Tổng hợp đầy đủ các từ vựng liên quan ngành tâm lý học
Saturday, 23 Nov 2024
Phiêu cùng tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh

Tổng hợp đầy đủ các từ vựng liên quan ngành tâm lý học

Advertisement
Rate this post

 

Có phải bạn đang làm một sinh viên của ngành tâm lý học? Hay là bạn đang muốn tìm hiểu về ngành tâm lý học này? Bạn đang tìm kiếm các từ vựng chuyên ngành tâm lý học? Trong bài viết này Elight sẽ gửi đến các bạn tổng hợp đầy đủ các từ vựng chuyên ngành tâm lý học trong tiếng Anh nhé! Chúng ta cùng bắt đầu học thôi !

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

  1. Analytic psychology: Tâm lý học phân tích
  2. Illusion: ảo giác, ảo tưởng
  3. Inferences: sự suy luận
  4. Insanity: bệnh điên
  5. Insomnia: chứng mất ngủ
  6. Groupthink: tư duy nhóm
  7. Group polarization: sự phân cực nhóm
  8. Alzheimer’s disease: bệnh tâm thần, chứng mất trí
  9. Amnesia: chứng quên, mất trí nhớ
  10. Halo effect: hiệu ứng hào quang
  11. Dysfunctional conflict: xung đột bất thường
  12. Dark adaptation: thích nghi với bóng tối
  13. Dissociative disorder: chứng rối loạn phân ly
  14. Dissociative identity disorder (DID): chứng rối loạn xác định phân ly
  15. Episodic memory: trí nhớ tình tiết
  16. Ego: cái tôi, bản ngã
  17. Emotional intelligence: trí tuệ cảm xúc
  18. Encoding: mã hóa
  19. Cognitive dissonance: mâu thuẫn nhận thức, sự không hòa hợp về nhận thức
  20. Defensive communication: giao tiếp phòng vệ
  21. Dependant-care option: phương án chăm sóc người phụ thuộc
  22. Disarm the opposition: làm tiêu tan sự phản đối
  23. Downshifting: thay đổi lối sống
  24. Endocrine system: hệ nội tiết
  25. Environmental variables: các biến môi trường
  26. Galatea effect: hiệu ứng Galatea
  27. Grapevine: tin đồn
  28. Ego defense mechanisms: cơ chế bảo vệ cái tôi
  29. Egocentrism: Thuyết tự đề cao mình
  30. Electroencephalogram: điện não đồ
  31. Iconic memory: trí nhớ hình ảnh
  32. Instinct: bản năng, năng khiếu
  33. Internalization: sự tiếp thu, chủ quan hóa
  34. Intimacy: sự thân mật, thân tình 
  35. Judgment: óc phán đoán, lương tri
  36. Job enrichment: làm giàu công việc
  37. Altruism: lòng vị tha, hành động vị tha
  38. Implicit learning: học tập vô thức
  39. Health psychology: tâm lý học về sức khỏe
  40. Humanistic psychology: tâm lý học nhân văn
  41. Hallucination: ảo giác
  42. Hypnosis: sự thôi miên
  43. Individual dominance: sự chi phối của cá nhân
  44. Informal communication pathway: con đường giao tiếp không chính thức
  45. Cognitive restructuring: sự tái cấu trúc nhận thức
  46. Ingratiation: sự lấy lòng
  47. Anorexia nervosa: chứng biếng ăn tâm thần
  48. Joking and kidding: đùa cợt và trêu chọc
  49. Kinesthetic sense: giác quan vận động
  50. Autism: bệnh tự kỷ
  51. A-type conflict: xung đột tình cảm
  52. Gestalt psychology: tâm lý học cấu trúc
  53. Glia: tế bào thần kinh đệm
  54. Group dynamics: động lực nhóm
  55. Autocratic leader: nhà lãnh đạo độc tài
  56. Attention-deficit hyperactivity disorder (ADHD): Sự rối loạn tăng động giảm chú ý
  57. Absolute threshold: ngưỡng tuyệt đối
  58. Body image: sơ đồ thân
  59. Central nervous system: hệ thần kinh trung ương
  60. Cerebellum: tiểu não
  61. Cerebellar atrophy: thoái hóa tiểu não
  62. Cerebral cortex: vỏ não
  63. Cochlea: ốc tai
  64. Accommodation: sự điều tiết
  65. Acquisition: sự tiếp nhận
  66. Action potential: thế động tác (sự thay đổi điện thế qua màng tế bào thần kinh)
  67. Acute stress: cơn căng thẳng cấp tính
  68. Addiction: sự nghiện
  69. Leadership style: phong cách lãnh đạo
  70. Learning task: nhiệm vụ học tập
  71. Brainstorming: động não
  72. Brainwriting: động não viết
  73. Burnout: mệt lử
  74. Business psychology: tâm lý học kinh doanh
  75. Brain stem: thân não
  76. Leading by example: lãnh đạo bằng cách làm gương
  77. Long-term memory: trí nhớ dài hạn
  78. Ageism: sự đối xử không công bằng với người nào đó do tuổi tác của họ
  79. Aggression: thái độ công kích
  80. Agoraphobia: chứng sợ khoảng rộng
  81. Anxiety: sự lo âu
  82. Cerebral hemisphere: bán cầu não
  83. Chronological age: tuổi đời
  84. Circadian rhythm: nhịp sinh học ngày đêm
  85. Axon: sợi trục (thần kinh)
  86. Biofeedback: liên hệ phản hồi sinh học
  87. Bipolar cells: tế bào hai cực
  88. Client-centered therapy: liệu pháp hướng tâm cho thân chủ (liệu pháp Rogerian)
  89. Clinical ecology: sinh thái học lâm sàng
  90. Apparent motion: chuyển động biểu kiến
  91. Archetype: nguyên mẫu, nguyên hình
  92. Auditory nerve: thần kinh thính giác
  93. Autonomic nervous system: hệ thần kinh tự trị
  94. Aversion therapy: liệu pháp ác cảm

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

Với hơn 90 thuật ngữ, từ vựng chuyên ngành tâm lý học bên trên Elight hy vọng nó sẽ đem đến với các bạn nhiều kiến thức cũng như giúp bạn mở rộng vốn từ của mình trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tập và làm việc thật hiệu quả !

Advertisement