbox hộp số
266 gearhead hộp bánh răng
267 gear-shaving cutter dao cà răng
268 gear-shaving cutter máy cà răng
269 gear-tooth side milling cutter dao phay biên răng
270 generation-cut broaching chuốt theo đường sinh
271 glass tube ống thuỷ tinh
272 gooseneck tool dao cổ ngỗng
273 grinding wheel bánh, đá mài
274 groove-type chip breaker thoát phoi kiểu rãnh
275 grain size index ký hiệu cỡ hạt
276 grain size cỡ hạt mài
277 grind mài
278 grinding sự mài
279 grinding wheel grade cấu trúc đá mài
280 hacksaw blade lưỡi cưa
281 half-round file giũa lòng mo
282 hand chipping sự đục bằng tay
283 hand reamer dao chuốt cầm tay
284 hand unloading lấy sản phẩm bằng tay
285 Hand wheel Tay quay
286 handlebars tay lái
287 handloading cấp phôi bằng tay
288 haulage rope cáp tải
289 haulage unit cụm tải
290 head column cột phía trứơc
291 head lamp đèn pha
292 Headstock đầu máy
293 headstock ụ trước
294 Headstock assembly Cụm ụ trước (Cụm đầu máy)
295 Heel Lẹm dao
296 helical tooth cutter dao phay răng xoắn
297 hobdap phay phác hình
298 hob swivel head đầu xoay dao
299 hob slide bàn trượt dao 
300 holder cán dao
301 honing sự mài khôn, mài doa
302 honing machine máy mài khôn
303 honing tool dụng cụ mài khôn
304 hook spanner khóa móc, cờ lê móc
305 hopper phễu cấp phôi
306 horizontal boring machine máy doa nằm ngang
307 horizontal broaching machine máy chuốt ngang
308 horizontal plane of projection mặt phẳng ngang
309 index crank thanh chia
310 index pin chốt chí
311 index plate đĩa chia
312 indexing mechanism cơ cấu chia, cơ cấu phân độ
313 indexing mechanism chia, phân độ
314 inductance coil cuộn cảm
315 inductance gauge head đầu đo cảm kháng
316 inductance-type pick-up bộ phát kiểu cảm kháng
317 inserted blade răng ghép
318 intake pipe ống nạp
319 Interchangeability tính lắp dẫn
320 internal broach chuốt lỗ
321 internal broaching sự chuốt lỗ
322 internal grinding mài tròn trong
323 internal roll burnisher sự cán bóng mặt trong
324 Je tống phản lực
325 Jib băng tải
326 jig base giá đỡ bạc dẫn
327 jig bushing ống lót bạc dẫn
328 jig-boring machine máy doa có dẫn hướng
329 keyway broach dao chuốt rãnh then
330 kinematic accuracy độ chính xác động học
331 kinematic chain chuỗi truyền động
332 wheelheard đầu làm việc
333 wing cánh 
334 work head đầu làm việc
335 work rest blade thanh tựa
336 work support arm cần chống
337 work surface Bề mặt gia công
338 workholder retainer mâm kẹp phôi
339 Workpiece chi tiết gia công, phôi
340 wrench opening đầu mở miệng, đầu kho.

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

Qua bài viết này Elight đã cung cấp cho các bạn các từ vựng về ngành cơ khí cần thiết. Việc học từ vựng là một khoảng thời gian dài ngắn tùy theo mỗi người, bạn hãy luôn cố gắng trau dồi vốn từ vựng của mình mỗi ngày nhằm nâng cao trình độ tiếng Anh của bản thân. Elight chúc các bạn học tập thật tốt, và luôn theo đuổi ước mơ của mình!

Advertisement